Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 23/06/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 23/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 22/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 22/06/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/06/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.210
0
25.468
0
25.260
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
163,39
0
157,72
0
Yên Nhật
eur 0
0
27.667
0
26.846
0
Euro
chf 0
0
29.024
0
28.104
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.731
0
31.779
0
Bảng Anh
aud 0
0
17.234
0
16.736
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.096
0
18.517
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.885
0
18.332
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.323
0
3.208
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
706,5
0
682
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.735
0
3.587
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.471
0
2.363
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:55 ngày 23/06/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 17.234 16.736 17:17:49 Chủ nhật 23/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.234 16.736 17:17:49 Thứ bảy 22/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.235 16.708 17:17:49 Thứ sáu 21/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.280 16.728 17:17:50 Thứ năm 20/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.228 16.711 17:17:49 Thứ tư 19/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.100 16.608 17:17:48 Thứ ba 18/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.075 16.562 17:17:52 Thứ hai 17/06/2024
AUD Đô la Australia 0 17.091 16.596 17:17:50 Chủ nhật 16/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.468 25.260 17:17:02 Chủ nhật 23/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.468 25.260 17:17:02 Thứ bảy 22/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.468 25.260 17:17:02 Thứ sáu 21/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.467 25.260 17:17:02 Thứ năm 20/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.469 25.260 17:17:02 Thứ tư 19/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.210 25.471 25.260 17:17:01 Thứ ba 18/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.220 25.471 25.270 17:17:03 Thứ hai 17/06/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.461 25.280 17:17:01 Chủ nhật 16/06/2024
JPY Yên Nhật 0 163,39 157,72 17:17:13 Chủ nhật 23/06/2024
JPY Yên Nhật 0 163,39 157,72 17:17:12 Thứ bảy 22/06/2024
JPY Yên Nhật 0 162,96 157,52 17:17:12 Thứ sáu 21/06/2024
JPY Yên Nhật 0 163,96 158,49 17:17:12 Thứ năm 20/06/2024
JPY Yên Nhật 0 164,21 158,73 17:17:12 Thứ tư 19/06/2024
JPY Yên Nhật 0 164,56 158,86 17:17:11 Thứ ba 18/06/2024
JPY Yên Nhật 0 164,82 159,16 17:17:13 Thứ hai 17/06/2024
JPY Yên Nhật 0 164,71 159,25 17:17:12 Chủ nhật 16/06/2024
EUR Euro 0 27.667 26.846 17:17:22 Chủ nhật 23/06/2024
EUR Euro 0 27.667 26.846 17:17:22 Thứ bảy 22/06/2024
EUR Euro 0 27.683 26.851 17:17:22 Thứ sáu 21/06/2024
EUR Euro 0 27.800 26.971 17:17:22 Thứ năm 20/06/2024
EUR Euro 0 27.782 26.951 17:17:21 Thứ tư 19/06/2024
EUR Euro 0 27.761 26.903 17:17:21 Thứ ba 18/06/2024
EUR Euro 0 27.688 26.844 17:17:23 Thứ hai 17/06/2024
EUR Euro 0 27.644 26.812 17:17:22 Chủ nhật 16/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.024 28.104 17:17:32 Chủ nhật 23/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.024 28.104 17:17:31 Thứ bảy 22/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.024 28.111 17:17:31 Thứ sáu 21/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.282 28.314 17:17:31 Thứ năm 20/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.124 28.192 17:17:31 Thứ tư 19/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.125 28.182 17:17:31 Thứ ba 18/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.062 28.110 17:17:33 Thứ hai 17/06/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.939 28.070 17:17:31 Chủ nhật 16/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.731 31.779 17:17:40 Chủ nhật 23/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.731 31.779 17:17:39 Thứ bảy 22/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.729 31.769 17:17:40 Thứ sáu 21/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.875 31.909 17:17:39 Thứ năm 20/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.844 31.864 17:17:39 Thứ tư 19/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.844 31.874 17:17:39 Thứ ba 18/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.804 31.827 17:17:43 Thứ hai 17/06/2024
GBP Bảng Anh 0 32.872 31.922 17:17:40 Chủ nhật 16/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.471 2.363 17:18:55 Chủ nhật 23/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.471 2.363 17:18:56 Thứ bảy 22/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.472 2.363 17:19:01 Thứ sáu 21/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.465 2.357 17:18:58 Thứ năm 20/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.443 2.345 17:18:58 Thứ tư 19/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.451 2.346 17:18:54 Thứ ba 18/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.446 2.332 17:19:01 Thứ hai 17/06/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.442 2.335 17:18:59 Chủ nhật 16/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.096 18.517 17:17:59 Chủ nhật 23/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.096 18.517 17:17:58 Thứ bảy 22/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.097 18.519 17:18:01 Thứ sáu 21/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.130 18.561 17:18:00 Thứ năm 20/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.133 18.563 17:17:58 Thứ tư 19/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.122 18.541 17:17:58 Thứ ba 18/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.108 18.534 17:18:02 Thứ hai 17/06/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.093 18.539 17:18:00 Chủ nhật 16/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.885 18.332 17:18:08 Chủ nhật 23/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.885 18.332 17:18:08 Thứ bảy 22/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.888 18.335 17:18:11 Thứ sáu 21/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.849 18.371 17:18:09 Thứ năm 20/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.762 18.219 17:18:08 Thứ tư 19/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.878 18.279 17:18:07 Thứ ba 18/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.848 18.282 17:18:12 Thứ hai 17/06/2024
CAD Đô la Canada 0 18.781 18.205 17:18:10 Chủ nhật 16/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.208 17:18:17 Chủ nhật 23/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.323 3.208 17:18:17 Thứ bảy 22/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.322 3.207 17:18:22 Thứ sáu 21/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.322 3.207 17:18:18 Thứ năm 20/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.321 3.203 17:18:19 Thứ tư 19/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.205 17:18:16 Thứ ba 18/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.321 3.206 17:18:21 Thứ hai 17/06/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.207 17:18:20 Chủ nhật 16/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706,5 682 17:18:24 Chủ nhật 23/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706,5 682 17:18:24 Thứ bảy 22/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 707 680 17:18:29 Thứ sáu 21/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708 681 17:18:26 Thứ năm 20/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 706 678 17:18:26 Thứ tư 19/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705 678 17:18:23 Thứ ba 18/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 708 681 17:18:30 Thứ hai 17/06/2024
THB Bạt Thái Lan 0 705 680 17:18:27 Chủ nhật 16/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735 3.587 17:18:51 Chủ nhật 23/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.735 3.587 17:18:51 Thứ bảy 22/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.731 3.588 17:18:56 Thứ sáu 21/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.743 3.596 17:18:53 Thứ năm 20/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.750 3.588 17:18:54 Thứ tư 19/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.747 3.600 17:18:50 Thứ ba 18/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.727 3.592 17:18:57 Thứ hai 17/06/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.729 3.587 17:18:54 Chủ nhật 16/06/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ