Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 15/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 15/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 14/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 14/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 14/06/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.221
0
25.461
0
25.211
0
Đô la Mỹ
jpy 158,5
0
165,72
0
156,94
0
Yên Nhật
eur 26.875
0
28.007
0
26.611
0
Euro
gbp 31.921
0
32.875
0
31.602
0
Bảng Anh
aud 16.579
0
17.072
0
16.411
0
Đô la Australia
sgd 18.534
0
19.084
0
18.344
0
Đô la Singapore
hkd 3.213
0
3.300
0
3.181
0
Đô la Hồng Kông
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:18 ngày 15/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 3.213 3.300 3.181 17:18:18 Thứ bảy 15/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.213 3.300 3.181 17:18:16 Thứ sáu 14/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.215 3.302 3.183 17:18:20 Thứ năm 13/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.309 3.175 17:18:17 Thứ tư 12/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.209 3.309 3.179 17:18:20 Thứ ba 11/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.305 3.167 17:18:22 Thứ hai 10/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.221 25.461 25.211 17:17:02 Thứ bảy 15/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.221 25.461 25.211 17:17:02 Thứ sáu 14/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.217 25.457 25.207 17:17:02 Thứ năm 13/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.223 25.466 25.193 17:17:02 Thứ tư 12/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.460 25.195 17:17:02 Thứ ba 11/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.453 25.185 17:17:01 Thứ hai 10/06/2024
JPY Yên Nhật 158,5 165,72 156,94 17:17:12 Thứ bảy 15/06/2024
JPY Yên Nhật 158,5 165,72 156,94 17:17:12 Thứ sáu 14/06/2024
JPY Yên Nhật 158,96 166,19 157,39 17:17:12 Thứ năm 13/06/2024
JPY Yên Nhật 158,55 166,11 156,91 17:17:11 Thứ tư 12/06/2024
JPY Yên Nhật 158,39 165,98 156,69 17:17:14 Thứ ba 11/06/2024
JPY Yên Nhật 158,69 166,31 157,09 17:17:11 Thứ hai 10/06/2024
EUR Euro 26.875 28.007 26.611 17:17:21 Thứ bảy 15/06/2024
EUR Euro 26.875 28.007 26.611 17:17:22 Thứ sáu 14/06/2024
EUR Euro 27.074 28.214 26.807 17:17:22 Thứ năm 13/06/2024
EUR Euro 26.865 28.065 26.605 17:17:21 Thứ tư 12/06/2024
EUR Euro 26.923 28.118 26.651 17:17:23 Thứ ba 11/06/2024
EUR Euro 26.945 28.135 26.675 17:17:21 Thứ hai 10/06/2024
GBP Bảng Anh 31.921 32.875 31.602 17:17:39 Thứ bảy 15/06/2024
GBP Bảng Anh 31.921 32.875 31.602 17:17:39 Thứ sáu 14/06/2024
GBP Bảng Anh 32.040 32.997 31.719 17:17:41 Thứ năm 13/06/2024
GBP Bảng Anh 31.871 32.901 31.555 17:17:39 Thứ tư 12/06/2024
GBP Bảng Anh 31.839 32.869 31.519 17:17:40 Thứ ba 11/06/2024
GBP Bảng Anh 31.883 32.833 31.491 17:17:40 Thứ hai 10/06/2024
AUD Đô la Australia 16.579 17.072 16.411 17:17:49 Thứ bảy 15/06/2024
AUD Đô la Australia 16.579 17.072 16.411 17:17:49 Thứ sáu 14/06/2024
AUD Đô la Australia 16.675 17.170 16.506 17:17:51 Thứ năm 13/06/2024
AUD Đô la Australia 16.531 17.061 16.365 17:17:49 Thứ tư 12/06/2024
AUD Đô la Australia 16.519 17.049 16.355 17:17:50 Thứ ba 11/06/2024
AUD Đô la Australia 16.451 16.981 16.285 17:17:50 Thứ hai 10/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.534 19.084 18.344 17:17:59 Thứ bảy 15/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.534 19.084 18.344 17:17:58 Thứ sáu 14/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.584 19.136 18.394 17:18:01 Thứ năm 13/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.505 19.098 18.321 17:17:58 Thứ tư 12/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.095 18.315 17:18:02 Thứ ba 11/06/2024
SGD Đô la Singapore 18.491 19.091 18.308 17:18:02 Thứ hai 10/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ