Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 31/01/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 31/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 30/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 30/01/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 30/01/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.865
0
25.252
0
24.905
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
164,69
0
159,25
0
Yên Nhật
eur 0
0
26.673
0
25.893
0
Euro
chf 0
0
28.106
0
27.287
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
31.615
0
30.691
0
Bảng Anh
aud 0
0
16.136
0
15.663
0
Đô la Australia
sgd 0
0
18.907
0
18.357
0
Đô la Singapore
cad 0
0
17.801
0
17.289
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.268
0
3.172
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
756
0
731
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.573
0
3.448
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.276
0
2.193
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:45 ngày 31/01/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:05 Thứ sáu 31/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:05 Thứ năm 30/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:00 Thứ tư 29/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:05 Thứ ba 28/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:04 Thứ hai 27/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:07 Chủ nhật 26/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.136 15.663 17:18:02 Thứ bảy 25/01/2025
AUD Đô la Australia 0 16.079 15.617 17:18:03 Thứ sáu 24/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Thứ sáu 31/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Thứ năm 30/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Thứ tư 29/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:01 Thứ ba 28/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Thứ hai 27/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Chủ nhật 26/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.865 25.252 24.905 17:17:02 Thứ bảy 25/01/2025
USD Đô la Mỹ 24.910 25.320 24.950 17:17:02 Thứ sáu 24/01/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:15 Thứ sáu 31/01/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:14 Thứ năm 30/01/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:14 Thứ tư 29/01/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:13 Thứ ba 28/01/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:15 Thứ hai 27/01/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:14 Chủ nhật 26/01/2025
JPY Yên Nhật 0 164,69 159,25 17:17:15 Thứ bảy 25/01/2025
JPY Yên Nhật 0 163,92 158,6 17:17:15 Thứ sáu 24/01/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:27 Thứ sáu 31/01/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:29 Thứ năm 30/01/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:26 Thứ tư 29/01/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:26 Thứ ba 28/01/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:27 Thứ hai 27/01/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:31 Chủ nhật 26/01/2025
EUR Euro 0 26.673 25.893 17:17:28 Thứ bảy 25/01/2025
EUR Euro 0 26.642 25.869 17:17:27 Thứ sáu 24/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:41 Thứ sáu 31/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:42 Thứ năm 30/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:37 Thứ tư 29/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:38 Thứ ba 28/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:39 Thứ hai 27/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:45 Chủ nhật 26/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.106 27.287 17:17:41 Thứ bảy 25/01/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.120 27.303 17:17:40 Thứ sáu 24/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:53 Thứ sáu 31/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:53 Thứ năm 30/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:47 Thứ tư 29/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:47 Thứ ba 28/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:49 Thứ hai 27/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:55 Chủ nhật 26/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.615 30.691 17:17:50 Thứ bảy 25/01/2025
GBP Bảng Anh 0 31.575 30.648 17:17:51 Thứ sáu 24/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:45 Thứ sáu 31/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:40 Thứ năm 30/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:50 Thứ tư 29/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:34 Thứ ba 28/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:32 Thứ hai 27/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:40 Chủ nhật 26/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.193 17:19:54 Thứ bảy 25/01/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.274 2.190 17:19:39 Thứ sáu 24/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:17 Thứ sáu 31/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:22 Thứ năm 30/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:14 Thứ tư 29/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:18 Thứ ba 28/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:15 Thứ hai 27/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:19 Chủ nhật 26/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.907 18.357 17:18:20 Thứ bảy 25/01/2025
SGD Đô la Singapore 0 18.838 18.296 17:18:17 Thứ sáu 24/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:29 Thứ sáu 31/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:34 Thứ năm 30/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:27 Thứ tư 29/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:30 Thứ ba 28/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:28 Thứ hai 27/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:33 Chủ nhật 26/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.801 17.289 17:18:33 Thứ bảy 25/01/2025
CAD Đô la Canada 0 17.783 17.263 17:18:30 Thứ sáu 24/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:41 Thứ sáu 31/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:45 Thứ năm 30/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:51 Thứ tư 29/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:41 Thứ ba 28/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:39 Thứ hai 27/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:45 Chủ nhật 26/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.268 3.172 17:18:44 Thứ bảy 25/01/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.276 3.182 17:18:43 Thứ sáu 24/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:18:50 Thứ sáu 31/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:18:56 Thứ năm 30/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:19:02 Thứ tư 29/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:18:50 Thứ ba 28/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:18:50 Thứ hai 27/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:18:57 Chủ nhật 26/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 756 731 17:18:56 Thứ bảy 25/01/2025
THB Bạt Thái Lan 0 755 729 17:18:54 Thứ sáu 24/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:40 Thứ sáu 31/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:35 Thứ năm 30/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:45 Thứ tư 29/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:28 Thứ ba 28/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:26 Thứ hai 27/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:33 Chủ nhật 26/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.573 3.448 17:19:48 Thứ bảy 25/01/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.574 3.446 17:19:32 Thứ sáu 24/01/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ