Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 09/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 08/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 08/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 08/12/2024

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.140
20
25.460
-5
25.190
20
Đô la Mỹ
jpy 163,5
0,3
173,5
0
164,6
0,3
Yên Nhật
eur 26.060
-20
27.570
-50
26.140
-20
Euro
gbp 31.570
10
33.110
-30
31.630
10
Bảng Anh
aud 15.620
-50
16.900
-70
15.710
-50
Đô la Australia
sgd 18.460
-10
19.410
-40
18.530
-10
Đô la Singapore
cad 17.470
-120
18.330
-160
17.570
-120
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:38 ngày 09/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.470 18.330 17.570 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.590 18.490 17.690 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.590 18.490 17.690 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.590 18.490 17.690 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.550 18.440 17.650 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.550 18.440 17.650 17:18:48 Thứ tư 04/12/2024
CAD Đô la Canada 17.590 18.480 17.690 17:18:26 Thứ ba 03/12/2024
CAD Đô la Canada 17.630 18.530 17.730 17:18:27 Thứ hai 02/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.460 25.190 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.465 25.170 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.465 25.170 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.465 25.170 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.475 25.160 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.470 25.160 17:17:02 Thứ tư 04/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.470 25.160 17:17:02 Thứ ba 03/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.090 25.460 25.130 17:17:02 Thứ hai 02/12/2024
JPY Yên Nhật 163,5 173,5 164,6 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 163,2 173,5 164,3 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 163,2 173,5 164,3 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 163,2 173,5 164,3 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 162,8 173 163,9 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 163,5 173,7 164,6 17:17:15 Thứ tư 04/12/2024
JPY Yên Nhật 163,4 173,6 164,5 17:17:15 Thứ ba 03/12/2024
JPY Yên Nhật 162,6 172,8 163,7 17:17:15 Thứ hai 02/12/2024
EUR Euro 26.060 27.570 26.140 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.080 27.620 26.160 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.080 27.620 26.160 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.080 27.620 26.160 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 25.930 27.470 26.010 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 25.900 27.430 25.980 17:17:28 Thứ tư 04/12/2024
EUR Euro 25.880 27.420 25.960 17:17:26 Thứ ba 03/12/2024
EUR Euro 26.040 27.590 26.120 17:17:27 Thứ hai 02/12/2024
GBP Bảng Anh 31.570 33.110 31.630 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.560 33.140 31.620 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.560 33.140 31.620 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.560 33.140 31.620 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.440 33.010 31.500 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.350 32.930 31.410 17:18:06 Thứ tư 04/12/2024
GBP Bảng Anh 31.320 32.890 31.380 17:17:49 Thứ ba 03/12/2024
GBP Bảng Anh 31.420 33.010 31.480 17:17:49 Thứ hai 02/12/2024
AUD Đô la Australia 15.620 16.900 15.710 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.670 16.970 15.760 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.670 16.970 15.760 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.670 16.970 15.760 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.670 16.970 15.760 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.770 17.070 15.860 17:18:19 Thứ tư 04/12/2024
AUD Đô la Australia 15.800 17.100 15.890 17:18:01 Thứ ba 03/12/2024
AUD Đô la Australia 15.860 17.190 15.950 17:18:02 Thứ hai 02/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.460 19.410 18.530 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 19.450 18.540 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 19.450 18.540 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 19.450 18.540 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.420 19.400 18.490 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.380 19.350 18.450 17:18:34 Thứ tư 04/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.390 19.360 18.460 17:18:13 Thứ ba 03/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.430 18.500 17:18:15 Thứ hai 02/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ