Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 08/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 07/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 07/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 07/06/2023

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.300
0
23.700
0
23.300
0
Đô la Mỹ
jpy 163,7
-0,5
174,4
-0,6
164,8
-0,5
Yên Nhật
eur 24.540
20
26.120
20
24.610
20
Euro
gbp 28.650
40
30.270
40
28.710
40
Bảng Anh
aud 15.090
-50
16.450
-40
15.180
-50
Đô la Australia
sgd 17.110
-10
18.140
-10
17.180
-10
Đô la Singapore
cad 17.220
40
18.220
40
17.320
40
Đô la Canada
nzd 0
0
0
0
13.770
-90
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
18
-0,1
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:36 ngày 08/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:36 Thứ năm 08/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:38 Thứ tư 07/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18,1 17:19:35 Thứ ba 06/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 18 17:19:36 Thứ hai 05/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:15 Chủ nhật 04/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:17 Thứ bảy 03/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:17 Thứ sáu 02/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:25 Thứ năm 01/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Thứ năm 08/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Thứ tư 07/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ ba 06/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:04 Thứ hai 05/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Chủ nhật 04/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ bảy 03/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ sáu 02/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ năm 01/06/2023
JPY Yên Nhật 163,7 174,4 164,8 17:17:18 Thứ năm 08/06/2023
JPY Yên Nhật 164,2 175 165,3 17:17:16 Thứ tư 07/06/2023
JPY Yên Nhật 164,2 175 165,3 17:17:19 Thứ ba 06/06/2023
JPY Yên Nhật 163,4 174,1 164,5 17:17:17 Thứ hai 05/06/2023
JPY Yên Nhật 165,3 175,7 166,3 17:17:16 Chủ nhật 04/06/2023
JPY Yên Nhật 165,3 175,7 166,3 17:17:15 Thứ bảy 03/06/2023
JPY Yên Nhật 165,3 175,7 166,3 17:17:16 Thứ sáu 02/06/2023
JPY Yên Nhật 164,5 174,9 165,6 17:17:17 Thứ năm 01/06/2023
EUR Euro 24.540 26.120 24.610 17:17:34 Thứ năm 08/06/2023
EUR Euro 24.520 26.100 24.590 17:17:30 Thứ tư 07/06/2023
EUR Euro 24.550 26.130 24.620 17:17:33 Thứ ba 06/06/2023
EUR Euro 24.500 26.080 24.570 17:17:31 Thứ hai 05/06/2023
EUR Euro 24.400 26.020 24.470 17:17:29 Chủ nhật 04/06/2023
EUR Euro 24.400 26.020 24.470 17:17:30 Thứ bảy 03/06/2023
EUR Euro 24.400 26.020 24.470 17:17:29 Thứ sáu 02/06/2023
EUR Euro 24.500 26.070 24.570 17:17:32 Thứ năm 01/06/2023
GBP Bảng Anh 28.650 30.270 28.710 17:18:02 Thứ năm 08/06/2023
GBP Bảng Anh 28.610 30.230 28.670 17:18:09 Thứ tư 07/06/2023
GBP Bảng Anh 28.620 30.240 28.680 17:18:00 Thứ ba 06/06/2023
GBP Bảng Anh 28.600 30.220 28.660 17:17:55 Thứ hai 05/06/2023
GBP Bảng Anh 27.990 30.240 28.100 17:17:53 Chủ nhật 04/06/2023
GBP Bảng Anh 27.990 30.240 28.100 17:17:54 Thứ bảy 03/06/2023
GBP Bảng Anh 27.990 30.240 28.100 17:17:54 Thứ sáu 02/06/2023
GBP Bảng Anh 28.630 30.250 28.690 17:17:56 Thứ năm 01/06/2023
AUD Đô la Australia 15.090 16.450 15.180 17:18:18 Thứ năm 08/06/2023
AUD Đô la Australia 15.140 16.490 15.230 17:18:23 Thứ tư 07/06/2023
AUD Đô la Australia 14.980 16.330 15.070 17:18:16 Thứ ba 06/06/2023
AUD Đô la Australia 14.930 16.290 15.020 17:18:13 Thứ hai 05/06/2023
AUD Đô la Australia 15.390 16.010 15.480 17:18:09 Chủ nhật 04/06/2023
AUD Đô la Australia 15.390 16.010 15.480 17:18:09 Thứ bảy 03/06/2023
AUD Đô la Australia 15.390 16.010 15.480 17:18:07 Thứ sáu 02/06/2023
AUD Đô la Australia 14.720 16.060 14.800 17:18:13 Thứ năm 01/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.110 18.140 17.180 17:18:33 Thứ năm 08/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.120 18.150 17.190 17:18:38 Thứ tư 07/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.100 18.130 17.170 17:18:31 Thứ ba 06/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.070 18.090 17.140 17:18:27 Thứ hai 05/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.100 17.950 17.170 17:18:21 Chủ nhật 04/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.100 17.950 17.170 17:18:22 Thứ bảy 03/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.100 17.950 17.170 17:18:20 Thứ sáu 02/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.070 18.090 17.140 17:18:28 Thứ năm 01/06/2023
CAD Đô la Canada 17.220 18.220 17.320 17:18:47 Thứ năm 08/06/2023
CAD Đô la Canada 17.180 18.180 17.280 17:18:51 Thứ tư 07/06/2023
CAD Đô la Canada 17.120 18.110 17.220 17:18:46 Thứ ba 06/06/2023
CAD Đô la Canada 17.140 18.130 17.240 17:18:42 Thứ hai 05/06/2023
CAD Đô la Canada 17.090 17.790 17.190 17:18:34 Chủ nhật 04/06/2023
CAD Đô la Canada 17.090 17.790 17.190 17:18:36 Thứ bảy 03/06/2023
CAD Đô la Canada 17.090 17.790 17.190 17:18:33 Thứ sáu 02/06/2023
CAD Đô la Canada 16.960 17.940 17.060 17:18:41 Thứ năm 01/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:26 Thứ năm 08/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.860 17:19:30 Thứ tư 07/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.840 17:19:25 Thứ ba 06/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.790 17:19:27 Thứ hai 05/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.570 17:19:08 Chủ nhật 04/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.570 17:19:10 Thứ bảy 03/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.570 17:19:10 Thứ sáu 02/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.700 17:19:16 Thứ năm 01/06/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ