Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 25/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 25/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 24/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 24/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/02/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.280
500
25.660
-40
25.300
500
Đô la Mỹ
jpy 163,71
-1,75
173,74
-1,87
165,36
-1,77
Yên Nhật
eur 25.968
-156
27.333
-164
26.230
-157
Euro
gbp 31.311
-199
32.573
-206
31.628
-200
Bảng Anh
aud 15.659
-294
16.526
-78
15.924
-134
Đô la Australia
sgd 18.537
-117
19.282
-122
18.724
-119
Đô la Singapore
cad 16.987
-131
18.097
-130
17.087
-131
Đô la Canada
hkd 3.196
-9
3.321
-9
3.229
-8
Đô la Hồng Kông
nzd 13.809
-75
14.825
-75
13.909
-75
Đô la New Zealand
krw 15,41
-0,01
18,51
-0,02
17,12
-0,01
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:22 ngày 25/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 15,41 18,51 17,12 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,42 18,53 17,13 17:19:26 Thứ hai 24/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,41 18,52 17,12 17:19:29 Chủ nhật 23/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,41 18,52 17,12 17:19:13 Thứ bảy 22/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,41 18,52 17,12 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,35 18,44 17,06 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,42 17,03 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,29 18,37 16,99 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.660 25.300 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 24.780 25.700 24.800 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.670 25.310 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 163,71 173,74 165,36 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 165,46 175,61 167,13 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 164,48 174,56 166,14 17:17:15 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 164,48 174,56 166,14 17:17:13 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 164,48 174,56 166,14 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 163,15 173,15 164,8 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 162,13 172,07 163,77 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 162,2 172,14 163,83 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 25.968 27.333 26.230 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.124 27.497 26.387 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 26.101 27.473 26.365 17:17:29 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 26.101 27.473 26.365 17:17:26 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 26.101 27.473 26.365 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 25.937 27.300 26.199 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 25.982 27.347 26.244 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.006 27.372 26.268 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.311 32.573 31.628 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.510 32.779 31.828 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 31.490 32.758 31.808 17:17:53 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 31.490 32.758 31.808 17:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 31.490 32.758 31.808 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.308 32.569 31.624 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.385 32.650 31.702 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.301 32.562 31.617 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.659 16.526 15.924 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 15.953 16.604 16.058 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 15.783 16.690 16.048 17:18:08 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 15.783 16.690 16.048 17:18:02 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 15.783 16.690 16.048 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.693 16.597 15.958 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.693 16.557 15.958 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.692 16.571 15.958 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.537 19.282 18.724 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.654 19.404 18.843 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.657 19.407 18.846 17:18:21 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.657 19.407 18.846 17:18:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.657 19.407 18.846 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.548 19.293 18.735 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.542 19.286 18.729 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.507 19.250 18.694 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 16.987 18.097 17.087 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 17.118 18.227 17.218 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 17.145 18.254 17.245 17:18:38 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 17.145 18.254 17.245 17:18:26 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 17.145 18.254 17.245 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.082 18.192 17.182 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.129 18.238 17.229 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.092 18.202 17.192 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.321 3.229 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.330 3.237 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.329 3.236 17:18:56 Chủ nhật 23/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.329 3.236 17:18:38 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.329 3.236 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.328 3.236 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.328 3.235 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.320 3.227 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.809 14.825 13.909 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.884 14.900 13.984 17:19:12 Thứ hai 24/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.929 14.945 14.029 17:19:20 Chủ nhật 23/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.929 14.945 14.029 17:19:05 Thứ bảy 22/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.929 14.945 14.029 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.799 14.815 13.899 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.721 14.737 13.821 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.809 14.825 13.909 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ