Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 24/07/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 23/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 23/07/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/07/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.130
10
25.477
0
25.180
10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
166,5
1,69
160,75
1,63
Yên Nhật
eur 0
0
27.985
-71
27.150
-79
Euro
chf 0
0
28.925
-10
28.011
9
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.263
-30
32.264
-42
Bảng Anh
aud 0
0
17.059
-58
16.537
-79
Đô la Australia
sgd 0
0
19.156
22
18.580
15
Đô la Singapore
cad 0
0
18.718
-4
18.140
-25
Đô la Canada
hkd 0
0
3.324
19
3.199
8
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
717
3
689
4
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.765
-11
3.611
-14
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.361
-3
2.256
-12
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:58 ngày 24/07/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.059 16.537 17:17:50 Thứ tư 24/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.117 16.616 17:17:51 Thứ ba 23/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.256 16.717 17:17:50 Thứ hai 22/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.288 16.737 17:17:53 Chủ nhật 21/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.288 16.737 17:17:51 Thứ bảy 20/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.258 16.728 17:17:50 Thứ sáu 19/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.334 16.818 17:17:50 Thứ năm 18/07/2024
AUD Đô la Australia 0 17.366 16.857 17:17:51 Thứ tư 17/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.477 25.180 17:17:02 Thứ tư 24/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.120 25.477 25.170 17:17:02 Thứ ba 23/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.474 25.160 17:17:01 Thứ hai 22/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.458 25.160 17:17:02 Chủ nhật 21/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.110 25.458 25.160 17:17:02 Thứ bảy 20/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.100 25.450 25.150 17:17:02 Thứ sáu 19/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.130 25.463 25.180 17:17:02 Thứ năm 18/07/2024
USD Đô la Mỹ 25.140 25.468 25.190 17:17:02 Thứ tư 17/07/2024
JPY Yên Nhật 0 166,5 160,75 17:17:12 Thứ tư 24/07/2024
JPY Yên Nhật 0 164,81 159,12 17:17:12 Thứ ba 23/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,84 158,43 17:17:12 Thứ hai 22/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,97 158,66 17:17:12 Chủ nhật 21/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,97 158,66 17:17:13 Thứ bảy 20/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,81 158,36 17:17:12 Thứ sáu 19/07/2024
JPY Yên Nhật 0 165,79 160,05 17:17:12 Thứ năm 18/07/2024
JPY Yên Nhật 0 163,08 157,55 17:17:12 Thứ tư 17/07/2024
EUR Euro 0 27.985 27.150 17:17:22 Thứ tư 24/07/2024
EUR Euro 0 28.056 27.229 17:17:22 Thứ ba 23/07/2024
EUR Euro 0 28.067 27.223 17:17:22 Thứ hai 22/07/2024
EUR Euro 0 28.049 27.203 17:17:23 Chủ nhật 21/07/2024
EUR Euro 0 28.049 27.203 17:17:23 Thứ bảy 20/07/2024
EUR Euro 0 28.021 27.183 17:17:22 Thứ sáu 19/07/2024
EUR Euro 0 28.191 27.358 17:17:22 Thứ năm 18/07/2024
EUR Euro 0 28.119 27.286 17:17:22 Thứ tư 17/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.925 28.011 17:17:32 Thứ tư 24/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.935 28.002 17:17:33 Thứ ba 23/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.994 28.079 17:17:32 Thứ hai 22/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.976 28.072 17:17:33 Chủ nhật 21/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.976 28.072 17:17:33 Thứ bảy 20/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.990 28.074 17:17:32 Thứ sáu 19/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.123 28.212 17:17:32 Thứ năm 18/07/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.866 27.944 17:17:32 Thứ tư 17/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.263 32.264 17:17:39 Thứ tư 24/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.293 32.306 17:17:41 Thứ ba 23/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.289 32.303 17:17:40 Thứ hai 22/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.305 32.315 17:17:42 Chủ nhật 21/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.305 32.315 17:17:41 Thứ bảy 20/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.282 32.303 17:17:40 Thứ sáu 19/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.496 32.529 17:17:40 Thứ năm 18/07/2024
GBP Bảng Anh 0 33.450 32.469 17:17:41 Thứ tư 17/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.361 2.256 17:18:58 Thứ tư 24/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.364 2.268 17:19:01 Thứ ba 23/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.382 2.274 17:18:58 Thứ hai 22/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.395 2.294 17:19:05 Chủ nhật 21/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.395 2.294 17:19:01 Thứ bảy 20/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.400 2.293 17:18:59 Thứ sáu 19/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.416 2.310 17:18:57 Thứ năm 18/07/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.401 2.306 17:19:04 Thứ tư 17/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.156 18.580 17:17:59 Thứ tư 24/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.134 18.565 17:18:01 Thứ ba 23/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.146 18.552 17:18:00 Thứ hai 22/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.131 18.569 17:18:05 Chủ nhật 21/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.131 18.569 17:18:01 Thứ bảy 20/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.123 18.553 17:18:01 Thứ sáu 19/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.218 18.635 17:17:59 Thứ năm 18/07/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.189 18.615 17:18:01 Thứ tư 17/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.718 18.140 17:18:09 Thứ tư 24/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.722 18.165 17:18:11 Thứ ba 23/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.774 18.201 17:18:10 Thứ hai 22/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.784 18.225 17:18:15 Chủ nhật 21/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.784 18.225 17:18:12 Thứ bảy 20/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.759 18.200 17:18:11 Thứ sáu 19/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.836 18.264 17:18:09 Thứ năm 18/07/2024
CAD Đô la Canada 0 18.854 18.280 17:18:11 Thứ tư 17/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.324 3.199 17:18:19 Thứ tư 24/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.305 3.191 17:18:21 Thứ ba 23/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.191 17:18:19 Thứ hai 22/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.301 3.193 17:18:24 Chủ nhật 21/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.301 3.193 17:18:21 Thứ bảy 20/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.300 3.191 17:18:20 Thứ sáu 19/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.303 3.192 17:18:18 Thứ năm 18/07/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.314 3.201 17:18:21 Thứ tư 17/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 717 689 17:18:26 Thứ tư 24/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 714 685 17:18:28 Thứ ba 23/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 714 683 17:18:26 Thứ hai 22/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 715 687 17:18:32 Chủ nhật 21/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 715 687 17:18:28 Thứ bảy 20/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 717 687 17:18:28 Thứ sáu 19/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 719 691 17:18:25 Thứ năm 18/07/2024
THB Bạt Thái Lan 0 719 693 17:18:31 Thứ tư 17/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.765 3.611 17:18:54 Thứ tư 24/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.776 3.625 17:18:57 Thứ ba 23/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.775 3.623 17:18:54 Thứ hai 22/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.779 3.629 17:19:00 Chủ nhật 21/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.779 3.629 17:18:56 Thứ bảy 20/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.772 3.622 17:18:55 Thứ sáu 19/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.790 3.642 17:18:53 Thứ năm 18/07/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.788 3.631 17:19:00 Thứ tư 17/07/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ