Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 14/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 13/11/2024

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.110
20
25.500
10
25.170
20
Đô la Mỹ
jpy 157
-1,1
167
-1,2
158,1
-1,1
Yên Nhật
eur 26.030
-150
27.600
-150
26.110
-150
Euro
gbp 31.420
-110
33.020
-120
31.480
-110
Bảng Anh
aud 15.810
-110
17.120
-120
15.900
-110
Đô la Australia
sgd 18.400
-70
19.390
-90
18.470
-70
Đô la Singapore
cad 17.640
-60
18.550
-70
17.740
-60
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:05 ngày 14/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.640 18.550 17.740 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.700 18.620 17.800 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.680 18.600 17.780 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 17.720 18.650 17.820 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.720 17.910 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.720 17.910 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 17.810 18.720 17.910 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 17.800 18.710 17.900 17:19:02 Thứ năm 07/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.500 25.170 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.490 25.150 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.470 25.120 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.470 25.120 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.485 25.150 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.485 25.150 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.485 25.150 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.490 25.170 17:17:03 Thứ năm 07/11/2024
JPY Yên Nhật 157 167 158,1 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 158,1 168,2 159,2 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 159 169,2 160,1 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 159,5 169,7 160,6 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 159,9 170 161 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 159,9 170 161 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 159,9 170 161 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 159,2 169,2 160,3 17:17:14 Thứ năm 07/11/2024
EUR Euro 26.030 27.600 26.110 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.180 27.750 26.260 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.190 27.770 26.270 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.420 27.990 26.500 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.630 28.180 26.710 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.630 28.180 26.710 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 26.630 28.180 26.710 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 26.560 28.110 26.640 17:17:25 Thứ năm 07/11/2024
GBP Bảng Anh 31.420 33.020 31.480 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.530 33.140 31.590 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 31.700 33.320 31.760 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 31.940 33.560 32.000 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.130 33.730 32.190 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 32.130 33.730 32.190 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 32.130 33.730 32.190 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 32.040 33.640 32.100 17:18:10 Thứ năm 07/11/2024
AUD Đô la Australia 15.810 17.120 15.900 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 15.920 17.240 16.010 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 15.960 17.280 16.050 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.060 17.380 16.150 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.280 17.590 16.370 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.280 17.590 16.370 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 16.280 17.590 16.370 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 16.190 17.500 16.280 17:18:32 Thứ năm 07/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.400 19.390 18.470 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 19.480 18.540 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.480 19.490 18.550 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.620 19.630 18.690 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.730 18.790 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.730 18.790 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.720 19.730 18.790 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.660 18.720 17:18:45 Thứ năm 07/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ