Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 09/04/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 09/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 08/04/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.790
240
26.182
82
25.820
220
Đô la Mỹ
jpy 172,9
8,9
184
3
174,6
3,1
Yên Nhật
eur 27.880
2.080
29.550
250
28.350
2.450
Euro
gbp 32.450
-150
33.840
140
32.780
180
Bảng Anh
aud 15.080
-120
15.730
-170
15.230
-70
Đô la Australia
sgd 18.730
530
19.580
-410
18.920
620
Đô la Singapore
cad 17.790
-10
18.550
-150
17.970
70
Đô la Canada
hkd 3.250
200
3.420
-30
3.280
130
Đô la Hồng Kông
nzd 14.100
0
15.700
0
14.200
0
Đô la New Zealand
krw 15
0
19
-0,5
16
0
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:13 ngày 09/04/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 15 19 16 17:20:13 Thứ tư 09/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15 19,5 16 17:20:20 Thứ ba 08/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15 19,5 16 17:19:10 Thứ hai 07/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15 19,5 16 17:19:14 Chủ nhật 06/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15 19,5 16 17:19:47 Thứ bảy 05/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15 19,5 16 17:19:37 Thứ sáu 04/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15 19,5 16 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,13 18,15 16,81 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.790 26.182 25.820 17:17:02 Thứ tư 09/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.550 26.100 25.600 17:17:02 Thứ ba 08/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 26.050 25.200 17:17:02 Thứ hai 07/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 26.050 25.200 17:17:02 Chủ nhật 06/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 26.050 25.200 17:17:02 Thứ bảy 05/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 26.050 25.200 17:17:02 Thứ sáu 04/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.160 26.050 25.200 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025
USD Đô la Mỹ 25.440 25.820 25.460 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025
JPY Yên Nhật 172,9 184 174,6 17:17:19 Thứ tư 09/04/2025
JPY Yên Nhật 164 181 171,5 17:17:14 Thứ ba 08/04/2025
JPY Yên Nhật 164 185 165 17:17:14 Thứ hai 07/04/2025
JPY Yên Nhật 164 185 165 17:17:14 Chủ nhật 06/04/2025
JPY Yên Nhật 164 185 165 17:17:17 Thứ bảy 05/04/2025
JPY Yên Nhật 164 185 165 17:17:15 Thứ sáu 04/04/2025
JPY Yên Nhật 164 185 165 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025
JPY Yên Nhật 165,21 175,31 166,87 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025
EUR Euro 27.880 29.550 28.350 17:17:34 Thứ tư 09/04/2025
EUR Euro 25.800 29.300 25.900 17:17:33 Thứ ba 08/04/2025
EUR Euro 27.400 29.500 27.500 17:17:26 Thứ hai 07/04/2025
EUR Euro 27.400 29.500 27.500 17:17:27 Chủ nhật 06/04/2025
EUR Euro 27.400 29.500 27.500 17:17:34 Thứ bảy 05/04/2025
EUR Euro 27.400 29.500 27.500 17:17:27 Thứ sáu 04/04/2025
EUR Euro 27.400 29.500 27.500 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025
EUR Euro 26.964 28.380 27.236 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025
GBP Bảng Anh 32.450 33.840 32.780 17:18:10 Thứ tư 09/04/2025
GBP Bảng Anh 32.600 33.700 32.600 17:18:14 Thứ ba 08/04/2025
GBP Bảng Anh 32.600 35.100 32.800 17:17:49 Thứ hai 07/04/2025
GBP Bảng Anh 32.600 35.100 32.800 17:17:49 Chủ nhật 06/04/2025
GBP Bảng Anh 32.600 35.100 32.800 17:18:00 Thứ bảy 05/04/2025
GBP Bảng Anh 32.600 35.100 32.800 17:17:58 Thứ sáu 04/04/2025
GBP Bảng Anh 32.600 35.100 32.800 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025
GBP Bảng Anh 32.262 33.562 32.588 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025
AUD Đô la Australia 15.080 15.730 15.230 17:18:40 Thứ tư 09/04/2025
AUD Đô la Australia 15.200 15.900 15.300 17:18:28 Thứ ba 08/04/2025
AUD Đô la Australia 15.400 17.200 15.500 17:18:01 Thứ hai 07/04/2025
AUD Đô la Australia 15.400 17.200 15.500 17:18:02 Chủ nhật 06/04/2025
AUD Đô la Australia 15.400 17.200 15.500 17:18:21 Thứ bảy 05/04/2025
AUD Đô la Australia 15.400 17.200 15.500 17:18:11 Thứ sáu 04/04/2025
AUD Đô la Australia 15.400 17.200 15.500 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025
AUD Đô la Australia 15.580 16.446 15.845 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.730 19.580 18.920 17:18:54 Thứ tư 09/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 19.990 18.300 17:18:51 Thứ ba 08/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 19.990 18.300 17:18:13 Thứ hai 07/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 19.990 18.300 17:18:15 Chủ nhật 06/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 19.990 18.300 17:18:36 Thứ bảy 05/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 19.990 18.300 17:18:30 Thứ sáu 04/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.200 19.990 18.300 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025
SGD Đô la Singapore 18.580 19.365 18.768 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025
CAD Đô la Canada 17.790 18.550 17.970 17:19:18 Thứ tư 09/04/2025
CAD Đô la Canada 17.800 18.700 17.900 17:19:13 Thứ ba 08/04/2025
CAD Đô la Canada 17.300 19.200 17.400 17:18:26 Thứ hai 07/04/2025
CAD Đô la Canada 17.300 19.200 17.400 17:18:28 Chủ nhật 06/04/2025
CAD Đô la Canada 17.300 19.200 17.400 17:18:49 Thứ bảy 05/04/2025
CAD Đô la Canada 17.300 19.200 17.400 17:18:46 Thứ sáu 04/04/2025
CAD Đô la Canada 17.300 19.200 17.400 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025
CAD Đô la Canada 17.065 18.175 17.165 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.250 3.420 3.280 17:19:36 Thứ tư 09/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.450 3.150 17:19:27 Thứ ba 08/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.450 3.150 17:18:40 Thứ hai 07/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.450 3.150 17:18:40 Chủ nhật 06/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.450 3.150 17:19:07 Thứ bảy 05/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.450 3.150 17:18:58 Thứ sáu 04/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.050 3.450 3.150 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.206 3.352 3.239 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:20:03 Thứ tư 09/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:19:56 Thứ ba 08/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:19:01 Thứ hai 07/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:19:04 Chủ nhật 06/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:19:38 Thứ bảy 05/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:19:22 Thứ sáu 04/04/2025
NZD Đô la New Zealand 14.100 15.700 14.200 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025
NZD Đô la New Zealand 13.849 14.865 13.949 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ