Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 29/08/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 29/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 28/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 28/08/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 28/08/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.650
30
25.030
30
24.700
30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
175,46
-0,18
169,42
-0,17
Yên Nhật
eur 0
0
28.158
-75
27.298
-85
Euro
chf 0
0
30.007
14
29.064
18
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.391
-91
32.391
-88
Bảng Anh
aud 0
0
17.232
53
16.691
57
Đô la Australia
sgd 0
0
19.402
4
18.810
6
Đô la Singapore
cad 0
0
18.785
-1
18.214
-10
Đô la Canada
hkd 0
0
3.243
5
3.137
5
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
745
-1
717
-1
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.790
-14
3.642
-9
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.428
-2
2.313
-12
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:07 ngày 29/08/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.232 16.691 17:17:52 Thứ năm 29/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.179 16.634 17:17:53 Thứ tư 28/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.156 16.627 17:18:06 Thứ ba 27/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.270 16.744 17:18:00 Thứ hai 26/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.119 16.591 17:17:54 Chủ nhật 25/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.119 16.591 17:17:52 Thứ bảy 24/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.178 16.609 17:17:54 Thứ sáu 23/08/2024
AUD Đô la Australia 0 17.123 16.601 17:17:53 Thứ năm 22/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.650 25.030 24.700 17:17:02 Thứ năm 29/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.620 25.000 24.670 17:17:01 Thứ tư 28/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 25.040 24.710 17:17:02 Thứ ba 27/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.760 25.140 24.810 17:17:02 Thứ hai 26/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.820 17:17:02 Chủ nhật 25/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.820 17:17:02 Thứ bảy 24/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.770 25.150 24.820 17:17:02 Thứ sáu 23/08/2024
USD Đô la Mỹ 24.720 25.100 24.770 17:17:02 Thứ năm 22/08/2024
JPY Yên Nhật 0 175,46 169,42 17:17:12 Thứ năm 29/08/2024
JPY Yên Nhật 0 175,64 169,59 17:17:12 Thứ tư 28/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,98 169,15 17:17:13 Thứ ba 27/08/2024
JPY Yên Nhật 0 177,36 171,17 17:17:14 Thứ hai 26/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,63 168,69 17:17:12 Chủ nhật 25/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,63 168,69 17:17:12 Thứ bảy 24/08/2024
JPY Yên Nhật 0 175,2 168,5 17:17:13 Thứ sáu 23/08/2024
JPY Yên Nhật 0 174,83 168,81 17:17:12 Thứ năm 22/08/2024
EUR Euro 0 28.158 27.298 17:17:22 Thứ năm 29/08/2024
EUR Euro 0 28.233 27.383 17:17:23 Thứ tư 28/08/2024
EUR Euro 0 28.250 27.385 17:17:23 Thứ ba 27/08/2024
EUR Euro 0 28.442 27.594 17:17:26 Thứ hai 26/08/2024
EUR Euro 0 28.283 27.438 17:17:23 Chủ nhật 25/08/2024
EUR Euro 0 28.283 27.438 17:17:23 Thứ bảy 24/08/2024
EUR Euro 0 28.373 27.410 17:17:24 Thứ sáu 23/08/2024
EUR Euro 0 28.256 27.411 17:17:23 Thứ năm 22/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 30.007 29.064 17:17:32 Thứ năm 29/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.993 29.046 17:17:33 Thứ tư 28/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.830 28.878 17:17:34 Thứ ba 27/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.930 28.973 17:17:40 Thứ hai 26/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.861 28.906 17:17:33 Chủ nhật 25/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.861 28.906 17:17:33 Thứ bảy 24/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.822 28.880 17:17:34 Thứ sáu 23/08/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.786 28.835 17:17:34 Thứ năm 22/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.391 32.391 17:17:41 Thứ năm 29/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.482 32.479 17:17:42 Thứ tư 28/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.368 32.348 17:17:43 Thứ ba 27/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.573 32.563 17:17:48 Thứ hai 26/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.345 32.352 17:17:42 Chủ nhật 25/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.345 32.352 17:17:42 Thứ bảy 24/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.376 32.265 17:17:43 Thứ sáu 23/08/2024
GBP Bảng Anh 0 33.190 32.188 17:17:42 Thứ năm 22/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.428 2.313 17:19:07 Thứ năm 29/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.430 2.325 17:19:06 Thứ tư 28/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.414 2.305 17:19:30 Thứ ba 27/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.446 2.338 17:19:16 Thứ hai 26/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.314 17:19:07 Chủ nhật 25/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.420 2.314 17:19:03 Thứ bảy 24/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.427 2.311 17:19:07 Thứ sáu 23/08/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.429 2.322 17:19:18 Thứ năm 22/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.402 18.810 17:18:03 Thứ năm 29/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.398 18.804 17:18:03 Thứ tư 28/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.382 18.808 17:18:18 Thứ ba 27/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.515 18.928 17:18:11 Thứ hai 26/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.832 17:18:05 Chủ nhật 25/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.427 18.832 17:18:02 Thứ bảy 24/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.456 18.804 17:18:04 Thứ sáu 23/08/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.426 18.823 17:18:04 Thứ năm 22/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.785 18.214 17:18:13 Thứ năm 29/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.786 18.224 17:18:14 Thứ tư 28/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.764 18.205 17:18:39 Thứ ba 27/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.825 18.224 17:18:22 Thứ hai 26/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.697 18.120 17:18:15 Chủ nhật 25/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.697 18.120 17:18:13 Thứ bảy 24/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.749 18.113 17:18:15 Thứ sáu 23/08/2024
CAD Đô la Canada 0 18.659 18.102 17:18:15 Thứ năm 22/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.243 3.137 17:18:24 Thứ năm 29/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.238 3.132 17:18:24 Thứ tư 28/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.254 3.139 17:18:49 Thứ ba 27/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.256 3.147 17:18:33 Thứ hai 26/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.266 3.153 17:18:25 Chủ nhật 25/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.266 3.153 17:18:22 Thứ bảy 24/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.267 3.153 17:18:24 Thứ sáu 23/08/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.262 3.150 17:18:36 Thứ năm 22/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 745 717 17:18:32 Thứ năm 29/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 746 718 17:18:32 Thứ tư 28/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 745 717 17:18:57 Thứ ba 27/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 750 722 17:18:41 Thứ hai 26/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 744 716 17:18:33 Chủ nhật 25/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 744 716 17:18:30 Thứ bảy 24/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 739 711 17:18:33 Thứ sáu 23/08/2024
THB Bạt Thái Lan 0 743 715 17:18:44 Thứ năm 22/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.790 3.642 17:19:03 Thứ năm 29/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.804 3.651 17:19:01 Thứ tư 28/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.796 3.648 17:19:26 Thứ ba 27/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.820 3.672 17:19:11 Thứ hai 26/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.807 3.650 17:19:03 Chủ nhật 25/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.807 3.650 17:18:58 Thứ bảy 24/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.807 3.650 17:19:02 Thứ sáu 23/08/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.807 3.654 17:19:13 Thứ năm 22/08/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ