Tỷ giá PVCOMBank ngày 16/12/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/12/2024Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 15/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 15/12/2024
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/12/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.490
-100 |
25.480 3 |
24.500
-100 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
159,41
-1 |
168,27 -1,06 |
161,01
-1,01 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.032
97 |
27.396 102 |
26.296
98 |
Euro | ||
gbp |
31.260
-109 |
32.517 -113 |
31.575
-110 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.643
-42 |
16.510 -37 |
15.906
-42 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.375
-16 |
19.109 -17 |
18.557
-17 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.020
23 |
18.134 23 |
17.120
23 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.187
0 |
3.313 0 |
3.219
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
13.932
70 |
14.952 70 |
14.032
70 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:06 ngày 16/12/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la New Zealand | 13.932 | 14.952 | 14.032 | 17:19:06 Thứ hai 16/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 13.862 | 14.882 | 13.962 | 17:19:21 Chủ nhật 15/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 13.862 | 14.882 | 13.962 | 17:19:06 Thứ bảy 14/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 13.862 | 14.882 | 13.962 | 17:19:39 Thứ sáu 13/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 13.946 | 14.966 | 14.046 | 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 13.922 | 14.942 | 14.022 | 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.044 | 15.064 | 14.144 | 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024 | |
Đô la New Zealand | 14.024 | 15.044 | 14.124 | 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.490 | 25.480 | 24.500 | 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.590 | 25.477 | 24.600 | 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.590 | 25.477 | 24.600 | 17:17:01 Thứ bảy 14/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.590 | 25.477 | 24.600 | 17:17:02 Thứ sáu 13/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.690 | 25.470 | 24.700 | 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.745 | 25.465 | 24.755 | 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.740 | 25.460 | 24.750 | 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024 | |
Đô la Mỹ | 23.090 | 25.460 | 23.100 | 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024 | |
Yên Nhật | 159,41 | 168,27 | 161,01 | 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024 | |
Yên Nhật | 160,41 | 169,33 | 162,02 | 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024 | |
Yên Nhật | 160,41 | 169,33 | 162,02 | 17:17:15 Thứ bảy 14/12/2024 | |
Yên Nhật | 160,41 | 169,33 | 162,02 | 17:17:15 Thứ sáu 13/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,2 | 170,16 | 162,82 | 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,42 | 170,39 | 163,04 | 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024 | |
Yên Nhật | 161,8 | 170,79 | 163,42 | 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024 | |
Yên Nhật | 162,5 | 174,66 | 166,67 | 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024 | |
Euro | 26.032 | 27.396 | 26.296 | 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024 | |
Euro | 25.935 | 27.294 | 26.198 | 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024 | |
Euro | 25.935 | 27.294 | 26.198 | 17:17:27 Thứ bảy 14/12/2024 | |
Euro | 25.935 | 27.294 | 26.198 | 17:17:32 Thứ sáu 13/12/2024 | |
Euro | 25.999 | 27.362 | 26.263 | 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024 | |
Euro | 26.036 | 27.400 | 26.300 | 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024 | |
Euro | 26.091 | 27.458 | 26.355 | 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024 | |
Euro | 26.131 | 27.500 | 26.395 | 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.260 | 32.517 | 31.575 | 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.369 | 32.630 | 31.685 | 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.369 | 32.630 | 31.685 | 17:17:55 Thứ bảy 14/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.369 | 32.630 | 31.685 | 17:18:05 Thứ sáu 13/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.594 | 32.864 | 31.913 | 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.584 | 32.854 | 31.902 | 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.633 | 32.900 | 32.012 | 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024 | |
Bảng Anh | 31.525 | 32.792 | 31.843 | 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.643 | 16.510 | 15.906 | 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.685 | 16.547 | 15.948 | 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.685 | 16.547 | 15.948 | 17:18:06 Thứ bảy 14/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.685 | 16.547 | 15.948 | 17:18:19 Thứ sáu 13/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.973 | 16.564 | 16.076 | 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.666 | 16.526 | 15.929 | 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.865 | 16.735 | 16.129 | 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024 | |
Đô la Australia | 15.695 | 16.567 | 15.959 | 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.375 | 19.109 | 18.557 | 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.391 | 19.126 | 18.574 | 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.391 | 19.126 | 18.574 | 17:18:19 Thứ bảy 14/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.391 | 19.126 | 18.574 | 17:18:32 Thứ sáu 13/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.436 | 19.173 | 18.619 | 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.450 | 19.188 | 18.634 | 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.422 | 19.279 | 18.695 | 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024 | |
Đô la Singapore | 18.458 | 19.196 | 18.641 | 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.020 | 18.134 | 17.120 | 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024 | |
Đô la Canada | 16.997 | 18.111 | 17.097 | 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024 | |
Đô la Canada | 16.997 | 18.111 | 17.097 | 17:18:30 Thứ bảy 14/12/2024 | |
Đô la Canada | 16.997 | 18.111 | 17.097 | 17:18:57 Thứ sáu 13/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.089 | 18.202 | 17.189 | 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.100 | 18.214 | 17.200 | 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.043 | 18.157 | 17.143 | 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024 | |
Đô la Canada | 17.082 | 18.196 | 17.182 | 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.187 | 3.313 | 3.219 | 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.187 | 3.313 | 3.219 | 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.187 | 3.313 | 3.219 | 17:18:43 Thứ bảy 14/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.187 | 3.313 | 3.219 | 17:19:16 Thứ sáu 13/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.186 | 3.311 | 3.218 | 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.184 | 3.309 | 3.216 | 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.186 | 3.312 | 3.218 | 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.184 | 3.309 | 3.216 | 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ