Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 25/05/2024

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 25/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 24/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 24/05/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/05/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
10
25.477
0
25.280
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
165,33
0,28
159,88
0,25
Yên Nhật
eur 0
0
28.003
38
27.206
19
Euro
chf 0
0
28.278
-21
27.419
13
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.864
37
31.935
63
Bảng Anh
aud 0
0
17.137
49
16.581
-8
Đô la Australia
sgd 0
0
19.152
7
18.601
13
Đô la Singapore
cad 0
0
18.829
-12
18.296
-3
Đô la Canada
hkd 0
0
3.333
19
3.210
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
708
-1
682
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.779
2
3.640
3
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.449
5
2.359
16
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:02 ngày 25/05/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
JPY Yên Nhật 0 165,33 159,88 17:17:13 Thứ bảy 25/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,05 159,63 17:17:12 Thứ sáu 24/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,26 159,63 17:17:12 Thứ năm 23/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,98 160,46 17:17:13 Thứ tư 22/05/2024
JPY Yên Nhật 0 165,49 159,93 17:17:13 Thứ ba 21/05/2024
JPY Yên Nhật 0 166,27 160,82 17:17:12 Thứ hai 20/05/2024
JPY Yên Nhật 0 166,3 160,38 17:17:17 Thứ bảy 18/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.449 2.359 17:19:02 Thứ bảy 25/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.444 2.343 17:19:05 Thứ sáu 24/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.431 2.329 17:18:59 Thứ năm 23/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.442 2.354 17:19:19 Thứ tư 22/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.431 2.344 17:19:10 Thứ ba 21/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.446 2.352 17:19:08 Thứ hai 20/05/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.427 2.342 17:19:48 Thứ bảy 18/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.477 25.280 17:17:03 Thứ bảy 25/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.477 25.270 17:17:02 Thứ sáu 24/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.470 25.260 17:17:02 Thứ năm 23/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.466 25.260 17:17:02 Thứ tư 22/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.463 25.250 17:17:02 Thứ ba 21/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.459 25.250 17:17:02 Thứ hai 20/05/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.450 25.250 17:17:04 Thứ bảy 18/05/2024
EUR Euro 0 28.003 27.206 17:17:23 Thứ bảy 25/05/2024
EUR Euro 0 27.965 27.187 17:17:22 Thứ sáu 24/05/2024
EUR Euro 0 27.996 27.184 17:17:22 Thứ năm 23/05/2024
EUR Euro 0 28.066 27.264 17:17:25 Thứ tư 22/05/2024
EUR Euro 0 28.071 27.254 17:17:25 Thứ ba 21/05/2024
EUR Euro 0 28.108 27.294 17:17:23 Thứ hai 20/05/2024
EUR Euro 0 28.027 27.223 17:17:33 Thứ bảy 18/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.278 27.419 17:17:32 Thứ bảy 25/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.299 27.406 17:17:34 Thứ sáu 24/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.265 27.382 17:17:33 Thứ năm 23/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.395 27.507 17:17:36 Thứ tư 22/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.414 27.522 17:17:35 Thứ ba 21/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.581 27.601 17:17:34 Thứ hai 20/05/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.519 27.614 17:17:46 Thứ bảy 18/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.864 31.935 17:17:40 Thứ bảy 25/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.827 31.872 17:17:42 Thứ sáu 24/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.892 31.940 17:17:42 Thứ năm 23/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.871 31.917 17:17:45 Thứ tư 22/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.852 31.897 17:17:44 Thứ ba 21/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.831 31.890 17:17:45 Thứ hai 20/05/2024
GBP Bảng Anh 0 32.675 31.754 17:17:57 Thứ bảy 18/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.137 16.581 17:17:50 Thứ bảy 25/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.088 16.589 17:17:52 Thứ sáu 24/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.135 16.620 17:17:52 Thứ năm 23/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.274 16.743 17:17:56 Thứ tư 22/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.280 16.709 17:17:55 Thứ ba 21/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.328 16.795 17:17:55 Thứ hai 20/05/2024
AUD Đô la Australia 0 17.222 16.719 17:18:11 Thứ bảy 18/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.152 18.601 17:17:59 Thứ bảy 25/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.145 18.588 17:18:01 Thứ sáu 24/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.145 18.586 17:18:02 Thứ năm 23/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.195 18.637 17:18:07 Thứ tư 22/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.188 18.596 17:18:07 Thứ ba 21/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.194 18.653 17:18:06 Thứ hai 20/05/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.177 18.612 17:18:24 Thứ bảy 18/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.829 18.296 17:18:09 Thứ bảy 25/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.841 18.299 17:18:11 Thứ sáu 24/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.897 18.303 17:18:12 Thứ năm 23/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.938 18.414 17:18:18 Thứ tư 22/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.915 18.417 17:18:18 Thứ ba 21/05/2024
CAD Đô la Canada 0 19.025 18.446 17:18:16 Thứ hai 20/05/2024
CAD Đô la Canada 0 18.939 18.474 17:18:37 Thứ bảy 18/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.210 17:18:18 Thứ bảy 25/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.210 17:18:23 Thứ sáu 24/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.211 17:18:21 Thứ năm 23/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.209 17:18:30 Thứ tư 22/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.219 17:18:28 Thứ ba 21/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.216 17:18:26 Thứ hai 20/05/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.216 17:18:50 Thứ bảy 18/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708 682 17:18:25 Thứ bảy 25/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 709 682 17:18:31 Thứ sáu 24/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 711 685 17:18:28 Thứ năm 23/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 714 687 17:18:38 Thứ tư 22/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 716,5 691 17:18:35 Thứ ba 21/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 719 692,5 17:18:34 Thứ hai 20/05/2024
THB Bạt Thái Lan 0 717 691 17:19:00 Thứ bảy 18/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.779 3.640 17:18:57 Thứ bảy 25/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.777 3.637 17:19:01 Thứ sáu 24/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.767 3.626 17:18:55 Thứ năm 23/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.783 3.634 17:19:14 Thứ tư 22/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.788 3.653 17:19:05 Thứ ba 21/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.783 3.659 17:19:04 Thứ hai 20/05/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.783 3.632 17:19:42 Thứ bảy 18/05/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ