Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 24/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.430
30
24.810
20
24.480
30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
175,1
1,35
168,54
0,61
Yên Nhật
eur 0
0
27.895
-33
26.963
-128
Euro
chf 0
0
29.569
202
28.629
185
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.343
21
32.238
-86
Bảng Anh
aud 0
0
17.130
61
16.564
14
Đô la Australia
sgd 0
0
19.403
25
18.761
-35
Đô la Singapore
cad 0
0
18.500
41
17.872
-26
Đô la Canada
hkd 0
0
3.229
14
3.114
6
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
763
1,5
733
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.753
-4
3.601
-12
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.412
6
2.302
2
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:13 ngày 24/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.130 16.564 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.069 16.550 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.049 16.527 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.049 16.527 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 0 17.047 16.524 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.920 16.401 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.982 16.463 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 0 16.867 16.349 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.810 24.480 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 24.790 24.450 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.750 24.420 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.370 24.750 24.420 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.750 24.410 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.810 24.480 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.440 24.820 24.490 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.340 24.720 24.390 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 0 175,1 168,54 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 0 173,75 167,93 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 0 173,95 168,18 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 0 173,95 168,18 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 0 176,09 170 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 0 174,6 168,81 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 0 177,08 171,23 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 0 177,99 172 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 0 27.895 26.963 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 0 27.928 27.091 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 0 27.914 27.072 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 0 27.914 27.072 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 0 27.904 27.061 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 0 27.768 26.930 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 0 27.899 27.060 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 0 27.783 26.944 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.569 28.629 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.367 28.444 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.499 28.544 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.499 28.544 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.488 28.555 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.437 28.509 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.613 28.690 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.547 28.612 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.343 32.238 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.322 32.324 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.268 32.247 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.268 32.247 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.201 32.203 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.990 31.999 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.015 32.019 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.971 31.967 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.412 2.302 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.406 2.300 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.401 2.292 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.401 2.292 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.392 2.291 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.376 2.268 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.387 2.278 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.378 2.269 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.403 18.761 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.378 18.796 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.356 18.765 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.356 18.765 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.340 18.760 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.271 18.695 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.356 18.775 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.263 18.682 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.500 17.872 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.459 17.898 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.439 17.875 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.439 17.875 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.434 17.871 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.374 17.812 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.459 17.904 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 0 18.378 17.824 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.229 3.114 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.215 3.108 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.219 3.104 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.219 3.104 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.210 3.103 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.226 3.111 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.228 3.113 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.216 3.101 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 763 733 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761,5 733 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 757 729 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 757 729 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 757 728 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 722 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 724 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 752 722 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.753 3.601 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.757 3.613 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.763 3.610 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.763 3.610 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.762 3.608 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.733 3.591 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.760 3.608 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.744 3.592 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ