Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá PGBank ngày 21/02/2025

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 21/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank tăng so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank giảm so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ký hiệu : Tỷ giá PGBank không thay đổi so với ngày hôm trước 20/02/2025

Ngân hàng Petrolimex

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.295
-15
25.700
-20
25.335
-15
Đô la Mỹ
jpy 0
0
173,41
1,05
167,69
0,95
Yên Nhật
eur 0
0
27.220
155
26.439
153
Euro
chf 0
0
28.817
148
27.974
139
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.845
169
31.897
157
Bảng Anh
aud 0
0
16.620
117
16.140
116
Đô la Australia
sgd 0
0
19.444
96
18.886
97
Đô la Singapore
cad 0
0
18.300
53
17.772
63
Đô la Canada
hkd 0
0
3.333
-1
3.234
1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
773
3
748
2
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.660
24
3.527
23
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.343
3
2.257
8
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:08 ngày 21/02/2025
Xem lịch sử tỷ giá PGBank Xem biểu đồ tỷ giá PGBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Petrolimex trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá PGBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá PGBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 0 16.620 16.140 17:18:14 Thứ sáu 21/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.503 16.024 17:18:10 Thứ năm 20/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.506 16.023 17:18:26 Thứ tư 19/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.519 16.027 17:18:12 Thứ ba 18/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.429 15.965 17:18:26 Thứ hai 17/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.409 15.957 17:18:18 Chủ nhật 16/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.409 15.957 17:18:29 Thứ bảy 15/02/2025
AUD Đô la Australia 0 16.376 15.921 17:18:16 Thứ sáu 14/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.295 25.700 25.335 17:17:02 Thứ sáu 21/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.310 25.720 25.350 17:17:02 Thứ năm 20/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.320 25.800 25.360 17:17:02 Thứ tư 19/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.300 25.750 25.340 17:17:02 Thứ ba 18/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.600 25.230 17:17:02 Thứ hai 17/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.580 25.230 17:17:01 Chủ nhật 16/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.190 25.580 25.230 17:17:02 Thứ bảy 15/02/2025
USD Đô la Mỹ 25.220 25.610 25.260 17:17:02 Thứ sáu 14/02/2025
JPY Yên Nhật 0 173,41 167,69 17:17:21 Thứ sáu 21/02/2025
JPY Yên Nhật 0 172,36 166,74 17:17:16 Thứ năm 20/02/2025
JPY Yên Nhật 0 171,14 165,48 17:17:19 Thứ tư 19/02/2025
JPY Yên Nhật 0 171,91 165,41 17:17:23 Thứ ba 18/02/2025
JPY Yên Nhật 0 170,54 164,95 17:17:17 Thứ hai 17/02/2025
JPY Yên Nhật 0 169,6 164,57 17:17:15 Chủ nhật 16/02/2025
JPY Yên Nhật 0 169,6 164,57 17:17:26 Thứ bảy 15/02/2025
JPY Yên Nhật 0 170 164,92 17:17:16 Thứ sáu 14/02/2025
EUR Euro 0 27.220 26.439 17:17:35 Thứ sáu 21/02/2025
EUR Euro 0 27.065 26.286 17:17:29 Thứ năm 20/02/2025
EUR Euro 0 27.115 26.334 17:17:34 Thứ tư 19/02/2025
EUR Euro 0 27.203 26.396 17:17:35 Thứ ba 18/02/2025
EUR Euro 0 27.111 26.324 17:17:34 Thứ hai 17/02/2025
EUR Euro 0 27.053 26.314 17:17:31 Chủ nhật 16/02/2025
EUR Euro 0 27.053 26.314 17:17:38 Thứ bảy 15/02/2025
EUR Euro 0 27.038 26.295 17:17:32 Thứ sáu 14/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.817 27.974 17:17:47 Thứ sáu 21/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.669 27.835 17:17:43 Thứ năm 20/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.658 27.818 17:17:50 Thứ tư 19/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.800 27.873 17:17:48 Thứ ba 18/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.653 27.816 17:17:59 Thứ hai 17/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.571 27.700 17:17:48 Chủ nhật 16/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.571 27.700 17:17:51 Thứ bảy 15/02/2025
CHF Franc Thụy sĩ 0 28.606 27.787 17:17:47 Thứ sáu 14/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.845 31.897 17:18:00 Thứ sáu 21/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.676 31.740 17:17:58 Thứ năm 20/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.727 31.778 17:18:06 Thứ tư 19/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.796 31.765 17:17:58 Thứ ba 18/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.501 31.561 17:18:13 Thứ hai 17/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.535 31.591 17:18:00 Chủ nhật 16/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.535 31.591 17:18:09 Thứ bảy 15/02/2025
GBP Bảng Anh 0 32.516 31.609 17:18:02 Thứ sáu 14/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.343 2.257 17:20:08 Thứ sáu 21/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.249 17:19:52 Thứ năm 20/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.335 2.242 17:20:40 Thứ tư 19/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.340 2.254 17:19:45 Thứ ba 18/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.331 2.239 17:20:04 Thứ hai 17/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.328 2.247 17:20:03 Chủ nhật 16/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.328 2.247 17:20:20 Thứ bảy 15/02/2025
NOK Krone Na Uy 0 2.322 2.242 17:19:56 Thứ sáu 14/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.444 18.886 17:18:26 Thứ sáu 21/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.348 18.789 17:18:23 Thứ năm 20/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.316 18.760 17:18:46 Thứ tư 19/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.348 18.780 17:18:24 Thứ ba 18/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.266 18.720 17:18:42 Thứ hai 17/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.253 18.730 17:18:35 Chủ nhật 16/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.253 18.730 17:18:44 Thứ bảy 15/02/2025
SGD Đô la Singapore 0 19.233 18.715 17:18:31 Thứ sáu 14/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.300 17.772 17:18:44 Thứ sáu 21/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.247 17.709 17:18:36 Thứ năm 20/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.285 17.760 17:19:07 Thứ tư 19/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.338 17.771 17:18:42 Thứ ba 18/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.226 17.696 17:18:54 Thứ hai 17/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.261 17.723 17:18:53 Chủ nhật 16/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.261 17.723 17:18:56 Thứ bảy 15/02/2025
CAD Đô la Canada 0 18.252 17.757 17:18:46 Thứ sáu 14/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.333 3.234 17:18:56 Thứ sáu 21/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.334 3.233 17:18:50 Thứ năm 20/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.335 3.237 17:19:23 Thứ tư 19/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.336 3.237 17:18:54 Thứ ba 18/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.317 3.213 17:19:08 Thứ hai 17/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.222 17:19:05 Chủ nhật 16/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.313 3.222 17:19:08 Thứ bảy 15/02/2025
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.315 3.224 17:19:01 Thứ sáu 14/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 748 17:19:07 Thứ sáu 21/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 746 17:19:00 Thứ năm 20/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 773 747 17:19:36 Thứ tư 19/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 772 741 17:19:03 Thứ ba 18/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 767 740 17:19:19 Thứ hai 17/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 742 17:19:16 Chủ nhật 16/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 742 17:19:18 Thứ bảy 15/02/2025
THB Bạt Thái Lan 0 770 742 17:19:11 Thứ sáu 14/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.660 3.527 17:19:58 Thứ sáu 21/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.636 3.504 17:19:46 Thứ năm 20/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.643 3.511 17:20:34 Thứ tư 19/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.644 3.516 17:19:40 Thứ ba 18/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.634 3.511 17:19:58 Thứ hai 17/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.505 17:19:57 Chủ nhật 16/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.625 3.505 17:20:09 Thứ bảy 15/02/2025
DKK Krone Đan Mạch 0 3.622 3.502 17:19:50 Thứ sáu 14/02/2025

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Petrolimex trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng PGBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ