Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 30/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 29/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 29/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/11/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.150
0
25.463
0
25.190
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
172,06
0
166,47
0
Yên Nhật
eur 0
0
27.260
0
26.468
0
Euro
chf 0
0
29.251
0
28.398
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.769
0
31.815
0
Bảng Anh
aud 0
0
16.786
0
16.302
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.232
0
18.679
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.424
0
17.892
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.310
0
3.212
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
750
0
725
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.657
0
3.528
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.342
0
2.252
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:24 ngày 30/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.786 16.302 17:18:00 Thứ bảy 30/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.786 16.302 17:18:05 Thứ sáu 29/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.768 16.284 17:17:59 Thứ năm 28/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.746 16.267 17:18:12 Thứ tư 27/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.668 16.205 17:18:07 Thứ ba 26/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.922 16.433 17:18:24 Thứ hai 25/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.858 16.360 17:18:05 Chủ nhật 24/11/2024
AUD Đô la Australia 0 16.858 16.360 17:18:05 Thứ bảy 23/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.463 25.190 17:17:02 Thứ bảy 30/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.463 25.190 17:17:02 Thứ sáu 29/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.150 25.484 25.190 17:17:02 Thứ năm 28/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.509 25.230 17:17:02 Thứ tư 27/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.509 25.230 17:17:02 Thứ ba 26/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.506 25.230 17:17:02 Thứ hai 25/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.509 25.230 17:17:02 Chủ nhật 24/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.509 25.230 17:17:02 Thứ bảy 23/11/2024
JPY Yên Nhật 0 172,06 166,47 17:17:15 Thứ bảy 30/11/2024
JPY Yên Nhật 0 172,06 166,47 17:17:14 Thứ sáu 29/11/2024
JPY Yên Nhật 0 170,35 164,85 17:17:14 Thứ năm 28/11/2024
JPY Yên Nhật 0 169,33 163,88 17:17:20 Thứ tư 27/11/2024
JPY Yên Nhật 0 168,06 162,48 17:17:16 Thứ ba 26/11/2024
JPY Yên Nhật 0 167,97 162,48 17:17:17 Thứ hai 25/11/2024
JPY Yên Nhật 0 167,64 162,18 17:17:15 Chủ nhật 24/11/2024
JPY Yên Nhật 0 167,64 162,18 17:17:15 Thứ bảy 23/11/2024
EUR Euro 0 27.260 26.468 17:17:26 Thứ bảy 30/11/2024
EUR Euro 0 27.260 26.468 17:17:27 Thứ sáu 29/11/2024
EUR Euro 0 27.220 26.431 17:17:26 Thứ năm 28/11/2024
EUR Euro 0 27.099 26.312 17:17:35 Thứ tư 27/11/2024
EUR Euro 0 26.990 26.207 17:17:32 Thứ ba 26/11/2024
EUR Euro 0 27.090 26.302 17:17:33 Thứ hai 25/11/2024
EUR Euro 0 27.054 26.267 17:17:28 Chủ nhật 24/11/2024
EUR Euro 0 27.054 26.267 17:17:29 Thứ bảy 23/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.251 28.398 17:17:38 Thứ bảy 30/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.251 28.398 17:17:40 Thứ sáu 29/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.159 28.308 17:17:37 Thứ năm 28/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.125 28.280 17:17:48 Thứ tư 27/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.036 28.192 17:17:44 Thứ ba 26/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.978 28.128 17:17:56 Thứ hai 25/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.111 28.260 17:17:40 Chủ nhật 24/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.111 28.260 17:17:43 Thứ bảy 23/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.769 31.815 17:17:48 Thứ bảy 30/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.769 31.815 17:17:51 Thứ sáu 29/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.685 31.733 17:17:47 Thứ năm 28/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.475 31.533 17:17:59 Thứ tư 27/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.342 31.403 17:17:54 Thứ ba 26/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.570 31.613 17:18:10 Thứ hai 25/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.479 31.535 17:17:52 Chủ nhật 24/11/2024
GBP Bảng Anh 0 32.479 31.535 17:17:53 Thứ bảy 23/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342 2.252 17:19:24 Thứ bảy 30/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342 2.252 17:19:37 Thứ sáu 29/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.338 2.246 17:19:40 Thứ năm 28/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.327 2.236 17:20:04 Thứ tư 27/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.236 17:19:36 Thứ ba 26/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.353 2.267 17:21:57 Thứ hai 25/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342 2.252 17:19:49 Chủ nhật 24/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.342 2.252 17:19:30 Thứ bảy 23/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.232 18.679 17:18:13 Thứ bảy 30/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.232 18.679 17:18:17 Thứ sáu 29/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.209 18.645 17:18:12 Thứ năm 28/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.179 18.624 17:18:24 Thứ tư 27/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.137 18.574 17:18:19 Thứ ba 26/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.234 18.674 17:18:41 Thứ hai 25/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.189 18.628 17:18:18 Chủ nhật 24/11/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.189 18.628 17:18:17 Thứ bảy 23/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.424 17.892 17:18:25 Thứ bảy 30/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.424 17.892 17:18:29 Thứ sáu 29/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.398 17.863 17:18:24 Thứ năm 28/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.382 17.854 17:18:36 Thứ tư 27/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.267 17.723 17:18:32 Thứ ba 26/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.548 18.002 17:18:53 Thứ hai 25/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.500 17.965 17:18:30 Chủ nhật 24/11/2024
CAD Đô la Canada 0 18.500 17.965 17:18:29 Thứ bảy 23/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.212 17:18:37 Thứ bảy 30/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.310 3.212 17:18:42 Thứ sáu 29/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.213 17:18:44 Thứ năm 28/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.317 3.218 17:18:56 Thứ tư 27/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.217 17:18:44 Thứ ba 26/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.217 17:19:19 Thứ hai 25/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.217 17:18:45 Chủ nhật 24/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.217 17:18:41 Thứ bảy 23/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 725 17:18:45 Thứ bảy 30/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 725 17:18:51 Thứ sáu 29/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 748 720 17:18:59 Thứ năm 28/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 746 721 17:19:07 Thứ tư 27/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 745 717 17:18:55 Thứ ba 26/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 725 17:19:44 Thứ hai 25/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 746 721 17:18:59 Chủ nhật 24/11/2024
THB Bạt Thái Lan 0 746 721 17:18:50 Thứ bảy 23/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.657 3.528 17:19:19 Thứ bảy 30/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.657 3.528 17:19:32 Thứ sáu 29/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.656 3.525 17:19:34 Thứ năm 28/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.639 3.515 17:19:57 Thứ tư 27/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.624 3.496 17:19:30 Thứ ba 26/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.642 3.509 17:21:46 Thứ hai 25/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.634 3.506 17:19:43 Chủ nhật 24/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.634 3.506 17:19:25 Thứ bảy 23/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ