Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 18/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 18/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 17/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 17/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 17/02/2025

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.280
60
25.770
90
25.350
80
Đô la Mỹ
jpy 162,3
0,3
173,1
0,4
163,4
0,3
Yên Nhật
eur 26.000
20
27.640
30
26.080
20
Euro
gbp 31.420
130
33.120
150
31.480
130
Bảng Anh
aud 15.560
-30
16.920
-20
15.650
-20
Đô la Australia
sgd 18.560
30
19.620
30
18.630
30
Đô la Singapore
cad 17.530
20
18.470
20
17.630
20
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:42 ngày 18/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.530 18.470 17.630 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.510 18.450 17.610 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.490 18.430 17.590 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.490 18.430 17.590 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.490 18.430 17.590 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.410 18.350 17.510 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.440 18.360 17.540 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.330 18.290 17.430 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.770 25.350 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.680 25.270 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.670 25.260 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.670 25.260 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.670 25.260 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.680 25.280 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.770 25.380 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.730 25.290 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 162,3 173,1 163,4 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 162 172,7 163,1 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 160,7 171,3 161,8 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 160,7 171,3 161,8 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 160,7 171,3 161,8 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 159,6 170,2 160,7 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 160,8 171,3 161,9 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 161,8 172,8 162,9 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 26.000 27.640 26.080 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 25.980 27.610 26.060 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 25.880 27.510 25.960 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 25.880 27.510 25.960 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 25.880 27.510 25.960 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 25.840 27.480 25.920 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 25.770 27.380 25.850 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.530 27.200 25.610 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 31.420 33.120 31.480 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.290 32.970 31.350 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.210 32.890 31.270 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.210 32.890 31.270 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.210 32.890 31.270 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.080 32.750 31.140 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.070 32.740 31.130 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 30.750 32.470 30.810 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.560 16.920 15.650 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.590 16.940 15.670 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.510 16.850 15.590 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.510 16.850 15.590 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.510 16.850 15.590 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.780 15.520 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.840 15.580 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.410 16.780 15.490 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.560 19.620 18.630 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.530 19.590 18.600 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.480 19.530 18.550 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.480 19.530 18.550 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.480 19.530 18.550 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.420 19.480 18.490 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.440 19.470 18.510 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.340 19.410 18.410 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ