Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 26/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 25/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 25/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/03/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.630
-1.810
25.760
-60
23.650
-1.810
Đô la Mỹ
jpy 164,82
0,79
174,92
0,84
166,48
0,8
Yên Nhật
eur 26.940
-41
28.356
-43
27.212
-42
Euro
gbp 32.310
33
33.611
33
32.636
33
Bảng Anh
aud 15.649
54
16.513
47
15.914
54
Đô la Australia
sgd 18.671
26
19.460
27
18.860
26
Đô la Singapore
cad 17.082
44
18.196
44
17.182
44
Đô la Canada
hkd 3.206
-3
3.351
-3
3.238
-3
Đô la Hồng Kông
nzd 13.879
-13
14.899
-13
13.979
-13
Đô la New Zealand
krw 15,18
0,05
18,21
0,05
16,86
0,05
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:36 ngày 26/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 15,18 18,21 16,86 17:19:36 Thứ tư 26/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,13 18,16 16,81 17:19:34 Thứ ba 25/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,15 18,18 16,83 17:19:21 Thứ hai 24/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,11 18,13 16,78 17:19:17 Chủ nhật 23/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,11 18,13 16,78 17:19:21 Thứ bảy 22/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,11 18,13 16,78 17:19:52 Thứ sáu 21/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,2 18,24 16,88 17:19:51 Thứ năm 20/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,25 18,3 16,94 17:19:49 Thứ tư 19/03/2025
USD Đô la Mỹ 23.630 25.760 23.650 17:17:02 Thứ tư 26/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.820 25.460 17:17:02 Thứ ba 25/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.420 25.800 25.440 17:17:02 Thứ hai 24/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.740 25.380 17:17:02 Chủ nhật 23/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.740 25.380 17:17:02 Thứ bảy 22/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.360 25.740 25.380 17:17:02 Thứ sáu 21/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.370 17:17:02 Thứ năm 20/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ tư 19/03/2025
JPY Yên Nhật 164,82 174,92 166,48 17:17:18 Thứ tư 26/03/2025
JPY Yên Nhật 164,03 174,08 165,68 17:17:21 Thứ ba 25/03/2025
JPY Yên Nhật 165,12 175,24 166,78 17:17:16 Thứ hai 24/03/2025
JPY Yên Nhật 165,73 175,9 167,41 17:17:15 Chủ nhật 23/03/2025
JPY Yên Nhật 165,73 175,9 167,41 17:17:17 Thứ bảy 22/03/2025
JPY Yên Nhật 165,73 175,9 167,41 17:17:22 Thứ sáu 21/03/2025
JPY Yên Nhật 166,17 176,36 167,85 17:17:20 Thứ năm 20/03/2025
JPY Yên Nhật 164,87 174,98 166,54 17:17:17 Thứ tư 19/03/2025
EUR Euro 26.940 28.356 27.212 17:17:31 Thứ tư 26/03/2025
EUR Euro 26.981 28.399 27.254 17:17:36 Thứ ba 25/03/2025
EUR Euro 27.029 28.449 27.302 17:17:28 Thứ hai 24/03/2025
EUR Euro 27.039 28.460 27.312 17:17:30 Chủ nhật 23/03/2025
EUR Euro 27.039 28.460 27.312 17:17:29 Thứ bảy 22/03/2025
EUR Euro 27.039 28.460 27.312 17:17:45 Thứ sáu 21/03/2025
EUR Euro 27.165 28.593 27.439 17:17:36 Thứ năm 20/03/2025
EUR Euro 27.206 28.636 27.481 17:17:35 Thứ tư 19/03/2025
GBP Bảng Anh 32.310 33.611 32.636 17:18:00 Thứ tư 26/03/2025
GBP Bảng Anh 32.277 33.578 32.603 17:17:58 Thứ ba 25/03/2025
GBP Bảng Anh 32.247 33.546 32.573 17:17:51 Thứ hai 24/03/2025
GBP Bảng Anh 32.289 33.590 32.615 17:17:54 Chủ nhật 23/03/2025
GBP Bảng Anh 32.289 33.590 32.615 17:17:52 Thứ bảy 22/03/2025
GBP Bảng Anh 32.289 33.590 32.615 17:18:12 Thứ sáu 21/03/2025
GBP Bảng Anh 32.378 33.682 32.705 17:18:15 Thứ năm 20/03/2025
GBP Bảng Anh 32.338 33.641 32.665 17:17:58 Thứ tư 19/03/2025
AUD Đô la Australia 15.649 16.513 15.914 17:18:15 Thứ tư 26/03/2025
AUD Đô la Australia 15.595 16.466 15.860 17:18:12 Thứ ba 25/03/2025
AUD Đô la Australia 15.533 16.407 15.798 17:18:03 Thứ hai 24/03/2025
AUD Đô la Australia 15.557 16.423 15.822 17:18:07 Chủ nhật 23/03/2025
AUD Đô la Australia 15.557 16.423 15.822 17:18:07 Thứ bảy 22/03/2025
AUD Đô la Australia 15.557 16.423 15.822 17:18:29 Thứ sáu 21/03/2025
AUD Đô la Australia 15.653 16.520 15.918 17:18:32 Thứ năm 20/03/2025
AUD Đô la Australia 15.687 16.548 15.952 17:18:13 Thứ tư 19/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.671 19.460 18.860 17:18:28 Thứ tư 26/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.645 19.433 18.834 17:18:26 Thứ ba 25/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.673 19.463 18.862 17:18:17 Thứ hai 24/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.651 19.439 18.839 17:18:20 Chủ nhật 23/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.651 19.439 18.839 17:18:22 Thứ bảy 22/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.651 19.439 18.839 17:18:54 Thứ sáu 21/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.714 19.505 18.903 17:18:45 Thứ năm 20/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.684 19.474 18.872 17:18:31 Thứ tư 19/03/2025
CAD Đô la Canada 17.082 18.196 17.182 17:18:43 Thứ tư 26/03/2025
CAD Đô la Canada 17.038 18.152 17.138 17:18:40 Thứ ba 25/03/2025
CAD Đô la Canada 17.000 18.114 17.100 17:18:29 Thứ hai 24/03/2025
CAD Đô la Canada 16.989 18.103 17.089 17:18:33 Chủ nhật 23/03/2025
CAD Đô la Canada 16.989 18.103 17.089 17:18:35 Thứ bảy 22/03/2025
CAD Đô la Canada 16.989 18.103 17.089 17:19:07 Thứ sáu 21/03/2025
CAD Đô la Canada 16.973 18.087 17.073 17:18:57 Thứ năm 20/03/2025
CAD Đô la Canada 16.994 18.108 17.094 17:18:45 Thứ tư 19/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.351 3.238 17:18:59 Thứ tư 26/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.354 3.241 17:18:52 Thứ ba 25/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.349 3.237 17:18:41 Thứ hai 24/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.344 3.232 17:18:45 Chủ nhật 23/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.344 3.232 17:18:48 Thứ bảy 22/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.344 3.232 17:19:19 Thứ sáu 21/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.199 3.344 3.232 17:19:10 Thứ năm 20/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.197 3.342 3.229 17:19:05 Thứ tư 19/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.879 14.899 13.979 17:19:26 Thứ tư 26/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.892 14.912 13.992 17:19:24 Thứ ba 25/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.921 14.941 14.021 17:19:05 Thứ hai 24/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.914 14.934 14.014 17:19:08 Chủ nhật 23/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.914 14.934 14.014 17:19:11 Thứ bảy 22/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.914 14.934 14.014 17:19:42 Thứ sáu 21/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.008 15.028 14.108 17:19:33 Thứ năm 20/03/2025
NZD Đô la New Zealand 14.067 15.087 14.167 17:19:36 Thứ tư 19/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ