Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 14/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 14/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 13/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 13/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 13/06/2023

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.300
0
23.700
0
23.300
0
Đô la Mỹ
jpy 164
-0,5
172
-0,6
165
-0,5
Yên Nhật
eur 24.850
70
25.950
70
24.920
70
Euro
gbp 29.060
210
30.240
200
29.180
210
Bảng Anh
aud 15.560
50
16.370
50
15.650
50
Đô la Australia
sgd 17.180
20
18.080
20
17.250
20
Đô la Singapore
cad 17.270
70
18.110
70
17.370
70
Đô la Canada
nzd 0
0
0
0
14.130
90
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18,3
0,1
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:40 ngày 14/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,3 17:19:40 Thứ tư 14/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:19:39 Thứ ba 13/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:41 Thứ hai 12/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:19:33 Chủ nhật 11/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:19:29 Thứ bảy 10/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,2 17:19:27 Thứ sáu 09/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:36 Thứ năm 08/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:38 Thứ tư 07/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ tư 14/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Thứ ba 13/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:04 Thứ hai 12/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:08 Chủ nhật 11/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:04 Thứ bảy 10/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ sáu 09/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Thứ năm 08/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Thứ tư 07/06/2023
JPY Yên Nhật 164 172 165 17:17:19 Thứ tư 14/06/2023
JPY Yên Nhật 164,5 172,6 165,5 17:17:16 Thứ ba 13/06/2023
JPY Yên Nhật 164,9 173 165,9 17:17:20 Thứ hai 12/06/2023
JPY Yên Nhật 164,9 175,7 166 17:17:23 Chủ nhật 11/06/2023
JPY Yên Nhật 164,9 175,7 166 17:17:18 Thứ bảy 10/06/2023
JPY Yên Nhật 164,9 175,7 166 17:17:17 Thứ sáu 09/06/2023
JPY Yên Nhật 163,7 174,4 164,8 17:17:18 Thứ năm 08/06/2023
JPY Yên Nhật 164,2 175 165,3 17:17:16 Thứ tư 07/06/2023
EUR Euro 24.850 25.950 24.920 17:17:33 Thứ tư 14/06/2023
EUR Euro 24.780 25.880 24.850 17:17:29 Thứ ba 13/06/2023
EUR Euro 24.740 25.840 24.810 17:17:33 Thứ hai 12/06/2023
EUR Euro 24.720 26.300 24.790 17:17:36 Chủ nhật 11/06/2023
EUR Euro 24.720 26.300 24.790 17:17:32 Thứ bảy 10/06/2023
EUR Euro 24.720 26.300 24.790 17:17:32 Thứ sáu 09/06/2023
EUR Euro 24.540 26.120 24.610 17:17:34 Thứ năm 08/06/2023
EUR Euro 24.520 26.100 24.590 17:17:30 Thứ tư 07/06/2023
GBP Bảng Anh 29.060 30.240 29.180 17:17:58 Thứ tư 14/06/2023
GBP Bảng Anh 28.850 30.040 28.970 17:18:11 Thứ ba 13/06/2023
GBP Bảng Anh 28.990 30.170 29.110 17:18:01 Thứ hai 12/06/2023
GBP Bảng Anh 28.910 30.530 28.970 17:18:02 Chủ nhật 11/06/2023
GBP Bảng Anh 28.910 30.530 28.970 17:17:59 Thứ bảy 10/06/2023
GBP Bảng Anh 28.910 30.530 28.970 17:17:56 Thứ sáu 09/06/2023
GBP Bảng Anh 28.650 30.270 28.710 17:18:02 Thứ năm 08/06/2023
GBP Bảng Anh 28.610 30.230 28.670 17:18:09 Thứ tư 07/06/2023
AUD Đô la Australia 15.560 16.370 15.650 17:18:13 Thứ tư 14/06/2023
AUD Đô la Australia 15.510 16.320 15.600 17:18:26 Thứ ba 13/06/2023
AUD Đô la Australia 15.500 16.310 15.590 17:18:18 Thứ hai 12/06/2023
AUD Đô la Australia 15.210 16.560 15.300 17:18:17 Chủ nhật 11/06/2023
AUD Đô la Australia 15.210 16.560 15.300 17:18:15 Thứ bảy 10/06/2023
AUD Đô la Australia 15.210 16.560 15.300 17:18:11 Thứ sáu 09/06/2023
AUD Đô la Australia 15.090 16.450 15.180 17:18:18 Thứ năm 08/06/2023
AUD Đô la Australia 15.140 16.490 15.230 17:18:23 Thứ tư 07/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.180 18.080 17.250 17:18:29 Thứ tư 14/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.160 18.060 17.230 17:18:44 Thứ ba 13/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.160 18.060 17.230 17:18:34 Thứ hai 12/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.180 18.220 17.250 17:18:33 Chủ nhật 11/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.180 18.220 17.250 17:18:29 Thứ bảy 10/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.180 18.220 17.250 17:18:24 Thứ sáu 09/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.110 18.140 17.180 17:18:33 Thứ năm 08/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.120 18.150 17.190 17:18:38 Thứ tư 07/06/2023
CAD Đô la Canada 17.270 18.110 17.370 17:18:47 Thứ tư 14/06/2023
CAD Đô la Canada 17.200 18.040 17.300 17:18:56 Thứ ba 13/06/2023
CAD Đô la Canada 17.230 18.070 17.330 17:18:51 Thứ hai 12/06/2023
CAD Đô la Canada 17.220 18.220 17.320 17:18:48 Chủ nhật 11/06/2023
CAD Đô la Canada 17.220 18.220 17.320 17:18:42 Thứ bảy 10/06/2023
CAD Đô la Canada 17.220 18.220 17.320 17:18:38 Thứ sáu 09/06/2023
CAD Đô la Canada 17.220 18.220 17.320 17:18:47 Thứ năm 08/06/2023
CAD Đô la Canada 17.180 18.180 17.280 17:18:51 Thứ tư 07/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.130 17:19:31 Thứ tư 14/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.040 17:19:30 Thứ ba 13/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.050 17:19:31 Thứ hai 12/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.890 17:19:24 Chủ nhật 11/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.890 17:19:20 Thứ bảy 10/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.890 17:19:17 Thứ sáu 09/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:26 Thứ năm 08/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.860 17:19:30 Thứ tư 07/06/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ