Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 18/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 17/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 17/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/03/2025

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.310
20
25.770
20
25.370
20
Đô la Mỹ
jpy 165
-1,1
175,7
-1,3
166,1
-1,1
Yên Nhật
eur 27.140
90
28.790
70
27.220
90
Euro
gbp 32.430
110
34.090
90
32.490
110
Bảng Anh
aud 15.640
70
17.030
90
15.720
70
Đô la Australia
sgd 18.720
10
19.770
0
18.790
10
Đô la Singapore
cad 17.420
90
18.350
90
17.520
90
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:37 ngày 18/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.420 18.350 17.520 17:18:37 Thứ ba 18/03/2025
CAD Đô la Canada 17.330 18.260 17.430 17:18:30 Thứ hai 17/03/2025
CAD Đô la Canada 17.240 18.170 17.340 17:18:30 Chủ nhật 16/03/2025
CAD Đô la Canada 17.240 18.170 17.340 17:18:28 Thứ bảy 15/03/2025
CAD Đô la Canada 17.240 18.170 17.340 17:18:48 Thứ sáu 14/03/2025
CAD Đô la Canada 17.290 18.210 17.390 17:18:30 Thứ năm 13/03/2025
CAD Đô la Canada 17.210 18.130 17.310 17:18:33 Thứ tư 12/03/2025
CAD Đô la Canada 17.240 18.180 17.340 17:18:27 Thứ ba 11/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.770 25.370 17:17:02 Thứ ba 18/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.750 25.350 17:17:02 Thứ hai 17/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.750 25.350 17:17:02 Chủ nhật 16/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.750 25.350 17:17:02 Thứ bảy 15/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.750 25.350 17:17:02 Thứ sáu 14/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.690 25.290 17:17:03 Thứ năm 13/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.250 25.690 25.290 17:17:02 Thứ tư 12/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.780 25.350 17:17:02 Thứ ba 11/03/2025
JPY Yên Nhật 165 175,7 166,1 17:17:14 Thứ ba 18/03/2025
JPY Yên Nhật 166,1 177 167,2 17:17:15 Thứ hai 17/03/2025
JPY Yên Nhật 166,4 177,3 167,5 17:17:16 Chủ nhật 16/03/2025
JPY Yên Nhật 166,4 177,3 167,5 17:17:14 Thứ bảy 15/03/2025
JPY Yên Nhật 166,4 177,3 167,5 17:17:15 Thứ sáu 14/03/2025
JPY Yên Nhật 166,1 177,1 167,2 17:17:15 Thứ năm 13/03/2025
JPY Yên Nhật 166,3 177,3 167,4 17:17:15 Thứ tư 12/03/2025
JPY Yên Nhật 168,2 179,5 169,3 17:17:15 Thứ ba 11/03/2025
EUR Euro 27.140 28.790 27.220 17:17:28 Thứ ba 18/03/2025
EUR Euro 27.050 28.720 27.130 17:17:27 Thứ hai 17/03/2025
EUR Euro 26.950 28.600 27.030 17:17:29 Chủ nhật 16/03/2025
EUR Euro 26.950 28.600 27.030 17:17:26 Thứ bảy 15/03/2025
EUR Euro 26.950 28.600 27.030 17:17:30 Thứ sáu 14/03/2025
EUR Euro 27.040 28.690 27.120 17:17:27 Thứ năm 13/03/2025
EUR Euro 27.070 28.720 27.150 17:17:27 Thứ tư 12/03/2025
EUR Euro 26.980 28.660 27.060 17:17:27 Thứ ba 11/03/2025
GBP Bảng Anh 32.430 34.090 32.490 17:17:58 Thứ ba 18/03/2025
GBP Bảng Anh 32.320 34.000 32.380 17:17:50 Thứ hai 17/03/2025
GBP Bảng Anh 32.280 33.990 32.340 17:17:52 Chủ nhật 16/03/2025
GBP Bảng Anh 32.280 33.990 32.340 17:17:49 Thứ bảy 15/03/2025
GBP Bảng Anh 32.280 33.990 32.340 17:17:58 Thứ sáu 14/03/2025
GBP Bảng Anh 32.300 33.990 32.360 17:17:51 Thứ năm 13/03/2025
GBP Bảng Anh 32.210 33.910 32.270 17:17:54 Thứ tư 12/03/2025
GBP Bảng Anh 32.140 33.870 32.200 17:17:50 Thứ ba 11/03/2025
AUD Đô la Australia 15.640 17.030 15.720 17:18:11 Thứ ba 18/03/2025
AUD Đô la Australia 15.570 16.940 15.650 17:18:02 Thứ hai 17/03/2025
AUD Đô la Australia 15.430 16.790 15.520 17:18:04 Chủ nhật 16/03/2025
AUD Đô la Australia 15.430 16.790 15.520 17:18:02 Thứ bảy 15/03/2025
AUD Đô la Australia 15.430 16.790 15.520 17:18:12 Thứ sáu 14/03/2025
AUD Đô la Australia 15.500 16.850 15.590 17:18:04 Thứ năm 13/03/2025
AUD Đô la Australia 15.420 16.780 15.510 17:18:07 Thứ tư 12/03/2025
AUD Đô la Australia 15.390 16.760 15.480 17:18:02 Thứ ba 11/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.720 19.770 18.790 17:18:24 Thứ ba 18/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.710 19.770 18.780 17:18:16 Thứ hai 17/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.650 19.710 18.720 17:18:17 Chủ nhật 16/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.650 19.710 18.720 17:18:16 Thứ bảy 15/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.650 19.710 18.720 17:18:29 Thứ sáu 14/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.680 19.730 18.750 17:18:16 Thứ năm 13/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.690 19.750 18.760 17:18:20 Thứ tư 12/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.710 19.790 18.780 17:18:15 Thứ ba 11/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ