Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 17/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 16/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 16/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 16/04/2025

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.430
0
25.950
0
25.510
0
Đô la Mỹ
jpy 172,9
0
185,2
0
174
0
Yên Nhật
eur 28.310
0
30.140
0
28.400
0
Euro
gbp 32.670
0
34.550
0
32.730
0
Bảng Anh
aud 15.440
0
16.880
0
15.530
0
Đô la Australia
sgd 18.900
0
20.060
0
18.970
0
Đô la Singapore
cad 17.980
0
19.040
0
18.080
0
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:32 ngày 17/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.980 19.040 18.080 17:18:32 Thứ năm 17/04/2025
CAD Đô la Canada 17.980 19.040 18.080 17:19:52 Thứ tư 16/04/2025
CAD Đô la Canada 17.980 19.040 18.080 17:18:28 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 17.980 19.040 18.080 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 17.980 19.040 18.080 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 17.980 19.040 18.080 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 17.980 19.040 18.080 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.850 18.860 17.950 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.950 25.510 17:17:02 Thứ năm 17/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.950 25.510 17:17:02 Thứ tư 16/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.950 25.510 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.950 25.510 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.950 25.510 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.950 25.510 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.430 25.950 25.510 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 26.020 25.610 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 172,9 185,2 174 17:17:14 Thứ năm 17/04/2025
JPY Yên Nhật 172,9 185,2 174 17:17:25 Thứ tư 16/04/2025
JPY Yên Nhật 172,9 185,2 174 17:17:14 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 172,9 185,2 174 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 172,9 185,2 174 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 172,9 185,2 174 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 172,9 185,2 174 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 169,8 181,3 170,9 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 28.310 30.140 28.400 17:17:27 Thứ năm 17/04/2025
EUR Euro 28.310 30.140 28.400 17:17:53 Thứ tư 16/04/2025
EUR Euro 28.310 30.140 28.400 17:17:26 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 28.310 30.140 28.400 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.310 30.140 28.400 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.310 30.140 28.400 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.310 30.140 28.400 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.570 29.310 27.650 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.670 34.550 32.730 17:17:49 Thứ năm 17/04/2025
GBP Bảng Anh 32.670 34.550 32.730 17:18:46 Thứ tư 16/04/2025
GBP Bảng Anh 32.670 34.550 32.730 17:17:49 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 32.670 34.550 32.730 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.670 34.550 32.730 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.670 34.550 32.730 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.670 34.550 32.730 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.360 34.150 32.420 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.880 15.530 17:18:02 Thứ năm 17/04/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.880 15.530 17:19:02 Thứ tư 16/04/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.880 15.530 17:18:02 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.880 15.530 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.880 15.530 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.880 15.530 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.880 15.530 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.290 16.700 15.380 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.900 20.060 18.970 17:18:15 Thứ năm 17/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.900 20.060 18.970 17:19:27 Thứ tư 16/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.900 20.060 18.970 17:18:14 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.900 20.060 18.970 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.900 20.060 18.970 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.900 20.060 18.970 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.900 20.060 18.970 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.780 19.890 18.850 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ