Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 10/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 10/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 09/03/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.320
10
25.700
10
25.340
10
Đô la Mỹ
jpy 167,1
0,75
177,34
0,79
168,79
0,76
Yên Nhật
eur 27.013
209
28.433
221
27.286
212
Euro
gbp 32.166
162
33.462
169
32.491
164
Bảng Anh
aud 15.577
-98
16.449
-93
15.841
-99
Đô la Australia
sgd 18.710
75
19.501
78
18.899
76
Đô la Singapore
cad 16.906
-67
18.020
-67
17.006
-67
Đô la Canada
hkd 3.194
2
3.339
2
3.226
2
Đô la Hồng Kông
nzd 13.809
-34
14.829
-34
13.909
-34
Đô la New Zealand
krw 15,27
0
18,35
0,01
16,97
0,01
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:18 ngày 10/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 15,27 18,35 16,97 17:19:18 Thứ hai 10/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,27 18,34 16,96 17:19:18 Chủ nhật 09/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,27 18,34 16,96 17:19:36 Thứ bảy 08/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,27 18,34 16,96 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,31 18,39 17,01 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,21 18,27 16,9 17:19:24 Thứ tư 05/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,2 18,27 16,89 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,16 18,21 16,84 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.700 25.340 17:17:02 Thứ hai 10/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.330 17:17:02 Chủ nhật 09/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.330 17:17:02 Thứ bảy 08/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.330 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.690 25.330 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.370 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.780 25.420 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.370 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 167,1 177,34 168,79 17:17:16 Thứ hai 10/03/2025
JPY Yên Nhật 166,35 176,55 168,03 17:17:15 Chủ nhật 09/03/2025
JPY Yên Nhật 166,35 176,55 168,03 17:17:15 Thứ bảy 08/03/2025
JPY Yên Nhật 166,35 176,55 168,03 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025
JPY Yên Nhật 164,91 175,02 166,58 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025
JPY Yên Nhật 164,76 174,86 166,42 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025
JPY Yên Nhật 165,7 175,86 167,38 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 163,86 173,91 165,52 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 27.013 28.433 27.286 17:17:28 Thứ hai 10/03/2025
EUR Euro 26.804 28.212 27.074 17:17:28 Chủ nhật 09/03/2025
EUR Euro 26.804 28.212 27.074 17:17:29 Thứ bảy 08/03/2025
EUR Euro 26.804 28.212 27.074 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025
EUR Euro 26.834 28.244 27.105 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025
EUR Euro 26.431 27.819 26.698 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025
EUR Euro 26.158 27.533 26.422 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.175 27.012 26.280 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 32.166 33.462 32.491 17:17:52 Thứ hai 10/03/2025
GBP Bảng Anh 32.004 33.293 32.327 17:17:51 Chủ nhật 09/03/2025
GBP Bảng Anh 32.004 33.293 32.327 17:17:52 Thứ bảy 08/03/2025
GBP Bảng Anh 32.004 33.293 32.327 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025
GBP Bảng Anh 32.039 33.329 32.363 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025
GBP Bảng Anh 31.828 33.110 32.149 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025
GBP Bảng Anh 31.678 32.954 31.998 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.385 32.649 31.702 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.577 16.449 15.841 17:18:06 Thứ hai 10/03/2025
AUD Đô la Australia 15.675 16.542 15.940 17:18:03 Chủ nhật 09/03/2025
AUD Đô la Australia 15.675 16.542 15.940 17:18:05 Thứ bảy 08/03/2025
AUD Đô la Australia 15.675 16.542 15.940 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025
AUD Đô la Australia 15.567 16.432 15.831 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025
AUD Đô la Australia 15.336 16.343 15.600 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025
AUD Đô la Australia 15.458 16.320 15.722 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.622 16.161 15.724 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.710 19.501 18.899 17:18:18 Thứ hai 10/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.635 19.423 18.823 17:18:16 Chủ nhật 09/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.635 19.423 18.823 17:18:20 Thứ bảy 08/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.635 19.423 18.823 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.676 19.427 18.865 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.606 19.354 18.794 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.543 19.288 18.730 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.463 19.205 18.649 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 16.906 18.020 17.006 17:18:30 Thứ hai 10/03/2025
CAD Đô la Canada 16.973 18.087 17.073 17:18:28 Chủ nhật 09/03/2025
CAD Đô la Canada 16.973 18.087 17.073 17:18:33 Thứ bảy 08/03/2025
CAD Đô la Canada 16.973 18.087 17.073 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025
CAD Đô la Canada 16.909 18.023 17.009 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025
CAD Đô la Canada 16.867 17.981 16.967 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025
CAD Đô la Canada 16.805 17.919 16.905 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 16.827 17.941 16.927 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.339 3.226 17:18:43 Thứ hai 10/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.337 3.224 17:18:40 Chủ nhật 09/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.337 3.224 17:18:55 Thứ bảy 08/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.192 3.337 3.224 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.327 3.234 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.208 3.333 3.240 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 3.337 3.245 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.330 3.238 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.809 14.829 13.909 17:19:08 Thứ hai 10/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.843 14.863 13.943 17:19:06 Chủ nhật 09/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.843 14.863 13.943 17:19:26 Thứ bảy 08/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.843 14.863 13.943 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.804 14.824 13.904 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.657 14.678 13.757 17:19:13 Thứ tư 05/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.575 14.596 13.675 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.521 14.542 13.621 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ