Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 04/03/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 04/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 03/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 03/03/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 03/03/2025

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.400
50
25.780
50
25.420
50
Đô la Mỹ
jpy 165,7
1,84
175,86
1,95
167,38
1,86
Yên Nhật
eur 26.158
-17
27.533
521
26.422
142
Euro
gbp 31.678
293
32.954
305
31.998
296
Bảng Anh
aud 15.458
-164
16.320
159
15.722
-2
Đô la Australia
sgd 18.543
80
19.288
83
18.730
81
Đô la Singapore
cad 16.805
-22
17.919
-22
16.905
-22
Đô la Canada
hkd 3.212
7
3.337
7
3.245
7
Đô la Hồng Kông
nzd 13.575
54
14.596
54
13.675
54
Đô la New Zealand
krw 15,2
0,04
18,27
0,06
16,89
0,05
Won Hàn Quốc
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 04/03/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
KRW Won Hàn Quốc 15,2 18,27 16,89 17:19:23 Thứ ba 04/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,16 18,21 16,84 17:20:00 Thứ hai 03/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,22 18,28 16,91 17:19:23 Chủ nhật 02/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,22 18,28 16,91 17:19:58 Thứ bảy 01/03/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,22 18,28 16,91 17:19:32 Thứ sáu 28/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,4 18,51 17,11 17:19:25 Thứ năm 27/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,47 18,58 17,18 17:19:27 Thứ tư 26/02/2025
KRW Won Hàn Quốc 15,41 18,51 17,12 17:20:22 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.400 25.780 25.420 17:17:02 Thứ ba 04/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.350 25.730 25.370 17:17:02 Thứ hai 03/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.960 25.540 17:17:02 Chủ nhật 02/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.960 25.540 17:17:01 Thứ bảy 01/03/2025
USD Đô la Mỹ 25.520 25.960 25.540 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.530 25.930 25.550 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.340 25.720 25.360 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.280 25.660 25.300 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 165,7 175,86 167,38 17:17:14 Thứ ba 04/03/2025
JPY Yên Nhật 163,86 173,91 165,52 17:17:16 Thứ hai 03/03/2025
JPY Yên Nhật 164,78 174,89 166,45 17:17:15 Chủ nhật 02/03/2025
JPY Yên Nhật 164,78 174,89 166,45 17:17:13 Thứ bảy 01/03/2025
JPY Yên Nhật 164,78 174,89 166,45 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 165,34 175,48 167,01 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 165,68 175,84 167,36 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 163,71 173,74 165,36 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 26.158 27.533 26.422 17:17:27 Thứ ba 04/03/2025
EUR Euro 26.175 27.012 26.280 17:17:35 Thứ hai 03/03/2025
EUR Euro 26.000 26.400 26.100 17:17:30 Chủ nhật 02/03/2025
EUR Euro 26.000 26.400 26.100 17:17:30 Thứ bảy 01/03/2025
EUR Euro 26.000 26.400 26.100 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 26.077 27.447 26.340 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 25.179 27.555 26.443 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 25.968 27.333 26.230 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 31.678 32.954 31.998 17:17:51 Thứ ba 04/03/2025
GBP Bảng Anh 31.385 32.649 31.702 17:18:28 Thứ hai 03/03/2025
GBP Bảng Anh 31.358 32.621 31.675 17:17:56 Chủ nhật 02/03/2025
GBP Bảng Anh 31.358 32.621 31.675 17:17:55 Thứ bảy 01/03/2025
GBP Bảng Anh 31.358 32.621 31.675 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 31.515 32.784 31.833 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 31.534 32.804 31.853 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 31.311 32.573 31.628 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 15.458 16.320 15.722 17:18:06 Thứ ba 04/03/2025
AUD Đô la Australia 15.622 16.161 15.724 17:18:41 Thứ hai 03/03/2025
AUD Đô la Australia 15.800 16.300 15.900 17:18:10 Chủ nhật 02/03/2025
AUD Đô la Australia 15.800 16.300 15.900 17:18:09 Thứ bảy 01/03/2025
AUD Đô la Australia 15.800 16.300 15.900 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 15.574 16.451 15.839 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 15.643 16.513 15.908 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 15.659 16.526 15.924 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.543 19.288 18.730 17:18:21 Thứ ba 04/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.463 19.205 18.649 17:18:54 Thứ hai 03/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.473 19.215 18.660 17:18:23 Chủ nhật 02/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.473 19.215 18.660 17:18:26 Thứ bảy 01/03/2025
SGD Đô la Singapore 18.473 19.215 18.660 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.596 19.343 18.784 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.641 19.390 18.829 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 18.537 19.282 18.724 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 16.805 17.919 16.905 17:18:37 Thứ ba 04/03/2025
CAD Đô la Canada 16.827 17.941 16.927 17:19:07 Thứ hai 03/03/2025
CAD Đô la Canada 17.200 17.939 17.300 17:18:36 Chủ nhật 02/03/2025
CAD Đô la Canada 17.200 17.939 17.300 17:18:50 Thứ bảy 01/03/2025
CAD Đô la Canada 17.200 17.939 17.300 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 16.936 18.046 17.036 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 16.998 18.108 17.098 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 16.987 18.097 17.087 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.212 3.337 3.245 17:18:50 Thứ ba 04/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.330 3.238 17:19:20 Thứ hai 03/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.329 3.236 17:18:49 Chủ nhật 02/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.329 3.236 17:19:14 Thứ bảy 01/03/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.329 3.236 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.330 3.237 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.330 3.237 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.321 3.229 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.575 14.596 13.675 17:19:13 Thứ ba 04/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.521 14.542 13.621 17:19:49 Thứ hai 03/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.900 14.601 14.000 17:19:13 Chủ nhật 02/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.900 14.601 14.000 17:19:48 Thứ bảy 01/03/2025
NZD Đô la New Zealand 13.900 14.601 14.000 17:19:20 Thứ sáu 28/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.747 14.763 13.847 17:19:16 Thứ năm 27/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.832 14.848 13.932 17:19:17 Thứ tư 26/02/2025
NZD Đô la New Zealand 13.809 14.825 13.909 17:20:09 Thứ ba 25/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ