Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 27/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 26/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/09/2023

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.000
-175
24.500
-55
23.980
-175
Đô la Mỹ
jpy 160,52
-0,49
168,12
-0,51
158,91
-0,49
Yên Nhật
eur 25.328
-76
26.441
-79
25.074
-76
Euro
gbp 29.122
-185
30.048
-191
28.831
-183
Bảng Anh
aud 15.302
-109
15.784
-112
15.149
-108
Đô la Australia
sgd 17.508
-62
18.061
-63
17.333
-61
Đô la Singapore
hkd 2.940
0
3.030
0
2.910
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:34 ngày 27/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:34 Thứ tư 27/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:30 Thứ ba 26/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:25 Thứ hai 25/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.500 23.980 17:17:02 Thứ tư 27/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.175 24.555 24.155 17:17:02 Thứ ba 26/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.530 24.090 17:17:03 Thứ hai 25/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.490 24.090 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.490 24.090 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.490 24.090 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.470 24.010 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.450 24.070 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 160,52 168,12 158,91 17:17:13 Thứ tư 27/09/2023
JPY Yên Nhật 161,01 168,63 159,4 17:17:14 Thứ ba 26/09/2023
JPY Yên Nhật 161,94 169,64 160,32 17:17:14 Thứ hai 25/09/2023
JPY Yên Nhật 162,29 170 160,67 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 162,29 170 160,67 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 162,29 170 160,67 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 161,49 169,17 159,88 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 162,19 169,9 160,57 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.328 26.441 25.074 17:17:26 Thứ tư 27/09/2023
EUR Euro 25.404 26.520 25.150 17:17:25 Thứ ba 26/09/2023
EUR Euro 25.528 26.676 25.273 17:17:24 Thứ hai 25/09/2023
EUR Euro 25.492 26.638 25.237 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.492 26.638 25.237 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.492 26.638 25.237 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.442 26.586 25.188 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.578 26.728 25.322 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.122 30.048 28.831 17:17:49 Thứ tư 27/09/2023
GBP Bảng Anh 29.307 30.239 29.014 17:17:45 Thứ ba 26/09/2023
GBP Bảng Anh 29.369 30.303 29.075 17:17:43 Thứ hai 25/09/2023
GBP Bảng Anh 29.383 30.317 29.089 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.383 30.317 29.089 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.383 30.317 29.089 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.462 30.399 29.167 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.662 30.605 29.365 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.302 15.784 15.149 17:18:00 Thứ tư 27/09/2023
AUD Đô la Australia 15.411 15.896 15.257 17:17:57 Thứ ba 26/09/2023
AUD Đô la Australia 15.437 15.923 15.283 17:17:53 Thứ hai 25/09/2023
AUD Đô la Australia 15.332 15.815 15.179 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.332 15.815 15.179 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.332 15.815 15.179 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.370 15.854 15.216 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.448 15.935 15.294 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.508 18.061 17.333 17:18:11 Thứ tư 27/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.570 18.124 17.394 17:18:08 Thứ ba 26/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.569 18.123 17.393 17:18:04 Thứ hai 25/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.505 18.058 17.330 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.505 18.058 17.330 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.505 18.058 17.330 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.508 18.061 17.333 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.551 18.105 17.376 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ