Tỷ giá PVCOMBank ngày 07/03/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/03/2025Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 06/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 06/03/2025
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 06/03/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.310
0 |
25.690 0 |
25.330
0 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
166,35
1,44 |
176,55 1,53 |
168,03
1,45 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.804
-30 |
28.212 -32 |
27.074
-31 |
Euro | ||
gbp |
32.004
-35 |
33.293 -36 |
32.327
-36 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.675
108 |
16.542 110 |
15.940
109 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.635
-41 |
19.423 -4 |
18.823
-42 |
Đô la Singapore | ||
cad |
16.973
64 |
18.087 64 |
17.073
64 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.192
-10 |
3.337 10 |
3.224
-10 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
13.843
39 |
14.863 39 |
13.943
39 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15,27
-0,04 |
18,34 -0,05 |
16,96
-0,05 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:24 ngày 07/03/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Won Hàn Quốc | 15,27 | 18,34 | 16,96 | 17:19:24 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,31 | 18,39 | 17,01 | 17:20:10 Thứ năm 06/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,21 | 18,27 | 16,9 | 17:19:24 Thứ tư 05/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,2 | 18,27 | 16,89 | 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,16 | 18,21 | 16,84 | 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,22 | 18,28 | 16,91 | 17:19:23 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,22 | 18,28 | 16,91 | 17:19:58 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,22 | 18,28 | 16,91 | 17:19:32 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.310 | 25.690 | 25.330 | 17:17:02 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.310 | 25.690 | 25.330 | 17:17:02 Thứ năm 06/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.350 | 25.730 | 25.370 | 17:17:02 Thứ tư 05/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.400 | 25.780 | 25.420 | 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.350 | 25.730 | 25.370 | 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.520 | 25.960 | 25.540 | 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.520 | 25.960 | 25.540 | 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.520 | 25.960 | 25.540 | 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Yên Nhật | 166,35 | 176,55 | 168,03 | 17:17:14 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,91 | 175,02 | 166,58 | 17:17:16 Thứ năm 06/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,76 | 174,86 | 166,42 | 17:17:17 Thứ tư 05/03/2025 | |
Yên Nhật | 165,7 | 175,86 | 167,38 | 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025 | |
Yên Nhật | 163,86 | 173,91 | 165,52 | 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,78 | 174,89 | 166,45 | 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,78 | 174,89 | 166,45 | 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,78 | 174,89 | 166,45 | 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Euro | 26.804 | 28.212 | 27.074 | 17:17:27 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Euro | 26.834 | 28.244 | 27.105 | 17:17:28 Thứ năm 06/03/2025 | |
Euro | 26.431 | 27.819 | 26.698 | 17:17:33 Thứ tư 05/03/2025 | |
Euro | 26.158 | 27.533 | 26.422 | 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025 | |
Euro | 26.175 | 27.012 | 26.280 | 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025 | |
Euro | 26.000 | 26.400 | 26.100 | 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Euro | 26.000 | 26.400 | 26.100 | 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Euro | 26.000 | 26.400 | 26.100 | 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Bảng Anh | 32.004 | 33.293 | 32.327 | 17:17:52 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.039 | 33.329 | 32.363 | 17:18:01 Thứ năm 06/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.828 | 33.110 | 32.149 | 17:17:56 Thứ tư 05/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.678 | 32.954 | 31.998 | 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.385 | 32.649 | 31.702 | 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.358 | 32.621 | 31.675 | 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.358 | 32.621 | 31.675 | 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Bảng Anh | 31.358 | 32.621 | 31.675 | 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Australia | 15.675 | 16.542 | 15.940 | 17:18:11 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.567 | 16.432 | 15.831 | 17:18:23 Thứ năm 06/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.336 | 16.343 | 15.600 | 17:18:11 Thứ tư 05/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.458 | 16.320 | 15.722 | 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.622 | 16.161 | 15.724 | 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.800 | 16.300 | 15.900 | 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.800 | 16.300 | 15.900 | 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.800 | 16.300 | 15.900 | 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Singapore | 18.635 | 19.423 | 18.823 | 17:18:24 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.676 | 19.427 | 18.865 | 17:19:03 Thứ năm 06/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.606 | 19.354 | 18.794 | 17:18:24 Thứ tư 05/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.543 | 19.288 | 18.730 | 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.463 | 19.205 | 18.649 | 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.473 | 19.215 | 18.660 | 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.473 | 19.215 | 18.660 | 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.473 | 19.215 | 18.660 | 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Canada | 16.973 | 18.087 | 17.073 | 17:18:39 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Đô la Canada | 16.909 | 18.023 | 17.009 | 17:19:24 Thứ năm 06/03/2025 | |
Đô la Canada | 16.867 | 17.981 | 16.967 | 17:18:37 Thứ tư 05/03/2025 | |
Đô la Canada | 16.805 | 17.919 | 16.905 | 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la Canada | 16.827 | 17.941 | 16.927 | 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.200 | 17.939 | 17.300 | 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.200 | 17.939 | 17.300 | 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.200 | 17.939 | 17.300 | 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.192 | 3.337 | 3.224 | 17:18:51 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.202 | 3.327 | 3.234 | 17:19:37 Thứ năm 06/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.208 | 3.333 | 3.240 | 17:18:49 Thứ tư 05/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.212 | 3.337 | 3.245 | 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.205 | 3.330 | 3.238 | 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.204 | 3.329 | 3.236 | 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.204 | 3.329 | 3.236 | 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.204 | 3.329 | 3.236 | 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.843 | 14.863 | 13.943 | 17:19:15 Thứ sáu 07/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.804 | 14.824 | 13.904 | 17:20:00 Thứ năm 06/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.657 | 14.678 | 13.757 | 17:19:13 Thứ tư 05/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.575 | 14.596 | 13.675 | 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.521 | 14.542 | 13.621 | 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.900 | 14.601 | 14.000 | 17:19:13 Chủ nhật 02/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.900 | 14.601 | 14.000 | 17:19:48 Thứ bảy 01/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.900 | 14.601 | 14.000 | 17:19:20 Thứ sáu 28/02/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ