Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 27/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 27/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 26/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 26/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 26/06/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.220
10
25.477
7
25.270
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
161,6
-0,81
156
-0,77
Yên Nhật
eur 0
0
27.626
-102
26.816
-85
Euro
chf 0
0
28.839
-60
27.900
-80
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.632
-164
31.686
-130
Bảng Anh
aud 0
0
17.210
8
16.675
7
Đô la Australia
sgd 0
0
19.039
-48
18.463
-45
Đô la Singapore
cad 0
0
18.867
-57
18.349
-3
Đô la Canada
hkd 0
0
3.326
6
3.207
2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
702
-4
676
-4
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.723
-10
3.576
-9
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.441
-15
2.333
-24
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:01 ngày 27/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.210 16.675 17:17:53 Thứ năm 27/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.202 16.668 17:17:49 Thứ tư 26/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.716 17:17:52 Thứ ba 25/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.182 16.658 17:17:49 Thứ hai 24/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.234 16.736 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.234 16.736 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.708 17:17:49 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.280 16.728 17:17:50 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.270 17:17:02 Thứ năm 27/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.470 25.260 17:17:02 Thứ tư 26/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.465 25.260 17:17:02 Thứ ba 25/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.475 25.260 17:17:01 Thứ hai 24/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.468 25.260 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.468 25.260 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.468 25.260 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.467 25.260 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 0 161,6 156 17:17:15 Thứ năm 27/06/2024
JPY Yên Nhật 0 162,41 156,77 17:17:11 Thứ tư 26/06/2024
JPY Yên Nhật 0 162,74 157,11 17:17:13 Thứ ba 25/06/2024
JPY Yên Nhật 0 162,48 156,8 17:17:11 Thứ hai 24/06/2024
JPY Yên Nhật 0 163,39 157,72 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 0 163,39 157,72 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 0 162,96 157,52 17:17:12 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 0 163,96 158,49 17:17:12 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 0 27.626 26.816 17:17:26 Thứ năm 27/06/2024
EUR Euro 0 27.728 26.901 17:17:21 Thứ tư 26/06/2024
EUR Euro 0 27.772 26.946 17:17:24 Thứ ba 25/06/2024
EUR Euro 0 27.636 26.828 17:17:21 Thứ hai 24/06/2024
EUR Euro 0 27.667 26.846 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 0 27.667 26.846 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 0 27.683 26.851 17:17:22 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 0 27.800 26.971 17:17:22 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.839 27.900 17:17:35 Thứ năm 27/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.899 27.980 17:17:31 Thứ tư 26/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.977 28.051 17:17:34 Thứ ba 25/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.954 28.028 17:17:31 Thứ hai 24/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.024 28.104 17:17:32 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.024 28.104 17:17:31 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.024 28.111 17:17:31 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.282 28.314 17:17:31 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.632 31.686 17:17:43 Thứ năm 27/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.796 31.816 17:17:39 Thứ tư 26/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.792 31.841 17:17:42 Thứ ba 25/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.681 31.714 17:17:39 Thứ hai 24/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.731 31.779 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.731 31.779 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.729 31.769 17:17:40 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.875 31.909 17:17:39 Thứ năm 20/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.441 2.333 17:19:01 Thứ năm 27/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.456 2.357 17:18:56 Thứ tư 26/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.473 2.364 17:18:59 Thứ ba 25/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.463 2.364 17:18:55 Thứ hai 24/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.471 2.363 17:18:55 Chủ nhật 23/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.471 2.363 17:18:56 Thứ bảy 22/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.472 2.363 17:19:01 Thứ sáu 21/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.465 2.357 17:18:58 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.039 18.463 17:18:03 Thứ năm 27/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.087 18.508 17:17:59 Thứ tư 26/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.110 18.538 17:18:02 Thứ ba 25/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.077 18.494 17:17:58 Thứ hai 24/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.096 18.517 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.096 18.517 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.097 18.519 17:18:01 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.130 18.561 17:18:00 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.867 18.349 17:18:12 Thứ năm 27/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.924 18.352 17:18:09 Thứ tư 26/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.926 18.378 17:18:12 Thứ ba 25/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.867 18.339 17:18:08 Thứ hai 24/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.885 18.332 17:18:08 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.885 18.332 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.888 18.335 17:18:11 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.849 18.371 17:18:09 Thứ năm 20/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.326 3.207 17:18:21 Thứ năm 27/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.320 3.205 17:18:17 Thứ tư 26/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.206 17:18:21 Thứ ba 25/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.208 17:18:17 Thứ hai 24/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.208 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.208 17:18:17 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.322 3.207 17:18:22 Thứ sáu 21/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.322 3.207 17:18:18 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 702 676 17:18:29 Thứ năm 27/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 680 17:18:25 Thứ tư 26/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 709 683 17:18:28 Thứ ba 25/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 679 17:18:24 Thứ hai 24/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706,5 682 17:18:24 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706,5 682 17:18:24 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 707 680 17:18:29 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708 681 17:18:26 Thứ năm 20/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.576 17:18:56 Thứ năm 27/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.733 3.585 17:18:52 Thứ tư 26/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.740 3.597 17:18:55 Thứ ba 25/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.720 3.586 17:18:51 Thứ hai 24/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735 3.587 17:18:51 Chủ nhật 23/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735 3.587 17:18:51 Thứ bảy 22/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.588 17:18:56 Thứ sáu 21/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.596 17:18:53 Thứ năm 20/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ