Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 30/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 29/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 29/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.003
0
25.473
0
25.003
0
Đô la Mỹ
jpy 157
0
159
0
157
0
Yên Nhật
eur 27.995
0
28.395
0
27.995
0
Euro
gbp 31.664
0
32.610
0
31.664
0
Bảng Anh
aud 16.676
0
17.283
0
16.676
0
Đô la Australia
sgd 18.455
0
19.002
0
18.455
0
Đô la Singapore
hkd 3.217
0
3.304
0
3.217
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:19 ngày 30/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.304 3.217 17:18:19 Chủ nhật 30/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.304 3.217 17:18:20 Thứ bảy 29/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.304 3.217 17:18:22 Thứ sáu 28/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.304 3.185 17:18:21 Thứ năm 27/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.303 3.184 17:18:17 Thứ tư 26/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.302 3.183 17:18:21 Thứ ba 25/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.305 3.186 17:18:17 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.305 3.186 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.003 25.473 25.003 17:17:02 Chủ nhật 30/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.003 25.473 25.003 17:17:02 Thứ bảy 29/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.003 25.473 25.003 17:17:02 Thứ sáu 28/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.000 25.477 24.990 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 23.070 25.470 23.060 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 23.062 25.465 23.052 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 23.070 25.475 23.060 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.248 25.468 25.238 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 157 159 157 17:17:13 Chủ nhật 30/06/2024
JPY Yên Nhật 157 159 157 17:17:12 Thứ bảy 29/06/2024
JPY Yên Nhật 157 159 157 17:17:11 Thứ sáu 28/06/2024
JPY Yên Nhật 155,25 162,31 153,72 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 156,13 163,24 154,59 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 156,21 163,31 154,67 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 156,04 163,13 154,5 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 156,88 164 155,33 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 27.995 28.395 27.995 17:17:23 Chủ nhật 30/06/2024
EUR Euro 27.995 28.395 27.995 17:17:21 Thứ bảy 29/06/2024
EUR Euro 27.995 28.395 27.995 17:17:21 Thứ sáu 28/06/2024
EUR Euro 28.080 28.480 27.812 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 26.834 27.964 26.570 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 26.874 28.005 26.609 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.779 27.907 26.515 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.816 27.944 26.552 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 31.664 32.610 31.664 17:17:42 Chủ nhật 30/06/2024
GBP Bảng Anh 31.664 32.610 31.664 17:17:40 Thứ bảy 29/06/2024
GBP Bảng Anh 31.664 32.610 31.664 17:17:40 Thứ sáu 28/06/2024
GBP Bảng Anh 31.609 32.554 31.293 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 31.773 32.723 31.455 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 31.771 32.720 31.453 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 31.668 32.614 31.351 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.700 32.645 31.383 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.676 17.283 16.676 17:17:51 Chủ nhật 30/06/2024
AUD Đô la Australia 16.676 17.283 16.676 17:17:51 Thứ bảy 29/06/2024
AUD Đô la Australia 16.676 17.283 16.676 17:17:52 Thứ sáu 28/06/2024
AUD Đô la Australia 16.667 17.268 16.397 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 16.726 17.325 16.456 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 16.666 17.161 16.497 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.630 17.124 16.461 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.677 17.171 16.509 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.455 19.002 18.455 17:18:01 Chủ nhật 30/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.455 19.002 18.455 17:18:01 Thứ bảy 29/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.455 19.002 18.455 17:18:02 Thứ sáu 28/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.447 18.994 18.258 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.504 19.054 18.315 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.073 18.334 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 19.044 18.306 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.061 18.324 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ