Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 03/12/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 02/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 02/12/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 02/12/2023

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.350
0
24.730
0
24.430
0
Đô la Mỹ
jpy 159,5
0
168,3
0
160,6
0
Yên Nhật
eur 25.290
0
26.790
0
25.370
0
Euro
gbp 29.140
0
30.550
0
29.200
0
Bảng Anh
aud 15.000
0
16.220
0
15.100
0
Đô la Australia
sgd 17.550
0
18.490
0
17.620
0
Đô la Singapore
cad 17.340
0
18.230
0
17.450
0
Đô la Canada
nzd 0
0
0
0
13.770
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,5
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:30 ngày 03/12/2023
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:30 Chủ nhật 03/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:20:06 Thứ bảy 02/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:29 Thứ sáu 01/12/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:33 Thứ năm 30/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:39 Thứ tư 29/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:28 Thứ ba 28/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:27 Thứ hai 27/11/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,5 17:19:38 Chủ nhật 26/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.430 17:17:02 Chủ nhật 03/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.430 17:17:03 Thứ bảy 02/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.430 17:17:03 Thứ sáu 01/12/2023
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.430 17:17:03 Thứ năm 30/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.430 17:17:02 Thứ tư 29/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.430 17:17:03 Thứ ba 28/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.430 17:17:03 Thứ hai 27/11/2023
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.430 17:17:02 Chủ nhật 26/11/2023
JPY Yên Nhật 159,5 168,3 160,6 17:17:17 Chủ nhật 03/12/2023
JPY Yên Nhật 159,5 168,3 160,6 17:17:22 Thứ bảy 02/12/2023
JPY Yên Nhật 159,5 168,3 160,6 17:17:18 Thứ sáu 01/12/2023
JPY Yên Nhật 159,5 168,3 160,6 17:17:17 Thứ năm 30/11/2023
JPY Yên Nhật 159,5 168,3 160,6 17:17:16 Thứ tư 29/11/2023
JPY Yên Nhật 159,5 168,3 160,6 17:17:16 Thứ ba 28/11/2023
JPY Yên Nhật 159,5 168,3 160,6 17:17:16 Thứ hai 27/11/2023
JPY Yên Nhật 159,5 168,3 160,6 17:17:18 Chủ nhật 26/11/2023
EUR Euro 25.290 26.790 25.370 17:17:31 Chủ nhật 03/12/2023
EUR Euro 25.290 26.790 25.370 17:17:41 Thứ bảy 02/12/2023
EUR Euro 25.290 26.790 25.370 17:17:32 Thứ sáu 01/12/2023
EUR Euro 25.290 26.790 25.370 17:17:31 Thứ năm 30/11/2023
EUR Euro 25.290 26.790 25.370 17:17:30 Thứ tư 29/11/2023
EUR Euro 25.290 26.790 25.370 17:17:31 Thứ ba 28/11/2023
EUR Euro 25.290 26.790 25.370 17:17:30 Thứ hai 27/11/2023
EUR Euro 25.290 26.790 25.370 17:17:35 Chủ nhật 26/11/2023
GBP Bảng Anh 29.140 30.550 29.200 17:17:56 Chủ nhật 03/12/2023
GBP Bảng Anh 29.140 30.550 29.200 17:18:21 Thứ bảy 02/12/2023
GBP Bảng Anh 29.140 30.550 29.200 17:17:57 Thứ sáu 01/12/2023
GBP Bảng Anh 29.140 30.550 29.200 17:17:59 Thứ năm 30/11/2023
GBP Bảng Anh 29.140 30.550 29.200 17:17:58 Thứ tư 29/11/2023
GBP Bảng Anh 29.140 30.550 29.200 17:18:00 Thứ ba 28/11/2023
GBP Bảng Anh 29.140 30.550 29.200 17:17:56 Thứ hai 27/11/2023
GBP Bảng Anh 29.140 30.550 29.200 17:18:08 Chủ nhật 26/11/2023
AUD Đô la Australia 15.000 16.220 15.100 17:18:13 Chủ nhật 03/12/2023
AUD Đô la Australia 15.000 16.220 15.100 17:18:41 Thứ bảy 02/12/2023
AUD Đô la Australia 15.000 16.220 15.100 17:18:12 Thứ sáu 01/12/2023
AUD Đô la Australia 15.000 16.220 15.100 17:18:15 Thứ năm 30/11/2023
AUD Đô la Australia 15.000 16.220 15.100 17:18:15 Thứ tư 29/11/2023
AUD Đô la Australia 15.000 16.220 15.100 17:18:15 Thứ ba 28/11/2023
AUD Đô la Australia 15.000 16.220 15.100 17:18:10 Thứ hai 27/11/2023
AUD Đô la Australia 15.000 16.220 15.100 17:18:21 Chủ nhật 26/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.550 18.490 17.620 17:18:28 Chủ nhật 03/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.550 18.490 17.620 17:19:00 Thứ bảy 02/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.550 18.490 17.620 17:18:26 Thứ sáu 01/12/2023
SGD Đô la Singapore 17.550 18.490 17.620 17:18:29 Thứ năm 30/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.550 18.490 17.620 17:18:36 Thứ tư 29/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.550 18.490 17.620 17:18:30 Thứ ba 28/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.550 18.490 17.620 17:18:25 Thứ hai 27/11/2023
SGD Đô la Singapore 17.550 18.490 17.620 17:18:35 Chủ nhật 26/11/2023
CAD Đô la Canada 17.340 18.230 17.450 17:18:43 Chủ nhật 03/12/2023
CAD Đô la Canada 17.340 18.230 17.450 17:19:16 Thứ bảy 02/12/2023
CAD Đô la Canada 17.340 18.230 17.450 17:18:40 Thứ sáu 01/12/2023
CAD Đô la Canada 17.340 18.230 17.450 17:18:42 Thứ năm 30/11/2023
CAD Đô la Canada 17.340 18.230 17.450 17:18:49 Thứ tư 29/11/2023
CAD Đô la Canada 17.340 18.230 17.450 17:18:43 Thứ ba 28/11/2023
CAD Đô la Canada 17.340 18.230 17.450 17:18:38 Thứ hai 27/11/2023
CAD Đô la Canada 17.340 18.230 17.450 17:18:51 Chủ nhật 26/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:21 Chủ nhật 03/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:54 Thứ bảy 02/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:20 Thứ sáu 01/12/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:23 Thứ năm 30/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:31 Thứ tư 29/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:20 Thứ ba 28/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:17 Thứ hai 27/11/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.770 17:19:29 Chủ nhật 26/11/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ