Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 04/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 03/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 03/04/2025

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.570
20
26.050
30
25.650
30
Đô la Mỹ
jpy 170,7
2
182,3
2
171,8
2
Yên Nhật
eur 27.900
430
29.550
400
27.900
430
Euro
gbp 33.050
150
34.840
110
33.110
150
Bảng Anh
aud 15.700
150
17.110
140
15.790
150
Đô la Australia
sgd 18.890
170
19.990
160
18.960
170
Đô la Singapore
cad 17.890
260
18.890
250
17.990
260
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:46 ngày 04/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.890 18.890 17.990 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.630 18.640 17.730 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.490 18.450 17.590 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.340 18.310 17.440 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025
CAD Đô la Canada 17.380 18.340 17.480 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025
CAD Đô la Canada 17.440 18.380 17.540 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025
CAD Đô la Canada 17.440 18.380 17.540 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025
CAD Đô la Canada 17.440 18.380 17.540 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.570 26.050 25.650 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 26.020 25.620 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.840 25.480 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.810 25.450 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.720 25.360 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.780 25.420 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.780 25.420 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.370 25.780 25.420 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025
JPY Yên Nhật 170,7 182,3 171,8 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 168,7 180,3 169,8 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 165,4 176,5 166,5 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 165,1 176,2 166,2 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025
JPY Yên Nhật 165,7 176,9 166,8 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025
JPY Yên Nhật 164,1 174,9 165,2 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025
JPY Yên Nhật 164,1 174,9 165,2 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025
JPY Yên Nhật 164,1 174,9 165,2 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025
EUR Euro 27.900 29.550 27.900 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.470 29.150 27.470 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 27.040 28.650 27.040 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.020 28.640 27.020 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025
EUR Euro 27.010 28.630 27.010 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025
EUR Euro 26.920 28.570 27.000 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025
EUR Euro 26.920 28.570 27.000 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025
EUR Euro 26.920 28.570 27.000 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025
GBP Bảng Anh 33.050 34.840 33.110 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.900 34.730 32.960 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.370 34.120 32.430 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.320 34.080 32.380 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025
GBP Bảng Anh 32.320 34.090 32.380 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 34.110 32.460 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 34.110 32.460 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025
GBP Bảng Anh 32.400 34.110 32.460 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025
AUD Đô la Australia 15.700 17.110 15.790 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.550 16.970 15.640 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.550 16.930 15.640 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.400 16.790 15.490 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025
AUD Đô la Australia 15.430 16.820 15.520 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025
AUD Đô la Australia 15.500 16.870 15.590 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025
AUD Đô la Australia 15.500 16.870 15.590 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025
AUD Đô la Australia 15.500 16.870 15.590 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.890 19.990 18.960 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.720 19.830 18.790 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.650 19.720 18.720 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.610 19.700 18.680 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.600 19.680 18.670 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.660 19.720 18.730 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.660 19.720 18.730 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.660 19.720 18.730 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ