Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá SCB ngày 03/06/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 03/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB tăng so với ngày hôm trước 02/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB giảm so với ngày hôm trước 02/06/2023

Ký hiệu : Tỷ giá SCB không thay đổi so với ngày hôm trước 02/06/2023

Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.300
0
23.700
0
23.300
0
Đô la Mỹ
jpy 165,3
0
175,7
0
166,3
0
Yên Nhật
eur 24.400
0
26.020
0
24.470
0
Euro
gbp 27.990
0
30.240
0
28.100
0
Bảng Anh
aud 15.390
0
16.010
0
15.480
0
Đô la Australia
sgd 17.100
0
17.950
0
17.170
0
Đô la Singapore
cad 17.090
0
17.790
0
17.190
0
Đô la Canada
nzd 0
0
0
0
14.570
0
Đô la New Zealand
krw 0
0
0
0
17,8
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 03/06/2023
Xem lịch sử tỷ giá SCB Xem biểu đồ tỷ giá SCB


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá SCB 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá SCB, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:17 Thứ bảy 03/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:17 Thứ sáu 02/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,8 17:19:25 Thứ năm 01/06/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,7 17:19:33 Thứ tư 31/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:35 Thứ ba 30/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:34 Thứ hai 29/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:23 Chủ nhật 28/05/2023
KRW Won Hàn Quốc 0 0 17,6 17:19:27 Thứ bảy 27/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ bảy 03/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ sáu 02/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ năm 01/06/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Thứ tư 31/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:03 Thứ ba 30/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Thứ hai 29/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Chủ nhật 28/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.300 23.700 23.300 17:17:02 Thứ bảy 27/05/2023
JPY Yên Nhật 165,3 175,7 166,3 17:17:15 Thứ bảy 03/06/2023
JPY Yên Nhật 165,3 175,7 166,3 17:17:16 Thứ sáu 02/06/2023
JPY Yên Nhật 164,5 174,9 165,6 17:17:17 Thứ năm 01/06/2023
JPY Yên Nhật 164,3 175,2 165,4 17:17:17 Thứ tư 31/05/2023
JPY Yên Nhật 163,8 175,7 164,8 17:17:20 Thứ ba 30/05/2023
JPY Yên Nhật 163,2 175,7 164,2 17:17:17 Thứ hai 29/05/2023
JPY Yên Nhật 164,2 175,7 165,2 17:17:17 Chủ nhật 28/05/2023
JPY Yên Nhật 164,2 175,7 165,2 17:17:16 Thứ bảy 27/05/2023
EUR Euro 24.400 26.020 24.470 17:17:30 Thứ bảy 03/06/2023
EUR Euro 24.400 26.020 24.470 17:17:29 Thứ sáu 02/06/2023
EUR Euro 24.500 26.070 24.570 17:17:32 Thứ năm 01/06/2023
EUR Euro 24.720 26.210 24.790 17:17:32 Thứ tư 31/05/2023
EUR Euro 24.400 25.910 24.470 17:17:33 Thứ ba 30/05/2023
EUR Euro 24.400 25.930 24.470 17:17:32 Thứ hai 29/05/2023
EUR Euro 24.400 25.930 24.470 17:17:30 Chủ nhật 28/05/2023
EUR Euro 24.400 25.930 24.470 17:17:31 Thứ bảy 27/05/2023
GBP Bảng Anh 27.990 30.240 28.100 17:17:54 Thứ bảy 03/06/2023
GBP Bảng Anh 27.990 30.240 28.100 17:17:54 Thứ sáu 02/06/2023
GBP Bảng Anh 28.630 30.250 28.690 17:17:56 Thứ năm 01/06/2023
GBP Bảng Anh 28.680 30.230 28.740 17:18:00 Thứ tư 31/05/2023
GBP Bảng Anh 27.990 29.850 28.100 17:18:01 Thứ ba 30/05/2023
GBP Bảng Anh 27.990 29.820 28.100 17:18:00 Thứ hai 29/05/2023
GBP Bảng Anh 27.990 29.750 28.100 17:17:55 Chủ nhật 28/05/2023
GBP Bảng Anh 27.990 29.750 28.100 17:17:56 Thứ bảy 27/05/2023
AUD Đô la Australia 15.390 16.010 15.480 17:18:09 Thứ bảy 03/06/2023
AUD Đô la Australia 15.390 16.010 15.480 17:18:07 Thứ sáu 02/06/2023
AUD Đô la Australia 14.720 16.060 14.800 17:18:13 Thứ năm 01/06/2023
AUD Đô la Australia 14.860 16.100 14.940 17:18:18 Thứ tư 31/05/2023
AUD Đô la Australia 15.390 15.920 15.480 17:18:16 Thứ ba 30/05/2023
AUD Đô la Australia 15.390 15.900 15.480 17:18:18 Thứ hai 29/05/2023
AUD Đô la Australia 15.390 15.820 15.480 17:18:09 Chủ nhật 28/05/2023
AUD Đô la Australia 15.390 15.820 15.480 17:18:13 Thứ bảy 27/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.100 17.950 17.170 17:18:22 Thứ bảy 03/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.100 17.950 17.170 17:18:20 Thứ sáu 02/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.070 18.090 17.140 17:18:28 Thứ năm 01/06/2023
SGD Đô la Singapore 17.070 18.320 17.140 17:18:32 Thứ tư 31/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.040 17.950 17.110 17:18:30 Thứ ba 30/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.040 17.950 17.110 17:18:34 Thứ hai 29/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.010 17.950 17.080 17:18:23 Chủ nhật 28/05/2023
SGD Đô la Singapore 17.010 17.950 17.080 17:18:29 Thứ bảy 27/05/2023
CAD Đô la Canada 17.090 17.790 17.190 17:18:36 Thứ bảy 03/06/2023
CAD Đô la Canada 17.090 17.790 17.190 17:18:33 Thứ sáu 02/06/2023
CAD Đô la Canada 16.960 17.940 17.060 17:18:41 Thứ năm 01/06/2023
CAD Đô la Canada 16.900 18.100 17.000 17:18:47 Thứ tư 31/05/2023
CAD Đô la Canada 16.920 17.790 17.020 17:18:46 Thứ ba 30/05/2023
CAD Đô la Canada 16.890 17.790 16.990 17:18:48 Thứ hai 29/05/2023
CAD Đô la Canada 16.840 17.790 16.940 17:18:36 Chủ nhật 28/05/2023
CAD Đô la Canada 16.840 17.790 16.940 17:18:43 Thứ bảy 27/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.570 17:19:10 Thứ bảy 03/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.570 17:19:10 Thứ sáu 02/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.700 17:19:16 Thứ năm 01/06/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 13.870 17:19:25 Thứ tư 31/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.570 17:19:28 Thứ ba 30/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.570 17:19:23 Thứ hai 29/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.570 17:19:14 Chủ nhật 28/05/2023
NZD Đô la New Zealand 0 0 14.570 17:19:18 Thứ bảy 27/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng SCB trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ