Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 25/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 24/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 24/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/06/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.062
-8
25.465
-10
23.052
-8
Đô la Mỹ
jpy 156,21
0,17
163,31
0,18
154,67
0,17
Yên Nhật
eur 26.874
95
28.005
98
26.609
94
Euro
gbp 31.771
103
32.720
106
31.453
102
Bảng Anh
aud 16.666
36
17.161
37
16.497
36
Đô la Australia
sgd 18.523
28
19.073
29
18.334
28
Đô la Singapore
hkd 3.216
-2
3.302
-3
3.183
-3
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:21 ngày 25/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.302 3.183 17:18:21 Thứ ba 25/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.305 3.186 17:18:17 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.305 3.186 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.305 3.186 17:18:17 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.305 3.186 17:18:22 Thứ sáu 21/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.218 3.305 3.186 17:18:18 Thứ năm 20/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.217 3.304 3.185 17:18:19 Thứ tư 19/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.216 3.303 3.184 17:18:16 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 23.062 25.465 23.052 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 23.070 25.475 23.060 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.248 25.468 25.238 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.248 25.468 25.238 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.248 25.468 25.238 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.247 25.467 25.237 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.249 25.469 25.239 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.231 25.471 25.221 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 156,21 163,31 154,67 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 156,04 163,13 154,5 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 156,88 164 155,33 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 156,88 164 155,33 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 156,88 164 155,33 17:17:12 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 157,77 164,95 156,22 17:17:12 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 157,84 165,03 156,29 17:17:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 158,18 165,38 156,62 17:17:11 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 26.874 28.005 26.609 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 26.779 27.907 26.515 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 26.816 27.944 26.552 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 26.816 27.944 26.552 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 26.816 27.944 26.552 17:17:22 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 26.909 28.042 26.644 17:17:22 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 26.886 28.018 26.621 17:17:21 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 26.877 28.008 26.612 17:17:21 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 31.771 32.720 31.453 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 31.668 32.614 31.351 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 31.700 32.645 31.383 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 31.700 32.645 31.383 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 31.700 32.645 31.383 17:17:40 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 31.842 32.794 31.524 17:17:39 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 31.803 32.754 31.485 17:17:39 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 31.826 32.777 31.507 17:17:39 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 16.666 17.161 16.497 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 16.630 17.124 16.461 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 16.677 17.171 16.509 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 16.677 17.171 16.509 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 16.677 17.171 16.509 17:17:49 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 16.712 17.208 16.543 17:17:50 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 16.681 17.176 16.512 17:17:49 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 16.575 17.067 16.407 17:17:48 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.523 19.073 18.334 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.495 19.044 18.306 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.061 18.324 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.061 18.324 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.513 19.061 18.324 17:18:01 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.551 19.102 18.362 17:18:00 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.544 19.094 18.354 17:17:58 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.541 19.092 18.352 17:17:58 Thứ ba 18/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ