Tỷ giá PVCOMBank ngày 17/07/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/07/2024Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 16/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 16/07/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/07/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.248
11 |
25.468 11 |
25.238
11 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
156,97
0,04 |
164,1 0,04 |
155,4
0,04 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.218
28 |
28.364 30 |
26.946
28 |
Euro | ||
gbp |
32.394
25 |
33.361 25 |
32.070
24 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.814
-48 |
17.311 -49 |
16.646
-47 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.597
8 |
19.151 8 |
18.411
8 |
Đô la Singapore | ||
hkd |
3.206
1 |
3.296 1 |
3.174
1 |
Đô la Hồng Kông | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:18:21 ngày 17/07/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Hồng Kông | 3.206 | 3.296 | 3.174 | 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.205 | 3.295 | 3.173 | 17:18:18 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.211 | 3.301 | 3.179 | 17:18:19 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.214 | 3.304 | 3.181 | 17:18:18 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.214 | 3.304 | 3.181 | 17:18:22 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.214 | 3.304 | 3.181 | 17:18:18 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.210 | 3.300 | 3.178 | 17:18:18 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.210 | 3.300 | 3.177 | 17:18:20 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.248 | 25.468 | 25.238 | 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.237 | 25.457 | 25.227 | 17:17:02 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.237 | 25.457 | 25.227 | 17:17:01 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.230 | 17:17:02 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.230 | 17:17:02 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.240 | 25.460 | 25.230 | 17:17:02 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.245 | 25.465 | 25.235 | 17:17:02 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Mỹ | 25.239 | 25.459 | 25.229 | 17:17:02 Thứ tư 10/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,97 | 164,1 | 155,4 | 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,93 | 164,06 | 155,36 | 17:17:12 Thứ ba 16/07/2024 | |
Yên Nhật | 157,45 | 164,6 | 155,87 | 17:17:11 Thứ hai 15/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,83 | 163,95 | 155,26 | 17:17:12 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,83 | 163,95 | 155,26 | 17:17:12 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Yên Nhật | 156,83 | 163,95 | 155,26 | 17:17:12 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Yên Nhật | 154,11 | 161,11 | 152,57 | 17:17:13 Thứ năm 11/07/2024 | |
Yên Nhật | 154,29 | 161,3 | 152,75 | 17:17:12 Thứ tư 10/07/2024 | |
Euro | 27.218 | 28.364 | 26.946 | 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024 | |
Euro | 27.190 | 28.334 | 26.918 | 17:17:22 Thứ ba 16/07/2024 | |
Euro | 27.236 | 28.382 | 26.964 | 17:17:21 Thứ hai 15/07/2024 | |
Euro | 27.223 | 28.368 | 26.950 | 17:17:21 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Euro | 27.223 | 28.368 | 26.950 | 17:17:22 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Euro | 27.223 | 28.368 | 26.950 | 17:17:22 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Euro | 27.106 | 28.247 | 26.835 | 17:17:23 Thứ năm 11/07/2024 | |
Euro | 27.056 | 28.194 | 26.786 | 17:17:22 Thứ tư 10/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.394 | 33.361 | 32.070 | 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.369 | 33.336 | 32.046 | 17:17:39 Thứ ba 16/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.430 | 33.398 | 32.105 | 17:17:40 Thứ hai 15/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.335 | 33.300 | 32.012 | 17:17:39 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.335 | 33.300 | 32.012 | 17:17:40 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.335 | 33.300 | 32.012 | 17:17:40 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Bảng Anh | 32.159 | 33.120 | 31.838 | 17:17:41 Thứ năm 11/07/2024 | |
Bảng Anh | 31.997 | 32.952 | 31.677 | 17:17:41 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.814 | 17.311 | 16.646 | 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.862 | 17.360 | 16.693 | 17:17:49 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.926 | 17.426 | 16.757 | 17:17:51 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.939 | 17.458 | 16.770 | 17:17:49 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.939 | 17.458 | 16.770 | 17:17:50 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.939 | 17.458 | 16.770 | 17:17:50 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.911 | 17.400 | 16.742 | 17:17:50 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Australia | 16.868 | 17.396 | 16.700 | 17:17:51 Thứ tư 10/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.597 | 19.151 | 18.411 | 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.589 | 19.143 | 18.403 | 17:17:59 Thứ ba 16/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.644 | 19.200 | 18.458 | 17:18:01 Thứ hai 15/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.658 | 19.213 | 18.471 | 17:17:59 Chủ nhật 14/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.658 | 19.213 | 18.471 | 17:18:00 Thứ bảy 13/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.658 | 19.213 | 18.471 | 17:17:59 Thứ sáu 12/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.566 | 19.119 | 18.380 | 17:18:00 Thứ năm 11/07/2024 | |
Đô la Singapore | 18.549 | 19.143 | 18.273 | 17:18:01 Thứ tư 10/07/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ