Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 27/07/2024

Cập nhật lúc 14:17:02 ngày 27/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 26/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 26/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/07/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.121
0
25.461
0
25.111
0
Đô la Mỹ
jpy 160,96
0
168,27
0
159,35
0
Yên Nhật
eur 27.028
0
28.165
0
26.758
0
Euro
gbp 32.020
0
32.976
0
31.700
0
Bảng Anh
aud 16.359
0
16.811
0
16.253
0
Đô la Australia
sgd 18.549
0
19.102
0
18.364
0
Đô la Singapore
hkd 3.197
0
3.287
0
3.165
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 14:18:17 ngày 27/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.287 3.165 14:18:17 Thứ bảy 27/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.287 3.165 17:18:17 Thứ sáu 26/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.293 3.171 17:18:18 Thứ năm 25/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.294 3.172 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.288 3.166 17:18:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.289 3.167 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.287 3.166 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.287 3.166 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.121 25.461 25.111 14:17:02 Thứ bảy 27/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.121 25.461 25.111 17:17:02 Thứ sáu 26/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.178 25.478 25.168 17:17:02 Thứ năm 25/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.177 25.477 25.167 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.157 25.477 25.147 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.174 25.474 25.164 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.138 25.458 25.128 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.138 25.458 25.128 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 160,96 168,27 159,35 14:17:11 Thứ bảy 27/07/2024
JPY Yên Nhật 160,96 168,27 159,35 17:17:12 Thứ sáu 26/07/2024
JPY Yên Nhật 162,1 169,46 160,48 17:17:12 Thứ năm 25/07/2024
JPY Yên Nhật 159,45 166,7 157,85 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 158,25 165,44 156,66 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 157,68 164,84 156,1 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 157,99 164,84 156,41 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 157,99 164,84 156,41 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 27.028 28.165 26.758 14:17:21 Thứ bảy 27/07/2024
EUR Euro 27.028 28.165 26.758 17:17:22 Thứ sáu 26/07/2024
EUR Euro 27.057 28.196 26.787 17:17:22 Thứ năm 25/07/2024
EUR Euro 27.085 28.225 26.814 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 27.131 28.273 26.860 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 27.157 28.300 26.886 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 27.151 28.294 26.880 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 27.151 28.294 26.880 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 32.020 32.976 31.700 14:17:39 Thứ bảy 27/07/2024
GBP Bảng Anh 32.020 32.976 31.700 17:17:39 Thứ sáu 26/07/2024
GBP Bảng Anh 32.188 33.149 31.866 17:17:40 Thứ năm 25/07/2024
GBP Bảng Anh 32.199 33.160 31.877 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 32.214 33.176 31.892 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 32.225 33.187 31.903 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 32.260 33.223 31.937 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 32.260 33.223 31.937 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 16.359 16.811 16.253 14:17:48 Thứ bảy 27/07/2024
AUD Đô la Australia 16.359 16.811 16.253 17:17:49 Thứ sáu 26/07/2024
AUD Đô la Australia 16.441 16.896 16.335 17:17:50 Thứ năm 25/07/2024
AUD Đô la Australia 16.508 16.995 16.343 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 16.544 17.032 16.378 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 16.679 17.171 16.512 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 16.705 17.198 16.538 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 16.705 17.198 16.538 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.102 18.364 14:17:58 Thứ bảy 27/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.549 19.102 18.364 17:17:59 Thứ sáu 26/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.591 19.145 18.405 17:17:59 Thứ năm 25/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.565 19.118 18.379 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.530 19.083 18.345 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.555 19.108 18.369 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.554 19.107 18.369 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 18.554 19.107 18.369 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ