Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 26/05/2023

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/05/2023

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.280
0
23.620
0
23.330
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
169,69
-0,34
166,25
-0,31
Yên Nhật
eur 0
0
25.474
-22
24.900
-77
Euro
chf 0
0
26.386
-97
25.531
-88
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
29.316
5
28.622
-94
Bảng Anh
aud 0
0
15.453
-60
15.079
-88
Đô la Australia
sgd 0
0
17.541
-19
17.130
-73
Đô la Singapore
cad 0
0
17.397
-57
17.031
-54
Đô la Canada
hkd 0
0
3.061
-1
2.948
-2
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
689
-3
663
-4
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.455
-4
3.328
-4
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.171
-17
2.089
-17
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:59 ngày 26/05/2023
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 15.453 15.079 17:18:18 Thứ sáu 26/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.513 15.167 17:18:25 Thứ năm 25/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.689 15.337 17:18:21 Thứ tư 24/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.775 15.421 17:18:50 Thứ ba 23/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.817 15.462 17:18:13 Thứ hai 22/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.793 15.441 17:18:10 Chủ nhật 21/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.793 15.441 17:18:17 Thứ bảy 20/05/2023
AUD Đô la Australia 0 15.718 15.368 17:18:14 Thứ sáu 19/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:02 Thứ sáu 26/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:03 Thứ năm 25/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.270 23.610 23.320 17:17:02 Thứ tư 24/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.250 23.590 23.300 17:17:03 Thứ ba 23/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:03 Thứ hai 22/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:02 Chủ nhật 21/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.280 23.620 23.330 17:17:02 Thứ bảy 20/05/2023
USD Đô la Mỹ 23.260 23.600 23.310 17:17:02 Thứ sáu 19/05/2023
JPY Yên Nhật 0 169,69 166,25 17:17:19 Thứ sáu 26/05/2023
JPY Yên Nhật 0 170,03 166,56 17:17:25 Thứ năm 25/05/2023
JPY Yên Nhật 0 171,33 167,82 17:17:18 Thứ tư 24/05/2023
JPY Yên Nhật 0 170,95 167,47 17:17:27 Thứ ba 23/05/2023
JPY Yên Nhật 0 172,54 169,04 17:17:17 Thứ hai 22/05/2023
JPY Yên Nhật 0 171,74 168,26 17:17:15 Chủ nhật 21/05/2023
JPY Yên Nhật 0 171,74 168,26 17:17:16 Thứ bảy 20/05/2023
JPY Yên Nhật 0 171,13 167,65 17:17:16 Thứ sáu 19/05/2023
EUR Euro 0 25.474 24.900 17:17:34 Thứ sáu 26/05/2023
EUR Euro 0 25.496 24.977 17:17:40 Thứ năm 25/05/2023
EUR Euro 0 25.556 25.029 17:17:33 Thứ tư 24/05/2023
EUR Euro 0 25.620 25.092 17:17:48 Thứ ba 23/05/2023
EUR Euro 0 25.697 25.168 17:17:32 Thứ hai 22/05/2023
EUR Euro 0 25.605 25.082 17:17:30 Chủ nhật 21/05/2023
EUR Euro 0 25.605 25.082 17:17:29 Thứ bảy 20/05/2023
EUR Euro 0 25.529 25.009 17:17:31 Thứ sáu 19/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.386 25.531 17:17:49 Thứ sáu 26/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.483 25.619 17:17:56 Thứ năm 25/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.487 25.619 17:17:49 Thứ tư 24/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.539 25.688 17:18:11 Thứ ba 23/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.584 25.741 17:17:46 Thứ hai 22/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.421 25.562 17:17:44 Chủ nhật 21/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.421 25.562 17:17:44 Thứ bảy 20/05/2023
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.352 25.491 17:17:45 Thứ sáu 19/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.316 28.622 17:18:04 Thứ sáu 26/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.311 28.716 17:18:09 Thứ năm 25/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.477 28.876 17:18:05 Thứ tư 24/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.473 28.867 17:18:27 Thứ ba 23/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.587 28.986 17:17:58 Thứ hai 22/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.466 28.863 17:17:56 Chủ nhật 21/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.466 28.863 17:18:01 Thứ bảy 20/05/2023
GBP Bảng Anh 0 29.405 28.808 17:17:58 Thứ sáu 19/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.171 2.089 17:19:59 Thứ sáu 26/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.188 2.106 17:20:11 Thứ năm 25/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.189 2.107 17:20:00 Thứ tư 24/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.196 2.114 17:21:32 Thứ ba 23/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.208 2.126 17:19:49 Thứ hai 22/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.210 2.128 17:19:45 Chủ nhật 21/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.210 2.128 17:19:50 Thứ bảy 20/05/2023
NOK Krone Na Uy 0 2.194 2.112 17:20:19 Thứ sáu 19/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.541 17.130 17:18:34 Thứ sáu 26/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.560 17.203 17:18:40 Thứ năm 25/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.613 17.247 17:18:36 Thứ tư 24/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.602 17.240 17:19:15 Thứ ba 23/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.669 17.306 17:18:28 Thứ hai 22/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.634 17.271 17:18:24 Chủ nhật 21/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.634 17.271 17:18:30 Thứ bảy 20/05/2023
SGD Đô la Singapore 0 17.588 17.225 17:18:39 Thứ sáu 19/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.397 17.031 17:18:50 Thứ sáu 26/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.454 17.085 17:18:56 Thứ năm 25/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.578 17.205 17:18:50 Thứ tư 24/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.565 17.188 17:19:43 Thứ ba 23/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.593 17.220 17:18:41 Thứ hai 22/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.613 17.235 17:18:39 Chủ nhật 21/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.613 17.235 17:18:47 Thứ bảy 20/05/2023
CAD Đô la Canada 0 17.563 17.189 17:19:01 Thứ sáu 19/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.948 17:19:07 Thứ sáu 26/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.062 2.950 17:19:11 Thứ năm 25/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.060 2.947 17:19:05 Thứ tư 24/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.060 2.948 17:20:12 Thứ ba 23/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.066 2.953 17:18:54 Thứ hai 22/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.069 2.956 17:18:52 Chủ nhật 21/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.069 2.956 17:18:59 Thứ bảy 20/05/2023
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.063 2.950 17:19:20 Thứ sáu 19/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 689 663 17:19:18 Thứ sáu 26/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 692 667 17:19:22 Thứ năm 25/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 692 666 17:19:16 Thứ tư 24/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 693 667 17:20:33 Thứ ba 23/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 698 672 17:19:05 Thứ hai 22/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 695 670 17:19:04 Chủ nhật 21/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 695 670 17:19:10 Thứ bảy 20/05/2023
THB Bạt Thái Lan 0 695 669 17:19:30 Thứ sáu 19/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.455 3.328 17:19:55 Thứ sáu 26/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.459 3.332 17:20:01 Thứ năm 25/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.467 3.339 17:19:54 Thứ tư 24/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.476 3.348 17:21:27 Thứ ba 23/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.486 3.358 17:19:43 Thứ hai 22/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.474 3.346 17:19:41 Chủ nhật 21/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.474 3.346 17:19:46 Thứ bảy 20/05/2023
DKK Krone Đan Mạch 0 3.464 3.336 17:20:11 Thứ sáu 19/05/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ