Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 15/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/11/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.770
0
25.150
0
24.780
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
170,64
0
163,29
0
Yên Nhật
eur 0
0
27.882
0
26.757
0
Euro
gbp 0
0
33.080
0
32.122
0
Bảng Anh
aud 0
0
17.062
0
16.467
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.347
0
18.785
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.368
0
17.460
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.258
0
3.166
0
Đô la Hồng Kông
nzd 0
0
15.385
0
14.473
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:57 ngày 15/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:01 Thứ bảy 09/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.385 14.473 17:19:01 Thứ sáu 08/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ bảy 09/11/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.780 17:17:02 Thứ sáu 08/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:15 Thứ bảy 09/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,64 163,29 17:17:14 Thứ sáu 08/11/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:27 Thứ bảy 09/11/2024
EUR Euro 0 27.882 26.757 17:17:26 Thứ sáu 08/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:49 Thứ bảy 09/11/2024
GBP Bảng Anh 0 33.080 32.122 17:17:47 Thứ sáu 08/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:02 Thứ bảy 09/11/2024
AUD Đô la Australia 0 17.062 16.467 17:18:01 Thứ sáu 08/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:15 Thứ bảy 09/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.347 18.785 17:18:12 Thứ sáu 08/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:27 Thứ bảy 09/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.368 17.460 17:18:25 Thứ sáu 08/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:40 Thứ bảy 09/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.258 3.166 17:18:36 Thứ sáu 08/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ