Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 30/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 30/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 29/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 29/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/09/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.400
0
24.780
0
24.450
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
175,63
0,58
169,82
0,55
Yên Nhật
eur 0
0
27.962
72
27.120
68
Euro
chf 0
0
29.755
209
28.821
202
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.519
41
32.488
24
Bảng Anh
aud 0
0
17.358
108
16.827
105
Đô la Australia
sgd 0
0
19.551
57
18.961
55
Đô la Singapore
cad 0
0
18.537
-35
17.979
-28
Đô la Canada
hkd 0
0
3.232
12
3.116
5
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
777
4
747
3
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.771
10
3.618
10
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.408
25
2.298
14
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:22 ngày 30/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.358 16.827 17:17:57 Thứ hai 30/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.250 16.722 17:17:58 Chủ nhật 29/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.250 16.722 17:17:58 Thứ bảy 28/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.262 16.734 17:17:57 Thứ sáu 27/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.201 16.637 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.228 16.710 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.130 16.564 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.069 16.550 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Thứ hai 30/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Chủ nhật 29/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450 17:17:02 Thứ bảy 28/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.790 24.460 17:17:02 Thứ sáu 27/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.760 24.430 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.730 24.400 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.810 24.480 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.790 24.450 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,63 169,82 17:17:13 Thứ hai 30/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,05 169,27 17:17:13 Chủ nhật 29/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,05 169,27 17:17:13 Thứ bảy 28/09/2024
JPY Yên Nhật 0 172,31 166,59 17:17:13 Thứ sáu 27/09/2024
JPY Yên Nhật 0 173,9 167,16 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 0 174,69 168,8 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 168,54 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 0 173,75 167,93 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 0 27.962 27.120 17:17:24 Thứ hai 30/09/2024
EUR Euro 0 27.890 27.052 17:17:26 Chủ nhật 29/09/2024
EUR Euro 0 27.890 27.052 17:17:24 Thứ bảy 28/09/2024
EUR Euro 0 27.976 27.133 17:17:24 Thứ sáu 27/09/2024
EUR Euro 0 27.997 27.052 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 0 27.969 27.135 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 0 27.895 26.963 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 0 27.928 27.091 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.755 28.821 17:17:36 Thứ hai 30/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.546 28.619 17:17:37 Chủ nhật 29/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.546 28.619 17:17:36 Thứ bảy 28/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.539 28.598 17:17:35 Thứ sáu 27/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.410 28.469 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.658 28.710 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.569 28.629 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.367 28.444 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.519 32.488 17:17:46 Thứ hai 30/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.478 32.464 17:17:47 Chủ nhật 29/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.478 32.464 17:17:45 Thứ bảy 28/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.549 32.535 17:17:45 Thứ sáu 27/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.499 32.368 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.534 32.528 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.343 32.238 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.322 32.324 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.408 2.298 17:19:22 Thứ hai 30/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.284 17:19:15 Chủ nhật 29/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.383 2.284 17:19:21 Thứ bảy 28/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.396 2.285 17:19:13 Thứ sáu 27/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.388 2.279 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.423 2.312 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.412 2.302 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.406 2.300 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.551 18.961 17:18:11 Thứ hai 30/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.494 18.906 17:18:09 Chủ nhật 29/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.494 18.906 17:18:16 Thứ bảy 28/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.496 18.896 17:18:08 Thứ sáu 27/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.474 18.823 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.479 18.878 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.403 18.761 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.378 18.796 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.537 17.979 17:18:23 Thứ hai 30/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.572 18.007 17:18:20 Chủ nhật 29/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.572 18.007 17:18:27 Thứ bảy 28/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.578 18.017 17:18:19 Thứ sáu 27/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.633 18.013 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.615 18.052 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.500 17.872 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.459 17.898 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.232 3.116 17:18:33 Thứ hai 30/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.220 3.111 17:18:31 Chủ nhật 29/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.220 3.111 17:18:37 Thứ bảy 28/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.230 3.114 17:18:30 Thứ sáu 27/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.224 3.109 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.220 3.105 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.229 3.114 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.215 3.108 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 777 747 17:18:42 Thứ hai 30/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 744 17:18:39 Chủ nhật 29/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 773 744 17:18:47 Thứ bảy 28/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 774 745 17:18:38 Thứ sáu 27/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 766 738 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 769 739 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 763 733 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761,5 733 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.771 3.618 17:19:18 Thứ hai 30/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.761 3.608 17:19:10 Chủ nhật 29/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.761 3.608 17:19:16 Thứ bảy 28/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.773 3.620 17:19:08 Thứ sáu 27/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.756 3.603 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.770 3.617 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.753 3.601 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.613 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ