Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PVCOMBank ngày 01/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 01/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank tăng so với ngày hôm trước 31/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank giảm so với ngày hôm trước 31/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PVCOMBank không thay đổi so với ngày hôm trước 31/12/2024

Ngân hàng Đại chúng Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.770
10
25.550
0
24.780
10
Đô la Mỹ
jpy 164,6
0,2
168,3
0,7
165,6
1,1
Yên Nhật
eur 26.000
173
26.800
-384
26.100
12
Euro
gbp 31.141
0
32.397
0
31.455
0
Bảng Anh
aud 15.650
0
16.150
0
15.750
0
Đô la Australia
sgd 18.278
0
19.010
0
18.463
0
Đô la Singapore
cad 16.884
0
17.994
0
16.984
0
Đô la Canada
hkd 3.201
0
3.326
0
3.234
0
Đô la Hồng Kông
nzd 14.785
-110
15.245
-80
14.885
-110
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:15 ngày 01/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá PVCOMBank Xem biểu đồ tỷ giá PVCOMBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PVCOMBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PVCOMBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 14.785 15.245 14.885 17:19:15 Thứ tư 01/01/2025
NZD Đô la New Zealand 14.895 15.325 14.995 17:19:04 Thứ ba 31/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.895 15.315 14.995 17:19:09 Thứ hai 30/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.820 15.150 14.920 17:19:08 Chủ nhật 29/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.820 15.150 14.920 17:18:57 Thứ bảy 28/12/2024
NZD Đô la New Zealand 14.820 15.150 14.920 17:19:09 Thứ sáu 27/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.582 14.603 13.682 17:19:31 Thứ năm 26/12/2024
NZD Đô la New Zealand 13.574 14.595 13.674 17:19:06 Thứ tư 25/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.550 24.780 17:17:01 Thứ tư 01/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.760 25.550 24.770 17:17:02 Thứ ba 31/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.670 25.540 24.680 17:17:02 Thứ hai 30/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Chủ nhật 29/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Thứ bảy 28/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Thứ sáu 27/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.215 25.525 25.225 17:17:02 Thứ năm 26/12/2024
USD Đô la Mỹ 24.675 25.535 24.685 17:17:02 Thứ tư 25/12/2024
JPY Yên Nhật 164,6 168,3 165,6 17:17:18 Thứ tư 01/01/2025
JPY Yên Nhật 164,4 167,6 164,5 17:17:14 Thứ ba 31/12/2024
JPY Yên Nhật 164,4 167,6 164,5 17:17:15 Thứ hai 30/12/2024
JPY Yên Nhật 155,57 164,21 157,13 17:17:17 Chủ nhật 29/12/2024
JPY Yên Nhật 155,57 164,21 157,13 17:17:13 Thứ bảy 28/12/2024
JPY Yên Nhật 155,57 164,21 157,13 17:17:14 Thứ sáu 27/12/2024
JPY Yên Nhật 156 164,67 157,57 17:17:14 Thứ năm 26/12/2024
JPY Yên Nhật 156,14 164,82 157,71 17:17:15 Thứ tư 25/12/2024
EUR Euro 26.000 26.800 26.100 17:17:37 Thứ tư 01/01/2025
EUR Euro 25.827 27.184 26.088 17:17:27 Thứ ba 31/12/2024
EUR Euro 25.845 27.262 26.106 17:17:28 Thứ hai 30/12/2024
EUR Euro 25.825 27.178 26.087 17:17:29 Chủ nhật 29/12/2024
EUR Euro 25.825 27.178 26.087 17:17:26 Thứ bảy 28/12/2024
EUR Euro 25.825 27.178 26.087 17:17:26 Thứ sáu 27/12/2024
EUR Euro 25.755 27.105 26.016 17:17:27 Thứ năm 26/12/2024
EUR Euro 25.788 27.139 26.049 17:17:27 Thứ tư 25/12/2024
GBP Bảng Anh 31.141 32.397 31.455 17:18:03 Thứ tư 01/01/2025
GBP Bảng Anh 31.141 32.397 31.455 17:17:52 Thứ ba 31/12/2024
GBP Bảng Anh 31.169 32.495 31.475 17:17:52 Thứ hai 30/12/2024
GBP Bảng Anh 31.054 32.302 31.367 17:17:51 Chủ nhật 29/12/2024
GBP Bảng Anh 31.054 32.302 31.367 17:17:48 Thứ bảy 28/12/2024
GBP Bảng Anh 31.054 32.302 31.367 17:17:56 Thứ sáu 27/12/2024
GBP Bảng Anh 31.079 32.328 31.392 17:17:57 Thứ năm 26/12/2024
GBP Bảng Anh 31.067 32.315 31.380 17:17:51 Thứ tư 25/12/2024
AUD Đô la Australia 15.650 16.150 15.750 17:18:14 Thứ tư 01/01/2025
AUD Đô la Australia 15.650 16.150 15.750 17:18:05 Thứ ba 31/12/2024
AUD Đô la Australia 15.426 16.083 15.583 17:18:05 Thứ hai 30/12/2024
AUD Đô la Australia 15.299 16.164 15.561 17:18:03 Chủ nhật 29/12/2024
AUD Đô la Australia 15.299 16.164 15.561 17:18:00 Thứ bảy 28/12/2024
AUD Đô la Australia 15.299 16.164 15.561 17:18:09 Thứ sáu 27/12/2024
AUD Đô la Australia 15.339 16.217 15.601 17:18:21 Thứ năm 26/12/2024
AUD Đô la Australia 15.340 16.205 15.601 17:18:03 Thứ tư 25/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.278 19.010 18.463 17:18:27 Thứ tư 01/01/2025
SGD Đô la Singapore 18.278 19.010 18.463 17:18:19 Thứ ba 31/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.262 19.039 18.447 17:18:19 Thứ hai 30/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.181 19.037 18.453 17:18:15 Chủ nhật 29/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.181 19.037 18.453 17:18:12 Thứ bảy 28/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.181 19.037 18.453 17:18:22 Thứ sáu 27/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.254 18.983 18.435 17:18:37 Thứ năm 26/12/2024
SGD Đô la Singapore 18.250 18.980 18.432 17:18:19 Thứ tư 25/12/2024
CAD Đô la Canada 16.884 17.994 16.984 17:18:39 Thứ tư 01/01/2025
CAD Đô la Canada 16.884 17.994 16.984 17:18:31 Thứ ba 31/12/2024
CAD Đô la Canada 16.853 17.972 16.965 17:18:32 Thứ hai 30/12/2024
CAD Đô la Canada 16.790 17.904 16.890 17:18:28 Chủ nhật 29/12/2024
CAD Đô la Canada 16.790 17.904 16.890 17:18:24 Thứ bảy 28/12/2024
CAD Đô la Canada 16.790 17.904 16.890 17:18:35 Thứ sáu 27/12/2024
CAD Đô la Canada 16.842 17.956 16.942 17:18:53 Thứ năm 26/12/2024
CAD Đô la Canada 16.829 17.943 16.929 17:18:33 Thứ tư 25/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.326 3.234 17:18:52 Thứ tư 01/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 3.201 3.326 3.234 17:18:43 Thứ ba 31/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.325 3.226 17:18:44 Thứ hai 30/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.321 3.230 17:18:40 Chủ nhật 29/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.321 3.230 17:18:36 Thứ bảy 28/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.321 3.230 17:18:47 Thứ sáu 27/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.198 3.319 3.227 17:19:09 Thứ năm 26/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.194 3.320 3.227 17:18:45 Thứ tư 25/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đại chúng Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PVCOMBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ