Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 24/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 24/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2023

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.110
0
24.490
0
24.090
0
Đô la Mỹ
jpy 162,29
0
170
0
160,67
0
Yên Nhật
eur 25.492
0
26.638
0
25.237
0
Euro
gbp 29.383
0
30.317
0
29.089
0
Bảng Anh
aud 15.332
0
15.815
0
15.179
0
Đô la Australia
sgd 17.505
0
18.058
0
17.330
0
Đô la Singapore
hkd 2.940
0
3.030
0
2.910
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:30 ngày 24/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:30 Chủ nhật 24/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:32 Thứ bảy 23/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:26 Thứ sáu 22/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:28 Thứ năm 21/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:27 Thứ tư 20/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:30 Thứ ba 19/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:18:34 Thứ hai 18/09/2023
HKD Đô la Hồng Kông 2.940 3.030 2.910 17:19:08 Chủ nhật 17/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.490 24.090 17:17:03 Chủ nhật 24/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.490 24.090 17:17:02 Thứ bảy 23/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.110 24.490 24.090 17:17:02 Thứ sáu 22/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.030 24.470 24.010 17:17:03 Thứ năm 21/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.090 24.450 24.070 17:17:03 Thứ tư 20/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.000 24.500 23.980 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.120 24.520 24.100 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.400 23.990 17:17:03 Chủ nhật 17/09/2023
JPY Yên Nhật 162,29 170 160,67 17:17:13 Chủ nhật 24/09/2023
JPY Yên Nhật 162,29 170 160,67 17:17:13 Thứ bảy 23/09/2023
JPY Yên Nhật 162,29 170 160,67 17:17:13 Thứ sáu 22/09/2023
JPY Yên Nhật 161,49 169,17 159,88 17:17:15 Thứ năm 21/09/2023
JPY Yên Nhật 162,19 169,9 160,57 17:17:14 Thứ tư 20/09/2023
JPY Yên Nhật 230 240 228,35 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 162,39 170,11 160,76 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 161,96 169,66 160,34 17:17:19 Chủ nhật 17/09/2023
EUR Euro 25.492 26.638 25.237 17:17:23 Chủ nhật 24/09/2023
EUR Euro 25.492 26.638 25.237 17:17:24 Thứ bảy 23/09/2023
EUR Euro 25.492 26.638 25.237 17:17:24 Thứ sáu 22/09/2023
EUR Euro 25.442 26.586 25.188 17:17:26 Thứ năm 21/09/2023
EUR Euro 25.578 26.728 25.322 17:17:25 Thứ tư 20/09/2023
EUR Euro 25.656 26.810 25.400 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.506 26.653 25.251 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.362 26.503 25.109 17:17:35 Chủ nhật 17/09/2023
GBP Bảng Anh 29.383 30.317 29.089 17:17:44 Chủ nhật 24/09/2023
GBP Bảng Anh 29.383 30.317 29.089 17:17:47 Thứ bảy 23/09/2023
GBP Bảng Anh 29.383 30.317 29.089 17:17:44 Thứ sáu 22/09/2023
GBP Bảng Anh 29.462 30.399 29.167 17:17:45 Thứ năm 21/09/2023
GBP Bảng Anh 29.662 30.605 29.365 17:17:44 Thứ tư 20/09/2023
GBP Bảng Anh 29.723 30.669 29.426 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.641 30.584 29.345 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.574 30.515 29.279 17:18:02 Chủ nhật 17/09/2023
AUD Đô la Australia 15.332 15.815 15.179 17:17:54 Chủ nhật 24/09/2023
AUD Đô la Australia 15.332 15.815 15.179 17:17:58 Thứ bảy 23/09/2023
AUD Đô la Australia 15.332 15.815 15.179 17:17:55 Thứ sáu 22/09/2023
AUD Đô la Australia 15.370 15.854 15.216 17:17:56 Thứ năm 21/09/2023
AUD Đô la Australia 15.448 15.935 15.294 17:17:54 Thứ tư 20/09/2023
AUD Đô la Australia 15.455 15.941 15.300 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.409 15.894 15.255 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.363 15.847 15.209 17:18:18 Chủ nhật 17/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.505 18.058 17.330 17:18:08 Chủ nhật 24/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.505 18.058 17.330 17:18:10 Thứ bảy 23/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.505 18.058 17.330 17:18:07 Thứ sáu 22/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.508 18.061 17.333 17:18:07 Thứ năm 21/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.551 18.105 17.376 17:18:06 Thứ tư 20/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.608 18.164 17.432 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.550 18.104 17.374 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.488 18.040 17.313 17:18:37 Chủ nhật 17/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ