Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 30/05/2024

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 30/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 29/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 29/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 29/05/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá PGBank (PGB) ngày 30/05/2024
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 30/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 0 164,9 159,46 15:17:14 Thứ tư 29/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,4 159,93 17:17:12 Thứ ba 28/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,65 159,85 17:17:12 Thứ hai 27/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,33 159,88 17:17:13 Chủ nhật 26/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,33 159,88 17:17:13 Thứ bảy 25/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,05 159,63 17:17:12 Thứ sáu 24/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,26 159,63 17:17:12 Thứ năm 23/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.471 2.374 15:19:08 Thứ tư 29/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.484 2.392 17:18:58 Thứ ba 28/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.461 2.359 17:18:56 Thứ hai 27/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.449 2.359 17:18:57 Chủ nhật 26/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.449 2.359 17:19:02 Thứ bảy 25/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.343 17:19:05 Thứ sáu 24/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.431 2.329 17:18:59 Thứ năm 23/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.465 25.270 15:17:03 Thứ tư 29/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.468 25.270 17:17:02 Thứ ba 28/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.481 25.280 17:17:02 Thứ hai 27/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.477 25.280 17:17:03 Chủ nhật 26/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.477 25.280 17:17:03 Thứ bảy 25/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.270 17:17:02 Thứ sáu 24/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.470 25.260 17:17:02 Thứ năm 23/05/2024
EUR Euro 0 28.077 27.265 15:17:25 Thứ tư 29/05/2024
EUR Euro 0 28.102 27.280 17:17:21 Thứ ba 28/05/2024
EUR Euro 0 28.084 27.261 17:17:22 Thứ hai 27/05/2024
EUR Euro 0 28.003 27.206 17:17:22 Chủ nhật 26/05/2024
EUR Euro 0 28.003 27.206 17:17:23 Thứ bảy 25/05/2024
EUR Euro 0 27.965 27.187 17:17:22 Thứ sáu 24/05/2024
EUR Euro 0 27.996 27.184 17:17:22 Thứ năm 23/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.352 27.462 15:17:37 Thứ tư 29/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.341 27.459 17:17:31 Thứ ba 28/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.335 27.419 17:17:31 Thứ hai 27/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.278 27.419 17:17:32 Chủ nhật 26/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.278 27.419 17:17:32 Thứ bảy 25/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.299 27.406 17:17:34 Thứ sáu 24/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.265 27.382 17:17:33 Thứ năm 23/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.988 32.013 15:17:45 Thứ tư 29/05/2024
GBP Bảng Anh 0 33.036 32.083 17:17:42 Thứ ba 28/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.950 31.996 17:17:39 Thứ hai 27/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.864 31.935 17:17:39 Chủ nhật 26/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.864 31.935 17:17:40 Thứ bảy 25/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.827 31.872 17:17:42 Thứ sáu 24/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.892 31.940 17:17:42 Thứ năm 23/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.202 16.697 15:17:55 Thứ tư 29/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.247 16.725 17:17:52 Thứ ba 28/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.186 16.661 17:17:49 Thứ hai 27/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.137 16.581 17:17:49 Chủ nhật 26/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.137 16.581 17:17:50 Thứ bảy 25/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.088 16.589 17:17:52 Thứ sáu 24/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.135 16.620 17:17:52 Thứ năm 23/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.163 18.588 15:18:05 Thứ tư 29/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.169 18.618 17:18:01 Thứ ba 28/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.165 18.602 17:17:58 Thứ hai 27/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.152 18.601 17:17:59 Chủ nhật 26/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.152 18.601 17:17:59 Thứ bảy 25/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.145 18.588 17:18:01 Thứ sáu 24/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.145 18.586 17:18:02 Thứ năm 23/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.905 18.381 15:18:16 Thứ tư 29/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.983 18.447 17:18:12 Thứ ba 28/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.935 18.389 17:18:08 Thứ hai 27/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.829 18.296 17:18:08 Chủ nhật 26/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.829 18.296 17:18:09 Thứ bảy 25/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.841 18.299 17:18:11 Thứ sáu 24/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.897 18.303 17:18:12 Thứ năm 23/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.209 15:18:25 Thứ tư 29/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.209,5 17:18:20 Thứ ba 28/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.318 3.210 17:18:17 Thứ hai 27/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.210 17:18:17 Chủ nhật 26/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.210 17:18:18 Thứ bảy 25/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.210 17:18:23 Thứ sáu 24/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.211 17:18:21 Thứ năm 23/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 707,5 681,5 15:18:34 Thứ tư 29/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 709,5 683 17:18:27 Thứ ba 28/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 709,5 683 17:18:25 Thứ hai 27/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708 682 17:18:26 Chủ nhật 26/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708 682 17:18:25 Thứ bảy 25/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 709 682 17:18:31 Thứ sáu 24/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 711 685 17:18:28 Thứ năm 23/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.779 3.637 15:19:04 Thứ tư 29/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.791 3.636 17:18:54 Thứ ba 28/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.787 3.637 17:18:51 Thứ hai 27/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.779 3.640 17:18:53 Chủ nhật 26/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.779 3.640 17:18:57 Thứ bảy 25/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.777 3.637 17:19:01 Thứ sáu 24/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.767 3.626 17:18:55 Thứ năm 23/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ