Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 22/12/2024

Cập nhật lúc 10:17:02 ngày 22/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 21/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 21/12/2024

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 21/12/2024

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.230
0
25.540
0
25.270
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
165,91
0
159,87
0
Yên Nhật
eur 0
0
27.024
0
26.136
0
Euro
chf 0
0
29.016
0
28.065
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.566
0
31.500
0
Bảng Anh
aud 0
0
16.193
0
15.659
0
Đô la Australia
sgd 0
0
19.114
0
18.492
0
Đô la Singapore
cad 0
0
18.024
0
17.438
0
Đô la Canada
hkd 0
0
3.328
0
3.227
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
751
0
727
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.604
0
3.478
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.261
0
2.182
0
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 10:20:31 ngày 22/12/2024
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.193 15.659 10:18:33 Chủ nhật 22/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.193 15.659 17:18:14 Thứ bảy 21/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.143 15.685 17:18:13 Thứ sáu 20/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.107 15.638 17:18:08 Thứ năm 19/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.383 15.909 17:18:06 Thứ tư 18/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.454 15.977 17:18:21 Thứ ba 17/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.458 15.983 17:18:05 Thứ hai 16/12/2024
AUD Đô la Australia 0 16.475 15.993 17:18:07 Chủ nhật 15/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.540 25.270 10:17:02 Chủ nhật 22/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.540 25.270 17:17:02 Thứ bảy 21/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.230 25.540 25.270 17:17:02 Thứ sáu 20/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.519 25.240 17:17:02 Thứ năm 19/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.491 25.240 17:17:02 Thứ tư 18/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.483 25.200 17:17:02 Thứ ba 17/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.165 25.485 25.205 17:17:02 Thứ hai 16/12/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.477 25.200 17:17:02 Chủ nhật 15/12/2024
JPY Yên Nhật 0 165,91 159,87 10:17:20 Chủ nhật 22/12/2024
JPY Yên Nhật 0 165,91 159,87 17:17:14 Thứ bảy 21/12/2024
JPY Yên Nhật 0 164,86 159,47 17:17:15 Thứ sáu 20/12/2024
JPY Yên Nhật 0 167,32 161,81 17:17:14 Thứ năm 19/12/2024
JPY Yên Nhật 0 168,54 163,13 17:17:18 Thứ tư 18/12/2024
JPY Yên Nhật 0 167,7 162,2 17:17:14 Thứ ba 17/12/2024
JPY Yên Nhật 0 168,25 162,76 17:17:14 Thứ hai 16/12/2024
JPY Yên Nhật 0 168,91 163,33 17:17:15 Chủ nhật 15/12/2024
EUR Euro 0 27.024 26.136 10:17:41 Chủ nhật 22/12/2024
EUR Euro 0 27.024 26.136 17:17:38 Thứ bảy 21/12/2024
EUR Euro 0 26.866 26.074 17:17:28 Thứ sáu 20/12/2024
EUR Euro 0 26.833 26.051 17:17:28 Thứ năm 19/12/2024
EUR Euro 0 27.143 26.359 17:17:31 Thứ tư 18/12/2024
EUR Euro 0 27.177 26.378 17:17:30 Thứ ba 17/12/2024
EUR Euro 0 27.166 26.379 17:17:26 Thứ hai 16/12/2024
EUR Euro 0 27.051 26.256 17:17:29 Chủ nhật 15/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.016 28.065 10:18:03 Chủ nhật 22/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.016 28.065 17:17:51 Thứ bảy 21/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.798 27.875 17:17:47 Thứ sáu 20/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.665 27.827 17:17:41 Thứ năm 19/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.920 28.083 17:17:43 Thứ tư 18/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.823 27.997 17:17:46 Thứ ba 17/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.930 28.078 17:17:41 Thứ hai 16/12/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.853 28.008 17:17:42 Chủ nhật 15/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.566 31.500 10:18:20 Chủ nhật 22/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.566 31.500 17:18:02 Thứ bảy 21/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.365 31.417 17:17:59 Thứ sáu 20/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.536 31.601 17:17:55 Thứ năm 19/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.861 31.912 17:17:54 Thứ tư 18/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.762 31.806 17:18:05 Thứ ba 17/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.622 31.667 17:17:53 Thứ hai 16/12/2024
GBP Bảng Anh 0 32.632 31.683 17:17:52 Chủ nhật 15/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.261 2.182 10:20:31 Chủ nhật 22/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.261 2.182 17:19:49 Thứ bảy 21/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.276 2.177 17:19:50 Thứ sáu 20/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.284 2.194 17:19:40 Thứ năm 19/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.320 2.227 17:19:45 Thứ tư 18/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.324 2.233 17:20:05 Thứ ba 17/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.326 2.238 17:19:39 Thứ hai 16/12/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.322 2.229 17:20:23 Chủ nhật 15/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.114 18.492 10:18:56 Chủ nhật 22/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.114 18.492 17:18:26 Thứ bảy 21/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.019 18.469 17:18:25 Thứ sáu 20/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 18.995 18.448 17:18:20 Thứ năm 19/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.154 18.604 17:18:19 Thứ tư 18/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.123 18.571 17:18:34 Thứ ba 17/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.151 18.599 17:18:19 Thứ hai 16/12/2024
SGD Đô la Singapore 0 19.152 18.596 17:18:24 Chủ nhật 15/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.024 17.438 10:19:09 Chủ nhật 22/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.024 17.438 17:18:41 Thứ bảy 21/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.980 17.449 17:18:38 Thứ sáu 20/12/2024
CAD Đô la Canada 0 17.903 17.379 17:18:33 Thứ năm 19/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.064 17.543 17:18:34 Thứ tư 18/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.129 17.602 17:18:47 Thứ ba 17/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.153 17.628 17:18:32 Thứ hai 16/12/2024
CAD Đô la Canada 0 18.152 17.620 17:18:36 Chủ nhật 15/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.227 10:19:23 Chủ nhật 22/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.328 3.227 17:18:57 Thứ bảy 21/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.331 3.231 17:18:51 Thứ sáu 20/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.327 3.227 17:18:45 Thứ năm 19/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.325 3.228 17:18:47 Thứ tư 18/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.317 3.218 17:19:00 Thứ ba 17/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.317 3.217 17:18:44 Thứ hai 16/12/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.316 3.217 17:18:50 Chủ nhật 15/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 751 727 10:19:32 Chủ nhật 22/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 751 727 17:19:07 Thứ bảy 21/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 751 723 17:19:03 Thứ sáu 20/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 751 723 17:18:54 Thứ năm 19/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 758 730 17:18:57 Thứ tư 18/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 734 17:19:11 Thứ ba 17/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 755 731 17:18:54 Thứ hai 16/12/2024
THB Bạt Thái Lan 0 759 732 17:19:03 Chủ nhật 15/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.604 3.478 10:20:22 Chủ nhật 22/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.604 3.478 17:19:44 Thứ bảy 21/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.611 3.474 17:19:45 Thứ sáu 20/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.602 3.473 17:19:34 Thứ năm 19/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.645 3.514 17:19:40 Thứ tư 18/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.648 3.517 17:19:58 Thứ ba 17/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.647 3.517 17:19:31 Thứ hai 16/12/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.634 3.505 17:20:04 Chủ nhật 15/12/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ