Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 18/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 18/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 17/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 17/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/04/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.500
0
25.880
0
25.520
0
Đô la Mỹ
jpy 170,7
0
185,68
0
172,44
0
Yên Nhật
eur 28.055
0
30.003
0
28.340
0
Euro
gbp 32.349
0
34.132
0
32.678
0
Bảng Anh
aud 15.332
0
16.598
0
15.596
0
Đô la Australia
sgd 18.647
0
19.887
0
18.837
0
Đô la Singapore
cad 17.360
0
18.910
0
17.460
0
Đô la Canada
hkd 3.019
0
3.576
0
3.052
0
Đô la Hồng Kông
nzd 13.845
0
15.295
0
13.945
0
Đô la New Zealand
krw 13,33
0
20,48
0
15,03
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 18/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:59 Thứ sáu 18/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:18 Thứ năm 17/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:20:45 Thứ tư 16/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:13 Thứ ba 15/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:35 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:03 Thứ sáu 18/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Thứ năm 17/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Thứ tư 16/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Thứ ba 15/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:21 Thứ sáu 18/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:14 Thứ năm 17/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:25 Thứ tư 16/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:14 Thứ ba 15/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:38 Thứ sáu 18/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:27 Thứ năm 17/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:53 Thứ tư 16/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:26 Thứ ba 15/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:18:03 Thứ sáu 18/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:17:49 Thứ năm 17/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:18:46 Thứ tư 16/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:17:49 Thứ ba 15/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:19 Thứ sáu 18/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:02 Thứ năm 17/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:19:02 Thứ tư 16/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:02 Thứ ba 15/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:37 Thứ sáu 18/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:15 Thứ năm 17/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:19:27 Thứ tư 16/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:14 Thứ ba 15/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:19:00 Thứ sáu 18/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:32 Thứ năm 17/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:19:52 Thứ tư 16/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:28 Thứ ba 15/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:19:16 Thứ sáu 18/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:44 Thứ năm 17/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:20:05 Thứ tư 16/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:40 Thứ ba 15/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:49 Thứ sáu 18/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:07 Thứ năm 17/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:20:33 Thứ tư 16/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:03 Thứ ba 15/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:25 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ