Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 21/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/12/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.260
0
25.540
0
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy 158,3
0
164,15
0
159,09
0
Yên Nhật
eur 25.948
0
26.776
0
26.053
0
Euro
gbp 31.246
0
32.260
0
31.624
0
Bảng Anh
aud 15.422
0
16.287
0
15.684
0
Đô la Australia
sgd 18.347
0
18.977
0
18.464
0
Đô la Singapore
cad 16.954
0
18.068
0
17.054
0
Đô la Canada
hkd 3.194
0
3.320
0
3.227
0
Đô la Hồng Kông
nzd 13.496
0
14.517
0
13.596
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:19 ngày 21/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 13.496 14.517 13.596 17:19:19 Thứ bảy 21/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.496 14.517 13.596 17:19:17 Thứ sáu 20/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.511 14.532 13.611 17:19:07 Thứ năm 19/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.882 14.902 13.982 17:19:10 Thứ tư 18/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.882 14.902 13.982 17:19:25 Thứ ba 17/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.932 14.952 14.032 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.862 14.882 13.962 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.862 14.882 13.962 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.540 25.270 17:17:02 Thứ bảy 21/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.260 25.540 25.270 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.209 25.519 25.219 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 25.490 24.600 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 25.480 24.600 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.490 25.480 24.500 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 25.477 24.600 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 25.477 24.600 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024
JPY Yên Nhật 158,3 164,15 159,09 17:17:14 Thứ bảy 21/12/2024
JPY Yên Nhật 158,3 164,15 159,09 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 158,7 167,51 160,29 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 159,74 168,61 161,34 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 159,02 167,85 160,62 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 159,41 168,27 161,01 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 160,41 169,33 162,02 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 160,41 169,33 162,02 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024
EUR Euro 25.948 26.776 26.053 17:17:38 Thứ bảy 21/12/2024
EUR Euro 25.948 26.776 26.053 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 25.734 27.082 25.994 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 26.023 27.387 26.287 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 26.049 27.414 26.313 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 26.032 27.396 26.296 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 25.935 27.294 26.198 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 25.935 27.294 26.198 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024
GBP Bảng Anh 31.246 32.260 31.624 17:18:02 Thứ bảy 21/12/2024
GBP Bảng Anh 31.246 32.260 31.624 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 31.210 32.465 31.525 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 31.498 32.764 31.815 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 31.409 32.671 31.725 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 31.260 32.517 31.575 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 31.369 32.630 31.685 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 31.369 32.630 31.685 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024
AUD Đô la Australia 15.422 16.287 15.684 17:18:14 Thứ bảy 21/12/2024
AUD Đô la Australia 15.422 16.287 15.684 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 15.544 16.189 15.643 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 15.613 16.477 15.876 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 15.608 16.463 15.870 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 15.643 16.510 15.906 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 15.685 16.547 15.948 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
AUD Đô la Australia 15.685 16.547 15.948 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.347 18.977 18.464 17:18:26 Thứ bảy 21/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.347 18.977 18.464 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.233 18.961 18.414 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.380 19.115 18.563 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.359 19.092 18.541 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.375 19.109 18.557 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.391 19.126 18.574 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.391 19.126 18.574 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024
CAD Đô la Canada 16.954 18.068 17.054 17:18:41 Thứ bảy 21/12/2024
CAD Đô la Canada 16.954 18.068 17.054 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 16.750 17.864 16.850 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 16.907 18.021 17.007 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 16.979 18.093 17.079 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 17.020 18.134 17.120 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 16.997 18.111 17.097 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 16.997 18.111 17.097 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.320 3.227 17:18:57 Thứ bảy 21/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.320 3.227 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.320 3.227 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.193 3.319 3.225 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.187 3.313 3.220 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.187 3.313 3.219 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.187 3.313 3.219 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.187 3.313 3.219 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ