Tỷ giá PVCOMBank ngày 03/04/2025
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 03/04/2025Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 02/04/2025
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 02/04/2025
Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 02/04/2025

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
25.160
-280 |
26.050 230 |
25.200
-260 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
164
-1,21 |
185 9,69 |
165
-1,87 |
Yên Nhật | ||
eur |
27.400
436 |
29.500 1.120 |
27.500
264 |
Euro | ||
gbp |
32.600
338 |
35.100 1.538 |
32.800
212 |
Bảng Anh | ||
aud |
15.400
-180 |
17.200 754 |
15.500
-345 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.200
-380 |
19.990 625 |
18.300
-468 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.300
235 |
19.200 1.025 |
17.400
235 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.050
-156 |
3.450 98 |
3.150
-89 |
Đô la Hồng Kông | ||
nzd |
14.100
251 |
15.700 835 |
14.200
251 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
15
-0,13 |
19,5 1,35 |
16
-0,81 |
Won Hàn Quốc | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:23 ngày 03/04/2025 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Won Hàn Quốc | 15 | 19,5 | 16 | 17:19:23 Thứ năm 03/04/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,13 | 18,15 | 16,81 | 17:19:13 Thứ tư 02/04/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,04 | 18,04 | 16,7 | 17:19:16 Thứ ba 01/04/2025 | |
Won Hàn Quốc | 17,05 | 17,5 | 17,2 | 17:19:54 Thứ hai 31/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,12 | 18,15 | 16,8 | 17:20:35 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,12 | 18,15 | 16,8 | 17:19:35 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,12 | 18,15 | 16,8 | 17:19:29 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Won Hàn Quốc | 15,1 | 18,12 | 16,78 | 17:19:28 Thứ năm 27/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.160 | 26.050 | 25.200 | 17:17:02 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.440 | 25.820 | 25.460 | 17:17:02 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.400 | 25.780 | 25.420 | 17:17:02 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.505 | 26.075 | 25.525 | 17:17:02 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.600 | 26.020 | 25.620 | 17:17:01 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.600 | 26.020 | 25.620 | 17:17:02 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.600 | 26.020 | 25.620 | 17:17:02 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la Mỹ | 25.380 | 25.760 | 25.400 | 17:17:03 Thứ năm 27/03/2025 | |
Yên Nhật | 164 | 185 | 165 | 17:17:14 Thứ năm 03/04/2025 | |
Yên Nhật | 165,21 | 175,31 | 166,87 | 17:17:15 Thứ tư 02/04/2025 | |
Yên Nhật | 164,81 | 174,93 | 166,47 | 17:17:14 Thứ ba 01/04/2025 | |
Yên Nhật | 170,35 | 172,5 | 170,5 | 17:17:19 Thứ hai 31/03/2025 | |
Yên Nhật | 163,32 | 173,33 | 164,97 | 17:17:15 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Yên Nhật | 163,32 | 173,33 | 164,97 | 17:17:15 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Yên Nhật | 163,32 | 173,33 | 164,97 | 17:17:18 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Yên Nhật | 164,07 | 174,12 | 165,72 | 17:17:16 Thứ năm 27/03/2025 | |
Euro | 27.400 | 29.500 | 27.500 | 17:17:27 Thứ năm 03/04/2025 | |
Euro | 26.964 | 28.380 | 27.236 | 17:17:29 Thứ tư 02/04/2025 | |
Euro | 26.983 | 28.401 | 27.256 | 17:17:30 Thứ ba 01/04/2025 | |
Euro | 27.350 | 27.800 | 27.500 | 17:17:34 Thứ hai 31/03/2025 | |
Euro | 26.893 | 28.306 | 27.165 | 17:17:29 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Euro | 26.893 | 28.306 | 27.165 | 17:17:36 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Euro | 26.893 | 28.306 | 27.165 | 17:17:33 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Euro | 26.800 | 28.208 | 27.071 | 17:17:29 Thứ năm 27/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.600 | 35.100 | 32.800 | 17:17:50 Thứ năm 03/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.262 | 33.562 | 32.588 | 17:17:51 Thứ tư 02/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.217 | 33.515 | 32.542 | 17:17:53 Thứ ba 01/04/2025 | |
Bảng Anh | 32.800 | 33.380 | 32.950 | 17:18:03 Thứ hai 31/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.254 | 33.554 | 32.580 | 17:17:55 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.254 | 33.554 | 32.580 | 17:18:06 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.254 | 33.554 | 32.580 | 17:17:56 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Bảng Anh | 32.107 | 33.400 | 32.431 | 17:17:52 Thứ năm 27/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.400 | 17.200 | 15.500 | 17:18:03 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.580 | 16.446 | 15.845 | 17:18:03 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.428 | 16.297 | 15.692 | 17:18:05 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Australia | 15.800 | 16.400 | 15.950 | 17:18:18 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.606 | 16.477 | 15.871 | 17:18:13 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.606 | 16.477 | 15.871 | 17:18:20 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.606 | 16.477 | 15.871 | 17:18:08 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la Australia | 15.626 | 16.489 | 15.891 | 17:18:05 Thứ năm 27/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.200 | 19.990 | 18.300 | 17:18:18 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.580 | 19.365 | 18.768 | 17:18:16 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.553 | 19.338 | 18.741 | 17:18:18 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Singapore | 18.800 | 19.150 | 18.950 | 17:18:34 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.589 | 19.375 | 18.777 | 17:19:02 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.589 | 19.375 | 18.777 | 17:18:33 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.589 | 19.375 | 18.777 | 17:18:21 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la Singapore | 18.587 | 19.373 | 18.775 | 17:18:18 Thứ năm 27/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.300 | 19.200 | 17.400 | 17:18:30 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Canada | 17.065 | 18.175 | 17.165 | 17:18:29 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Canada | 16.918 | 18.028 | 17.018 | 17:18:32 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Canada | 17.570 | 17.930 | 17.720 | 17:18:47 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.011 | 18.125 | 17.111 | 17:19:28 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.011 | 18.125 | 17.111 | 17:18:46 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.011 | 18.125 | 17.111 | 17:18:38 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la Canada | 17.038 | 18.152 | 17.138 | 17:18:30 Thứ năm 27/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.050 | 3.450 | 3.150 | 17:18:42 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.206 | 3.352 | 3.239 | 17:18:41 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.200 | 3.345 | 3.232 | 17:18:44 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.050 | 3.300 | 3.200 | 17:19:02 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 3.345 | 3.233 | 17:19:43 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 3.345 | 3.233 | 17:18:59 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.201 | 3.345 | 3.233 | 17:18:54 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la Hồng Kông | 3.199 | 3.344 | 3.232 | 17:18:44 Thứ năm 27/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.100 | 15.700 | 14.200 | 17:19:13 Thứ năm 03/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.849 | 14.865 | 13.949 | 17:19:04 Thứ tư 02/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.705 | 14.721 | 13.805 | 17:19:07 Thứ ba 01/04/2025 | |
Đô la New Zealand | 14.350 | 14.700 | 14.500 | 17:19:35 Thứ hai 31/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.857 | 14.877 | 13.957 | 17:20:19 Chủ nhật 30/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.857 | 14.877 | 13.957 | 17:19:26 Thứ bảy 29/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.857 | 14.877 | 13.957 | 17:19:20 Thứ sáu 28/03/2025 | |
Đô la New Zealand | 13.965 | 14.985 | 14.065 | 17:19:17 Thứ năm 27/03/2025 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ