Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 12/12/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/12/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.690
-55
25.470
5
24.700
-55
Đô la Mỹ
jpy 161,2
-0,22
170,16
-0,23
162,82
-0,22
Yên Nhật
eur 25.999
-37
27.362
-38
26.263
-37
Euro
gbp 31.594
10
32.864
10
31.913
11
Bảng Anh
aud 15.973
307
16.564
38
16.076
147
Đô la Australia
sgd 18.436
-14
19.173
-15
18.619
-15
Đô la Singapore
cad 17.089
-11
18.202
-12
17.189
-11
Đô la Canada
hkd 3.186
2
3.311
2
3.218
2
Đô la Hồng Kông
nzd 13.946
24
14.966
24
14.046
24
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:33 ngày 12/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 13.946 14.966 14.046 17:19:33 Thứ năm 12/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.922 14.942 14.022 17:19:19 Thứ tư 11/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.044 15.064 14.144 17:19:30 Thứ ba 10/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.024 15.044 14.124 17:19:23 Thứ hai 09/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.153 15.173 14.253 17:19:02 Chủ nhật 08/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.153 15.173 14.253 17:19:54 Thứ bảy 07/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.153 15.173 14.253 17:19:10 Thứ sáu 06/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.094 15.114 14.194 17:19:26 Thứ năm 05/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.690 25.470 24.700 17:17:02 Thứ năm 12/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.745 25.465 24.755 17:17:03 Thứ tư 11/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.740 25.460 24.750 17:17:03 Thứ ba 10/12/2024
USD Đô la Mỹ 23.090 25.460 23.100 17:17:02 Thứ hai 09/12/2024
USD Đô la Mỹ 23.090 25.460 23.100 17:17:02 Chủ nhật 08/12/2024
USD Đô la Mỹ 23.090 25.460 23.100 17:17:02 Thứ bảy 07/12/2024
USD Đô la Mỹ 23.090 25.460 23.100 17:17:02 Thứ sáu 06/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.840 25.470 24.850 17:17:02 Thứ năm 05/12/2024
JPY Yên Nhật 161,2 170,16 162,82 17:17:21 Thứ năm 12/12/2024
JPY Yên Nhật 161,42 170,39 163,04 17:17:17 Thứ tư 11/12/2024
JPY Yên Nhật 161,8 170,79 163,42 17:17:16 Thứ ba 10/12/2024
JPY Yên Nhật 162,5 174,66 166,67 17:17:17 Thứ hai 09/12/2024
JPY Yên Nhật 163,56 172,65 165,2 17:17:15 Chủ nhật 08/12/2024
JPY Yên Nhật 163,56 172,65 165,2 17:17:21 Thứ bảy 07/12/2024
JPY Yên Nhật 163,56 172,65 165,2 17:17:14 Thứ sáu 06/12/2024
JPY Yên Nhật 163,23 172,3 164,87 17:17:17 Thứ năm 05/12/2024
EUR Euro 25.999 27.362 26.263 17:17:33 Thứ năm 12/12/2024
EUR Euro 26.036 27.400 26.300 17:17:29 Thứ tư 11/12/2024
EUR Euro 26.091 27.458 26.355 17:17:28 Thứ ba 10/12/2024
EUR Euro 26.131 27.500 26.395 17:17:29 Thứ hai 09/12/2024
EUR Euro 26.180 27.552 26.445 17:17:27 Chủ nhật 08/12/2024
EUR Euro 26.180 27.552 26.445 17:17:40 Thứ bảy 07/12/2024
EUR Euro 26.180 27.552 26.445 17:17:28 Thứ sáu 06/12/2024
EUR Euro 26.024 27.388 26.288 17:17:39 Thứ năm 05/12/2024
GBP Bảng Anh 31.594 32.864 31.913 17:17:56 Thứ năm 12/12/2024
GBP Bảng Anh 31.584 32.854 31.902 17:17:59 Thứ tư 11/12/2024
GBP Bảng Anh 31.633 32.900 32.012 17:17:57 Thứ ba 10/12/2024
GBP Bảng Anh 31.525 32.792 31.843 17:17:53 Thứ hai 09/12/2024
GBP Bảng Anh 31.557 32.826 31.875 17:17:50 Chủ nhật 08/12/2024
GBP Bảng Anh 31.557 32.826 31.875 17:18:14 Thứ bảy 07/12/2024
GBP Bảng Anh 31.557 32.826 31.875 17:17:56 Thứ sáu 06/12/2024
GBP Bảng Anh 31.421 32.684 31.738 17:18:09 Thứ năm 05/12/2024
AUD Đô la Australia 15.973 16.564 16.076 17:18:17 Thứ năm 12/12/2024
AUD Đô la Australia 15.666 16.526 15.929 17:18:15 Thứ tư 11/12/2024
AUD Đô la Australia 15.865 16.735 16.129 17:18:09 Thứ ba 10/12/2024
AUD Đô la Australia 15.695 16.567 15.959 17:18:09 Thứ hai 09/12/2024
AUD Đô la Australia 15.818 16.689 16.082 17:18:02 Chủ nhật 08/12/2024
AUD Đô la Australia 15.818 16.689 16.082 17:18:29 Thứ bảy 07/12/2024
AUD Đô la Australia 15.818 16.689 16.082 17:18:08 Thứ sáu 06/12/2024
AUD Đô la Australia 15.809 16.676 16.072 17:18:23 Thứ năm 05/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.436 19.173 18.619 17:18:33 Thứ năm 12/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.188 18.634 17:18:30 Thứ tư 11/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.422 19.279 18.695 17:18:21 Thứ ba 10/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.458 19.196 18.641 17:18:25 Thứ hai 09/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.239 18.683 17:18:14 Chủ nhật 08/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.239 18.683 17:18:48 Thứ bảy 07/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.499 19.239 18.683 17:18:21 Thứ sáu 06/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.441 19.178 18.624 17:18:35 Thứ năm 05/12/2024
CAD Đô la Canada 17.089 18.202 17.189 17:18:56 Thứ năm 12/12/2024
CAD Đô la Canada 17.100 18.214 17.200 17:18:44 Thứ tư 11/12/2024
CAD Đô la Canada 17.043 18.157 17.143 17:18:34 Thứ ba 10/12/2024
CAD Đô la Canada 17.082 18.196 17.182 17:18:38 Thứ hai 09/12/2024
CAD Đô la Canada 17.242 18.355 17.342 17:18:27 Chủ nhật 08/12/2024
CAD Đô la Canada 17.242 18.355 17.342 17:19:08 Thứ bảy 07/12/2024
CAD Đô la Canada 17.242 18.355 17.342 17:18:33 Thứ sáu 06/12/2024
CAD Đô la Canada 17.282 18.395 17.382 17:18:48 Thứ năm 05/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.311 3.218 17:19:10 Thứ năm 12/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.309 3.216 17:18:57 Thứ tư 11/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.186 3.312 3.218 17:18:54 Thứ ba 10/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.309 3.216 17:18:55 Thứ hai 09/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.308 3.215 17:18:40 Chủ nhật 08/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.308 3.215 17:19:26 Thứ bảy 07/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.308 3.215 17:18:47 Thứ sáu 06/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.184 3.309 3.216 17:19:00 Thứ năm 05/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ