Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 14/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 13/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 13/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 13/02/2025

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
-10
25.670
-10
25.260
-20
Đô la Mỹ
jpy 160,7
1,1
171,3
1,1
161,8
1,1
Yên Nhật
eur 25.880
40
27.510
30
25.960
40
Euro
gbp 31.210
130
32.890
140
31.270
130
Bảng Anh
aud 15.510
70
16.850
70
15.590
70
Đô la Australia
sgd 18.480
60
19.530
50
18.550
60
Đô la Singapore
cad 17.490
80
18.430
80
17.590
80
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:46 ngày 14/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.490 18.430 17.590 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.410 18.350 17.510 17:18:36 Thứ năm 13/02/2025
CAD Đô la Canada 17.440 18.360 17.540 17:19:37 Thứ tư 12/02/2025
CAD Đô la Canada 17.330 18.290 17.430 17:19:07 Thứ ba 11/02/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.240 17.350 17:19:54 Thứ hai 10/02/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.180 17.350 17:18:43 Chủ nhật 09/02/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.180 17.350 17:19:17 Thứ bảy 08/02/2025
CAD Đô la Canada 17.250 18.180 17.350 17:19:22 Thứ sáu 07/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.210 25.670 25.260 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.680 25.280 17:17:02 Thứ năm 13/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.770 25.380 17:17:02 Thứ tư 12/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.730 25.290 17:17:02 Thứ ba 11/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.090 25.670 25.170 17:17:02 Thứ hai 10/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.590 25.140 17:17:03 Chủ nhật 09/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.590 25.140 17:17:02 Thứ bảy 08/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.070 25.590 25.140 17:17:03 Thứ sáu 07/02/2025
JPY Yên Nhật 160,7 171,3 161,8 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 159,6 170,2 160,7 17:17:14 Thứ năm 13/02/2025
JPY Yên Nhật 160,8 171,3 161,9 17:17:18 Thứ tư 12/02/2025
JPY Yên Nhật 161,8 172,8 162,9 17:17:17 Thứ ba 11/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 172,5 162,4 17:17:15 Thứ hai 10/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 171,9 162,4 17:17:17 Chủ nhật 09/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 171,9 162,4 17:17:15 Thứ bảy 08/02/2025
JPY Yên Nhật 161,3 171,9 162,4 17:17:17 Thứ sáu 07/02/2025
EUR Euro 25.880 27.510 25.960 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 25.840 27.480 25.920 17:17:28 Thứ năm 13/02/2025
EUR Euro 25.770 27.380 25.850 17:17:52 Thứ tư 12/02/2025
EUR Euro 25.530 27.200 25.610 17:17:36 Thứ ba 11/02/2025
EUR Euro 25.430 27.140 25.510 17:17:34 Thứ hai 10/02/2025
EUR Euro 25.580 27.200 25.660 17:17:32 Chủ nhật 09/02/2025
EUR Euro 25.580 27.200 25.660 17:17:39 Thứ bảy 08/02/2025
EUR Euro 25.580 27.200 25.660 17:17:30 Thứ sáu 07/02/2025
GBP Bảng Anh 31.210 32.890 31.270 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.080 32.750 31.140 17:17:58 Thứ năm 13/02/2025
GBP Bảng Anh 31.070 32.740 31.130 17:18:51 Thứ tư 12/02/2025
GBP Bảng Anh 30.750 32.470 30.810 17:18:06 Thứ ba 11/02/2025
GBP Bảng Anh 30.700 32.470 30.760 17:18:11 Thứ hai 10/02/2025
GBP Bảng Anh 30.740 32.400 30.800 17:18:03 Chủ nhật 09/02/2025
GBP Bảng Anh 30.740 32.400 30.800 17:18:04 Thứ bảy 08/02/2025
GBP Bảng Anh 30.740 32.400 30.800 17:18:28 Thứ sáu 07/02/2025
AUD Đô la Australia 15.510 16.850 15.590 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.440 16.780 15.520 17:18:11 Thứ năm 13/02/2025
AUD Đô la Australia 15.490 16.840 15.580 17:19:08 Thứ tư 12/02/2025
AUD Đô la Australia 15.410 16.780 15.490 17:18:38 Thứ ba 11/02/2025
AUD Đô la Australia 15.310 16.700 15.390 17:18:39 Thứ hai 10/02/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.670 15.410 17:18:17 Chủ nhật 09/02/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.670 15.410 17:18:18 Thứ bảy 08/02/2025
AUD Đô la Australia 15.320 16.670 15.410 17:18:45 Thứ sáu 07/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.480 19.530 18.550 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.420 19.480 18.490 17:18:23 Thứ năm 13/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.440 19.470 18.510 17:19:24 Thứ tư 12/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.340 19.410 18.410 17:18:54 Thứ ba 11/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.250 19.360 18.320 17:18:59 Thứ hai 10/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.300 19.330 18.370 17:18:30 Chủ nhật 09/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.300 19.330 18.370 17:18:43 Thứ bảy 08/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.300 19.330 18.370 17:19:02 Thứ sáu 07/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ