Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 28/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 28/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 27/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 27/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 27/02/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.335
10
25.770
50
25.375
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
174,14
-0,22
168,47
-0,22
Yên Nhật
eur 0
0
27.002
-207
26.216
-204
Euro
chf 0
0
28.821
-111
28.008
-96
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.721
-152
31.769
-159
Bảng Anh
aud 0
0
16.199
-184
15.726
-191
Đô la Australia
sgd 0
0
19.270
-107
18.713
-110
Đô la Singapore
cad 0
0
17.987
-106
17.461
-113
Đô la Canada
hkd 0
0
3.336
0
3.234
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
763
-5
735
-9
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.624
-32
3.498
-28
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.318
-15
2.228
-19
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:04 ngày 28/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.199 15.726 17:18:04 Thứ sáu 28/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.383 15.917 17:18:12 Thứ năm 27/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.454 15.983 17:18:04 Thứ tư 26/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.445 15.969 17:18:53 Thứ ba 25/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.537 16.059 17:18:09 Thứ hai 24/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.622 16.100 17:18:08 Chủ nhật 23/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.622 16.100 17:18:02 Thứ bảy 22/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.620 16.140 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.335 25.770 25.375 17:17:02 Thứ sáu 28/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.325 25.720 25.365 17:17:02 Thứ năm 27/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Thứ tư 26/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.275 25.660 25.315 17:17:02 Thứ ba 25/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Thứ hai 24/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Chủ nhật 23/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.700 25.350 17:17:02 Thứ bảy 22/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.295 25.700 25.335 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 0 174,14 168,47 17:17:15 Thứ sáu 28/02/2025
JPY Yên Nhật 0 174,36 168,69 17:17:17 Thứ năm 27/02/2025
JPY Yên Nhật 0 174,77 169,01 17:17:15 Thứ tư 26/02/2025
JPY Yên Nhật 0 172,75 167,14 17:17:15 Thứ ba 25/02/2025
JPY Yên Nhật 0 174,45 168,79 17:17:16 Thứ hai 24/02/2025
JPY Yên Nhật 0 173,3 166,73 17:17:15 Chủ nhật 23/02/2025
JPY Yên Nhật 0 173,3 166,73 17:17:13 Thứ bảy 22/02/2025
JPY Yên Nhật 0 173,41 167,69 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 0 27.002 26.216 17:17:28 Thứ sáu 28/02/2025
EUR Euro 0 27.209 26.420 17:17:32 Thứ năm 27/02/2025
EUR Euro 0 27.300 26.515 17:17:28 Thứ tư 26/02/2025
EUR Euro 0 27.108 26.322 17:17:33 Thứ ba 25/02/2025
EUR Euro 0 27.249 26.458 17:17:30 Thứ hai 24/02/2025
EUR Euro 0 27.243 26.313 17:17:29 Chủ nhật 23/02/2025
EUR Euro 0 27.243 26.313 17:17:26 Thứ bảy 22/02/2025
EUR Euro 0 27.220 26.439 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.821 28.008 17:17:40 Thứ sáu 28/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.932 28.104 17:17:46 Thứ năm 27/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.034 28.202 17:17:41 Thứ tư 26/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.797 27.966 17:18:03 Thứ ba 25/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.862 28.024 17:17:46 Thứ hai 24/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.795 27.913 17:17:43 Chủ nhật 23/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.795 27.913 17:17:39 Thứ bảy 22/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.817 27.974 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.721 31.769 17:17:52 Thứ sáu 28/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.873 31.928 17:17:56 Thứ năm 27/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.896 31.937 17:17:51 Thứ tư 26/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.686 31.736 17:18:28 Thứ ba 25/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.868 31.907 17:17:56 Thứ hai 24/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.887 31.793 17:17:53 Chủ nhật 23/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.887 31.793 17:17:50 Thứ bảy 22/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.845 31.897 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.318 2.228 17:20:04 Thứ sáu 28/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.333 2.247 17:19:45 Thứ năm 27/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.347 2.257 17:19:53 Thứ tư 26/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.245 17:20:47 Thứ ba 25/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.349 2.258 17:19:57 Thứ hai 24/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.341 2.255 17:19:52 Chủ nhật 23/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.341 2.255 17:19:38 Thứ bảy 22/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.343 2.257 17:20:08 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.270 18.713 17:18:17 Thứ sáu 28/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.377 18.823 17:18:24 Thứ năm 27/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.414 18.855 17:18:17 Thứ tư 26/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.333 18.778 17:19:12 Thứ ba 25/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.438 18.882 17:18:23 Thứ hai 24/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.423 18.810 17:18:21 Chủ nhật 23/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.423 18.810 17:18:14 Thứ bảy 22/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.444 18.886 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 0 17.987 17.461 17:18:31 Thứ sáu 28/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.093 17.574 17:18:38 Thứ năm 27/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.140 17.614 17:18:38 Thứ tư 26/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.160 17.640 17:19:25 Thứ ba 25/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.266 17.740 17:18:37 Thứ hai 24/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.335 17.729 17:18:38 Chủ nhật 23/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.335 17.729 17:18:26 Thứ bảy 22/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.300 17.772 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.234 17:18:46 Thứ sáu 28/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.234 17:18:50 Thứ năm 27/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.237 17:18:53 Thứ tư 26/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.226 17:19:42 Thứ ba 25/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.234 17:18:49 Thứ hai 24/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.240 17:18:56 Chủ nhật 23/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.340 3.240 17:18:38 Thứ bảy 22/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.234 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 763 735 17:18:57 Thứ sáu 28/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 768 744 17:18:59 Thứ năm 27/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 771 744 17:19:02 Thứ tư 26/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 749 17:19:54 Thứ ba 25/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 749 17:18:59 Thứ hai 24/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 746 17:19:08 Chủ nhật 23/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 746 17:18:52 Thứ bảy 22/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 748 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.624 3.498 17:19:49 Thứ sáu 28/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.656 3.526 17:19:40 Thứ năm 27/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 3.538 17:19:47 Thứ tư 26/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.639 3.510 17:20:42 Thứ ba 25/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.660 3.529 17:19:49 Thứ hai 24/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.515 17:19:46 Chủ nhật 23/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.515 17:19:32 Thứ bảy 22/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.660 3.527 17:19:58 Thứ sáu 21/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ