Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 31/10/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 30/10/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/10/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.080
10
25.455
-3
25.120
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
167,77
0
162,31
-0,73
Yên Nhật
eur 0
0
27.911
92
27.087
122
Euro
chf 0
0
29.631
-4
28.765
8
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.317
-125
32.342
-87
Bảng Anh
aud 0
0
16.913
32
16.423
85
Đô la Australia
sgd 0
0
19.434
4
18.870
29
Đô la Singapore
cad 0
0
18.485
11
17.931
25
Đô la Canada
hkd 0
0
3.309
-19
3.203
-8
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
764
-13
735
-2
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.743
-7
3.613
13
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.351
-7
2.260
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:50 ngày 31/10/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.913 16.423 17:18:01 Thứ năm 31/10/2024
AUD Đô la Australia 0 16.881 16.338 17:18:01 Thứ tư 30/10/2024
AUD Đô la Australia 0 16.959 16.454 17:18:22 Thứ ba 29/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.043 16.546 17:17:57 Thứ hai 28/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.110 16.614 17:18:03 Chủ nhật 27/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.110 16.614 17:18:04 Thứ bảy 26/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.142 16.649 17:18:10 Thứ sáu 25/10/2024
AUD Đô la Australia 0 17.184 16.688 17:17:58 Thứ năm 24/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.080 25.455 25.120 17:17:02 Thứ năm 31/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.070 25.458 25.120 17:17:02 Thứ tư 30/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.105 25.464 25.155 17:17:02 Thứ ba 29/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.464 25.200 17:17:01 Thứ hai 28/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.467 25.205 17:17:02 Chủ nhật 27/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.467 25.205 17:17:02 Thứ bảy 26/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.155 25.467 25.205 17:17:02 Thứ sáu 25/10/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.473 25.230 17:17:02 Thứ năm 24/10/2024
JPY Yên Nhật 0 167,77 162,31 17:17:13 Thứ năm 31/10/2024
JPY Yên Nhật 0 167,77 163,04 17:17:14 Thứ tư 30/10/2024
JPY Yên Nhật 0 168,51 163 17:17:17 Thứ ba 29/10/2024
JPY Yên Nhật 0 168,57 163,08 17:17:13 Thứ hai 28/10/2024
JPY Yên Nhật 0 170,15 164,47 17:17:13 Chủ nhật 27/10/2024
JPY Yên Nhật 0 170,15 164,47 17:17:14 Thứ bảy 26/10/2024
JPY Yên Nhật 0 170,23 164,7 17:17:15 Thứ sáu 25/10/2024
JPY Yên Nhật 0 169,62 164,13 17:17:13 Thứ năm 24/10/2024
EUR Euro 0 27.911 27.087 17:17:25 Thứ năm 31/10/2024
EUR Euro 0 27.819 26.965 17:17:26 Thứ tư 30/10/2024
EUR Euro 0 27.878 27.075 17:17:30 Thứ ba 29/10/2024
EUR Euro 0 27.832 27.029 17:17:24 Thứ hai 28/10/2024
EUR Euro 0 27.929 27.115 17:17:25 Chủ nhật 27/10/2024
EUR Euro 0 27.929 27.115 17:17:25 Thứ bảy 26/10/2024
EUR Euro 0 27.944 27.132 17:17:32 Thứ sáu 25/10/2024
EUR Euro 0 27.876 27.066 17:17:25 Thứ năm 24/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.631 28.765 17:17:38 Thứ năm 31/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.635 28.757 17:17:37 Thứ tư 30/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.757 28.872 17:17:46 Thứ ba 29/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.637 28.763 17:17:36 Thứ hai 28/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.732 28.868 17:17:36 Chủ nhật 27/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.732 28.868 17:17:36 Thứ bảy 26/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.779 28.898 17:17:43 Thứ sáu 25/10/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.748 28.863 17:17:36 Thứ năm 24/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.317 32.342 17:17:49 Thứ năm 31/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.442 32.429 17:17:48 Thứ tư 30/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.427 32.453 17:18:05 Thứ ba 29/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.413 32.448 17:17:46 Thứ hai 28/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.489 32.500 17:17:47 Chủ nhật 27/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.489 32.500 17:17:48 Thứ bảy 26/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.498 32.515 17:17:57 Thứ sáu 25/10/2024
GBP Bảng Anh 0 33.405 32.437 17:17:46 Thứ năm 24/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.351 2.260 17:19:50 Thứ năm 31/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.358 2.260 17:19:29 Thứ tư 30/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.359 2.255 17:19:58 Thứ ba 29/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361 2.271 17:19:22 Thứ hai 28/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.368 2.274 17:19:30 Chủ nhật 27/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.368 2.274 17:19:28 Thứ bảy 26/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.373 2.273 17:20:00 Thứ sáu 25/10/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.267 17:19:41 Thứ năm 24/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.434 18.870 17:18:14 Thứ năm 31/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.430 18.841 17:18:17 Thứ tư 30/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.475 18.908 17:18:34 Thứ ba 29/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.478 18.900 17:18:09 Thứ hai 28/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.543 18.970 17:18:18 Chủ nhật 27/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.543 18.970 17:18:15 Thứ bảy 26/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.574 19.000 17:18:22 Thứ sáu 25/10/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.538 18.970 17:18:11 Thứ năm 24/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.485 17.931 17:18:26 Thứ năm 31/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.474 17.906 17:18:30 Thứ tư 30/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.557 18.001 17:18:47 Thứ ba 29/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.553 18.019 17:18:20 Thứ hai 28/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.638 18.084 17:18:29 Chủ nhật 27/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.638 18.084 17:18:26 Thứ bảy 26/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.645 18.101 17:18:35 Thứ sáu 25/10/2024
CAD Đô la Canada 0 18.692 18.151 17:18:32 Thứ năm 24/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.309 3.203 17:18:39 Thứ năm 31/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.211 17:18:41 Thứ tư 30/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.217 17:19:00 Thứ ba 29/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.212 17:18:31 Thứ hai 28/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.214 17:18:41 Chủ nhật 27/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.214 17:18:38 Thứ bảy 26/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.321 3.214 17:18:49 Thứ sáu 25/10/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.322 3.218 17:18:44 Thứ năm 24/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 735 17:18:48 Thứ năm 31/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 777 737 17:18:50 Thứ tư 30/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765 736 17:19:14 Thứ ba 29/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765 737 17:18:41 Thứ hai 28/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765 737 17:18:49 Chủ nhật 27/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765 737 17:18:46 Thứ bảy 26/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 768 740 17:19:00 Thứ sáu 25/10/2024
THB Bạt Thái Lan 0 765 737 17:18:58 Thứ năm 24/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.613 17:19:41 Thứ năm 31/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.600 17:19:24 Thứ tư 30/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.614 17:19:51 Thứ ba 29/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.613 17:19:16 Thứ hai 28/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.613 17:19:24 Chủ nhật 27/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.613 17:19:21 Thứ bảy 26/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.752 3.613 17:19:54 Thứ sáu 25/10/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.741 3.605 17:19:36 Thứ năm 24/10/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ