Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 12/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 12/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 11/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 11/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/01/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.188
0
25.558
0
25.198
0
Đô la Mỹ
jpy 155,05
0
163,69
0
156,61
0
Yên Nhật
eur 25.468
0
26.807
0
25.725
0
Euro
gbp 30.412
0
31.637
0
30.719
0
Bảng Anh
aud 15.208
0
16.122
0
15.471
0
Đô la Australia
sgd 18.021
0
18.885
0
18.295
0
Đô la Singapore
cad 16.766
0
17.876
0
16.866
0
Đô la Canada
hkd 3.183
0
3.307
0
3.215
0
Đô la Hồng Kông
nzd 13.409
0
14.426
0
13.509
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 12/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 13.409 14.426 13.509 17:19:39 Chủ nhật 12/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.409 14.426 13.509 17:19:12 Thứ bảy 11/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.409 14.426 13.509 17:19:04 Thứ sáu 10/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.416 14.433 13.516 17:19:26 Thứ năm 09/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.501 14.518 13.601 17:18:56 Thứ tư 08/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.551 14.568 13.651 17:19:16 Thứ ba 07/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.516 14.533 13.616 17:18:57 Thứ hai 06/01/2025
NZD Đô la New Zealand 13.595 14.520 13.695 17:19:47 Chủ nhật 05/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.188 25.558 25.198 17:17:03 Chủ nhật 12/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.188 25.558 25.198 17:17:02 Thứ bảy 11/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.188 25.558 25.198 17:17:02 Thứ sáu 10/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.184 25.554 25.194 17:17:02 Thứ năm 09/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.176 25.546 25.186 17:17:02 Thứ tư 08/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.238 25.548 25.248 17:17:01 Thứ ba 07/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.243 25.553 25.253 17:17:02 Thứ hai 06/01/2025
USD Đô la Mỹ 25.240 25.550 25.250 17:17:02 Chủ nhật 05/01/2025
JPY Yên Nhật 155,05 163,69 156,61 17:17:20 Chủ nhật 12/01/2025
JPY Yên Nhật 155,05 163,69 156,61 17:17:16 Thứ bảy 11/01/2025
JPY Yên Nhật 155,05 163,69 156,61 17:17:14 Thứ sáu 10/01/2025
JPY Yên Nhật 154,89 163,52 156,45 17:17:15 Thứ năm 09/01/2025
JPY Yên Nhật 155,06 163,7 156,62 17:17:14 Thứ tư 08/01/2025
JPY Yên Nhật 154,85 163,42 156,41 17:17:15 Thứ ba 07/01/2025
JPY Yên Nhật 155,77 164,46 157,35 17:17:14 Thứ hai 06/01/2025
JPY Yên Nhật 160,2 164,95 161,77 17:17:14 Chủ nhật 05/01/2025
EUR Euro 25.468 26.807 25.725 17:17:35 Chủ nhật 12/01/2025
EUR Euro 25.468 26.807 25.725 17:17:30 Thứ bảy 11/01/2025
EUR Euro 25.468 26.807 25.725 17:17:29 Thứ sáu 10/01/2025
EUR Euro 25.505 26.846 25.763 17:17:36 Thứ năm 09/01/2025
EUR Euro 25.587 26.932 25.845 17:17:26 Thứ tư 08/01/2025
EUR Euro 25.669 27.007 25.928 17:17:28 Thứ ba 07/01/2025
EUR Euro 25.523 26.865 25.781 17:17:26 Thứ hai 06/01/2025
EUR Euro 25.482 26.820 25.739 17:17:26 Chủ nhật 05/01/2025
GBP Bảng Anh 30.412 31.637 30.719 17:17:58 Chủ nhật 12/01/2025
GBP Bảng Anh 30.412 31.637 30.719 17:17:52 Thứ bảy 11/01/2025
GBP Bảng Anh 30.412 31.637 30.719 17:17:54 Thứ sáu 10/01/2025
GBP Bảng Anh 30.555 31.786 30.864 17:18:04 Thứ năm 09/01/2025
GBP Bảng Anh 30.852 32.095 31.164 17:17:48 Thứ tư 08/01/2025
GBP Bảng Anh 30.926 32.160 31.238 17:17:51 Thứ ba 07/01/2025
GBP Bảng Anh 30.784 32.025 31.095 17:17:48 Thứ hai 06/01/2025
GBP Bảng Anh 30.721 31.959 31.031 17:18:00 Chủ nhật 05/01/2025
AUD Đô la Australia 15.208 16.122 15.471 17:18:23 Chủ nhật 12/01/2025
AUD Đô la Australia 15.208 16.122 15.471 17:18:07 Thứ bảy 11/01/2025
AUD Đô la Australia 15.208 16.122 15.471 17:18:07 Thứ sáu 10/01/2025
AUD Đô la Australia 15.228 16.092 15.492 17:18:20 Thứ năm 09/01/2025
AUD Đô la Australia 15.312 16.174 15.576 17:18:00 Thứ tư 08/01/2025
AUD Đô la Australia 15.359 16.223 15.623 17:18:02 Thứ ba 07/01/2025
AUD Đô la Australia 15.261 16.174 15.524 17:18:00 Thứ hai 06/01/2025
AUD Đô la Australia 15.292 16.159 15.555 17:18:26 Chủ nhật 05/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.021 18.885 18.295 17:18:42 Chủ nhật 12/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.021 18.885 18.295 17:18:21 Thứ bảy 11/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.021 18.885 18.295 17:18:19 Thứ sáu 10/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.079 18.805 18.261 17:18:34 Thứ năm 09/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.129 18.858 18.312 17:18:11 Thứ tư 08/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.138 18.860 18.322 17:18:15 Thứ ba 07/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.091 18.818 18.274 17:18:12 Thứ hai 06/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.145 18.874 18.328 17:18:47 Chủ nhật 05/01/2025
CAD Đô la Canada 16.766 17.876 16.866 17:18:58 Chủ nhật 12/01/2025
CAD Đô la Canada 16.766 17.876 16.866 17:18:34 Thứ bảy 11/01/2025
CAD Đô la Canada 16.766 17.876 16.866 17:18:31 Thứ sáu 10/01/2025
CAD Đô la Canada 16.789 17.899 16.889 17:18:46 Thứ năm 09/01/2025
CAD Đô la Canada 16.810 17.920 16.910 17:18:24 Thứ tư 08/01/2025
CAD Đô la Canada 16.828 17.938 16.928 17:18:28 Thứ ba 07/01/2025
CAD Đô la Canada 16.751 17.861 16.851 17:18:23 Thứ hai 06/01/2025
CAD Đô la Canada 16.827 17.937 16.927 17:19:11 Chủ nhật 05/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.307 3.215 17:19:16 Chủ nhật 12/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.307 3.215 17:18:45 Thứ bảy 11/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.307 3.215 17:18:43 Thứ sáu 10/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.183 3.307 3.215 17:18:58 Thứ năm 09/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.310 3.218 17:18:36 Thứ tư 08/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.185 3.308 3.218 17:18:48 Thứ ba 07/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.189 3.313 3.221 17:18:35 Thứ hai 06/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.195 3.319 3.227 17:19:23 Chủ nhật 05/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ