Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 30/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 29/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 29/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/12/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.670
-5
25.540
5
24.680
-5
Đô la Mỹ
jpy 164,4
8,83
167,6
3,39
164,5
7,37
Yên Nhật
eur 25.845
20
27.262
84
26.106
19
Euro
gbp 31.169
115
32.495
193
31.475
108
Bảng Anh
aud 15.426
127
16.083
-81
15.583
22
Đô la Australia
sgd 18.262
81
19.039
2
18.447
-6
Đô la Singapore
cad 16.853
63
17.972
68
16.965
75
Đô la Canada
hkd 3.194
-6
3.325
4
3.226
-4
Đô la Hồng Kông
nzd 14.895
75
15.315
165
14.995
75
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:09 ngày 30/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 14.895 15.315 14.995 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.820 15.150 14.920 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.820 15.150 14.920 17:18:57 Thứ bảy 28/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.820 15.150 14.920 17:19:09 Thứ sáu 27/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.582 14.603 13.682 17:19:31 Thứ năm 26/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.574 14.595 13.674 17:19:06 Thứ tư 25/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.574 14.595 13.674 17:18:59 Thứ ba 24/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.574 14.595 13.674 17:19:33 Thứ hai 23/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.540 24.680 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.525 25.225 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.540 25.520 24.550 17:17:02 Thứ ba 24/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.490 25.530 24.500 17:17:02 Thứ hai 23/12/2024
JPY Yên Nhật 164,4 167,6 164,5 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 155,57 164,21 157,13 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 155,57 164,21 157,13 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 155,57 164,21 157,13 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 156 164,67 157,57 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 156,14 164,82 157,71 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024
JPY Yên Nhật 156,25 164,93 157,81 17:17:14 Thứ ba 24/12/2024
JPY Yên Nhật 156,93 165,65 158,51 17:17:14 Thứ hai 23/12/2024
EUR Euro 25.845 27.262 26.106 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.825 27.178 26.087 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 25.825 27.178 26.087 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 25.825 27.178 26.087 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.755 27.105 26.016 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 25.788 27.139 26.049 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024
EUR Euro 25.800 27.152 26.062 17:17:25 Thứ ba 24/12/2024
EUR Euro 25.872 27.228 26.135 17:17:27 Thứ hai 23/12/2024
GBP Bảng Anh 31.169 32.495 31.475 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.054 32.302 31.367 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 31.054 32.302 31.367 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 31.054 32.302 31.367 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 31.079 32.328 31.392 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 31.067 32.315 31.380 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024
GBP Bảng Anh 31.074 32.323 31.387 17:17:47 Thứ ba 24/12/2024
GBP Bảng Anh 31.176 32.428 31.490 17:17:49 Thứ hai 23/12/2024
AUD Đô la Australia 15.426 16.083 15.583 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.299 16.164 15.561 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.299 16.164 15.561 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.299 16.164 15.561 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.339 16.217 15.601 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.340 16.205 15.601 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024
AUD Đô la Australia 15.311 16.245 15.573 17:18:00 Thứ ba 24/12/2024
AUD Đô la Australia 15.390 16.247 15.652 17:18:05 Thứ hai 23/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.262 19.039 18.447 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.181 19.037 18.453 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.181 19.037 18.453 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.181 19.037 18.453 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.254 18.983 18.435 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.250 18.980 18.432 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.292 19.023 18.473 17:18:12 Thứ ba 24/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.316 19.048 18.498 17:18:28 Thứ hai 23/12/2024
CAD Đô la Canada 16.853 17.972 16.965 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 16.790 17.904 16.890 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 16.790 17.904 16.890 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 16.790 17.904 16.890 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 16.842 17.956 16.942 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 16.829 17.943 16.929 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024
CAD Đô la Canada 16.837 17.951 16.937 17:18:24 Thứ ba 24/12/2024
CAD Đô la Canada 16.858 17.972 16.958 17:18:41 Thứ hai 23/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.325 3.226 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.321 3.230 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.321 3.230 17:18:36 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.321 3.230 17:18:47 Thứ sáu 27/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.319 3.227 17:19:09 Thứ năm 26/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.320 3.227 17:18:45 Thứ tư 25/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.320 3.227 17:18:37 Thứ ba 24/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.320 3.227 17:18:55 Thứ hai 23/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ