Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 21/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.330
0
25.710
0
25.350
0
Đô la Mỹ
jpy 164,48
1,33
174,56
1,41
166,14
1,34
Yên Nhật
eur 26.101
164
27.473
173
26.365
166
Euro
gbp 31.490
182
32.758
189
31.808
184
Bảng Anh
aud 15.783
90
16.690
93
16.048
90
Đô la Australia
sgd 18.657
109
19.407
114
18.846
111
Đô la Singapore
cad 17.145
63
18.254
62
17.245
63
Đô la Canada
hkd 3.204
1
3.329
1
3.236
0
Đô la Hồng Kông
nzd 13.929
130
14.945
130
14.029
130
Đô la New Zealand
krw 15,41
0,06
18,52
0,08
17,12
0,06
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:34 ngày 21/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 15,41 18,52 17,12 17:19:34 Thứ sáu 21/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,35 18,44 17,06 17:19:30 Thứ năm 20/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,33 18,42 17,03 17:20:06 Thứ tư 19/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,29 18,37 16,99 17:19:24 Thứ ba 18/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,25 18,32 16,94 17:19:43 Thứ hai 17/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,23 18,3 16,92 17:19:40 Chủ nhật 16/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,23 18,3 16,92 17:19:50 Thứ bảy 15/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,23 18,3 16,92 17:19:35 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.330 25.710 25.350 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.290 25.670 25.310 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.200 25.580 25.220 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.640 25.280 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.640 25.280 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.260 25.640 25.280 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 164,48 174,56 166,14 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 163,15 173,15 164,8 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 162,13 172,07 163,77 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 162,2 172,14 163,83 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 161,4 171,3 163,03 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 160,71 170,57 162,33 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 160,71 170,57 162,33 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 160,71 170,57 162,33 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 26.101 27.473 26.365 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 25.937 27.300 26.199 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 25.982 27.347 26.244 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 26.006 27.372 26.268 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 25.966 27.331 26.228 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 25.943 27.306 26.205 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 25.943 27.306 26.205 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 25.943 27.306 26.205 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 31.490 32.758 31.808 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 31.308 32.569 31.624 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 31.385 32.650 31.702 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 31.301 32.562 31.617 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 31.144 32.398 31.458 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 31.145 32.400 31.460 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 31.145 32.400 31.460 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 31.145 32.400 31.460 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
AUD Đô la Australia 15.783 16.690 16.048 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 15.693 16.597 15.958 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 15.693 16.557 15.958 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 15.692 16.571 15.958 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 15.578 16.489 15.843 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 15.482 16.353 15.746 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 15.482 16.353 15.746 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 15.482 16.353 15.746 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.657 19.407 18.846 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.548 19.293 18.735 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.542 19.286 18.729 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.507 19.250 18.694 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.490 19.233 18.677 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.466 19.209 18.652 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.466 19.209 18.652 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.466 19.209 18.652 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 17.145 18.254 17.245 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 17.082 18.192 17.182 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 17.129 18.238 17.229 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 17.092 18.202 17.192 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 17.067 18.177 17.167 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 17.099 18.209 17.199 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 17.099 18.209 17.199 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 17.099 18.209 17.199 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.329 3.236 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.328 3.236 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.203 3.328 3.235 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.320 3.227 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.309 3.217 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.313 3.221 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.313 3.221 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.313 3.221 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.929 14.945 14.029 17:19:23 Thứ sáu 21/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.799 14.815 13.899 17:19:21 Thứ năm 20/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.721 14.737 13.821 17:19:51 Thứ tư 19/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.809 14.825 13.909 17:19:15 Thứ ba 18/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.776 14.792 13.876 17:19:33 Thứ hai 17/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.687 14.704 13.787 17:19:29 Chủ nhật 16/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.687 14.704 13.787 17:19:37 Thứ bảy 15/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.687 14.704 13.787 17:19:25 Thứ sáu 14/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ