Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 14/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 13/04/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.500
0
25.880
0
25.520
0
Đô la Mỹ
jpy 170,7
0
185,68
0
172,44
0
Yên Nhật
eur 28.055
0
30.003
0
28.340
0
Euro
gbp 32.349
0
34.132
0
32.678
0
Bảng Anh
aud 15.332
0
16.598
0
15.596
0
Đô la Australia
sgd 18.647
0
19.887
0
18.837
0
Đô la Singapore
cad 17.360
0
18.910
0
17.460
0
Đô la Canada
hkd 3.019
0
3.576
0
3.052
0
Đô la Hồng Kông
nzd 13.845
0
15.295
0
13.945
0
Đô la New Zealand
krw 13,33
0
20,48
0
15,03
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:35 ngày 14/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:35 Thứ hai 14/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:38 Chủ nhật 13/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:10 Thứ bảy 12/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 13,33 20,48 15,03 17:19:19 Thứ sáu 11/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 17,35 18,49 17,45 17:19:46 Thứ năm 10/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15 19 16 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15 19,5 16 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15 19,5 16 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Thứ hai 14/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Chủ nhật 13/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Thứ bảy 12/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.500 25.880 25.520 17:17:02 Thứ sáu 11/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.610 26.010 25.638 17:17:02 Thứ năm 10/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.790 26.182 25.820 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 26.100 25.600 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 26.050 25.200 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:15 Thứ hai 14/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:24 Chủ nhật 13/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:14 Thứ bảy 12/04/2025
JPY Yên Nhật 170,7 185,68 172,44 17:17:14 Thứ sáu 11/04/2025
JPY Yên Nhật 170,25 180,72 171,25 17:17:18 Thứ năm 10/04/2025
JPY Yên Nhật 172,9 184 174,6 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 164 181 171,5 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 164 185 165 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:33 Thứ hai 14/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:38 Chủ nhật 13/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:27 Thứ bảy 12/04/2025
EUR Euro 28.055 30.003 28.340 17:17:27 Thứ sáu 11/04/2025
EUR Euro 27.600 29.336 27.700 17:17:37 Thứ năm 10/04/2025
EUR Euro 27.880 29.550 28.350 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 25.800 29.300 25.900 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.400 29.500 27.500 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:18:03 Thứ hai 14/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:18:01 Chủ nhật 13/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:17:51 Thứ bảy 12/04/2025
GBP Bảng Anh 32.349 34.132 32.678 17:17:51 Thứ sáu 11/04/2025
GBP Bảng Anh 32.307 33.853 32.407 17:18:18 Thứ năm 10/04/2025
GBP Bảng Anh 32.450 33.840 32.780 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.600 33.700 32.600 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.600 35.100 32.800 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:20 Thứ hai 14/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:14 Chủ nhật 13/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:03 Thứ bảy 12/04/2025
AUD Đô la Australia 15.332 16.598 15.596 17:18:04 Thứ sáu 11/04/2025
AUD Đô la Australia 15.261 16.259 15.361 17:18:32 Thứ năm 10/04/2025
AUD Đô la Australia 15.080 15.730 15.230 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.200 15.900 15.300 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.400 17.200 15.500 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:32 Thứ hai 14/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:26 Chủ nhật 13/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:14 Thứ bảy 12/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.647 19.887 18.837 17:18:17 Thứ sáu 11/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.605 19.750 18.705 17:18:44 Thứ năm 10/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.730 19.580 18.920 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 19.990 18.300 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 19.990 18.300 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:44 Thứ hai 14/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:39 Chủ nhật 13/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:27 Thứ bảy 12/04/2025
CAD Đô la Canada 17.360 18.910 17.460 17:18:32 Thứ sáu 11/04/2025
CAD Đô la Canada 17.791 18.833 17.891 17:18:58 Thứ năm 10/04/2025
CAD Đô la Canada 17.790 18.550 17.970 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.800 18.700 17.900 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.300 19.200 17.400 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:57 Thứ hai 14/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:59 Chủ nhật 13/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:39 Thứ bảy 12/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.019 3.576 3.052 17:18:45 Thứ sáu 11/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.232 3.391 3.265 17:19:13 Thứ năm 10/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.250 3.420 3.280 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.450 3.150 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.450 3.150 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:25 Thứ hai 14/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:29 Chủ nhật 13/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:01 Thứ bảy 12/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.845 15.295 13.945 17:19:09 Thứ sáu 11/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.102 15.033 14.202 17:19:36 Thứ năm 10/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ